Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ARDR
Lịch sử thay đổi trong MYR/ARDR tỷ giá
MYR/ARDR tỷ giá
06 18, 2024
1 MYR = 3.466883 ARDR
▲ 7.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 61.4% (2.14799 ARDR — 3.466883 ARDR)
Thay đổi trong MYR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 86.39% (1.860003 ARDR — 3.466883 ARDR)
Thay đổi trong MYR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -2.45% (3.553877 ARDR — 3.466883 ARDR)
Thay đổi trong MYR/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 06 18, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -52.95% (7.368749 ARDR — 3.466883 ARDR)
ringgit Malaysia/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 3.429234 ARDR | ▼ -1.09 % |
20/06 | 3.349253 ARDR | ▼ -2.33 % |
21/06 | 3.360151 ARDR | ▲ 0.33 % |
22/06 | 3.512055 ARDR | ▲ 4.52 % |
23/06 | 3.526099 ARDR | ▲ 0.4 % |
24/06 | 3.452547 ARDR | ▼ -2.09 % |
25/06 | 3.430571 ARDR | ▼ -0.64 % |
26/06 | 3.401005 ARDR | ▼ -0.86 % |
27/06 | 3.457116 ARDR | ▲ 1.65 % |
28/06 | 3.506276 ARDR | ▲ 1.42 % |
29/06 | 3.569036 ARDR | ▲ 1.79 % |
30/06 | 3.621045 ARDR | ▲ 1.46 % |
01/07 | 3.65671 ARDR | ▲ 0.98 % |
02/07 | 3.668432 ARDR | ▲ 0.32 % |
03/07 | 3.721198 ARDR | ▲ 1.44 % |
04/07 | 3.835619 ARDR | ▲ 3.07 % |
05/07 | 3.814556 ARDR | ▼ -0.55 % |
06/07 | 3.810649 ARDR | ▼ -0.1 % |
07/07 | 3.921183 ARDR | ▲ 2.9 % |
08/07 | 4.008553 ARDR | ▲ 2.23 % |
09/07 | 4.008657 ARDR | ▲ 0 % |
10/07 | 4.029106 ARDR | ▲ 0.51 % |
11/07 | 4.170273 ARDR | ▲ 3.5 % |
12/07 | 4.272445 ARDR | ▲ 2.45 % |
13/07 | 4.356567 ARDR | ▲ 1.97 % |
14/07 | 4.460985 ARDR | ▲ 2.4 % |
15/07 | 4.487878 ARDR | ▲ 0.6 % |
16/07 | 4.582753 ARDR | ▲ 2.11 % |
17/07 | 5.12707 ARDR | ▲ 11.88 % |
18/07 | 5.604772 ARDR | ▲ 9.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 3.320726 ARDR | ▼ -4.22 % |
01/07 — 07/07 | 4.391263 ARDR | ▲ 32.24 % |
08/07 — 14/07 | 3.989083 ARDR | ▼ -9.16 % |
15/07 — 21/07 | 4.152693 ARDR | ▲ 4.1 % |
22/07 — 28/07 | 4.195179 ARDR | ▲ 1.02 % |
29/07 — 04/08 | 4.406542 ARDR | ▲ 5.04 % |
05/08 — 11/08 | 4.366124 ARDR | ▼ -0.92 % |
12/08 — 18/08 | 4.23782 ARDR | ▼ -2.94 % |
19/08 — 25/08 | 4.71742 ARDR | ▲ 11.32 % |
26/08 — 01/09 | 5.022106 ARDR | ▲ 6.46 % |
02/09 — 08/09 | 6.150035 ARDR | ▲ 22.46 % |
09/09 — 15/09 | 6.640841 ARDR | ▲ 7.98 % |
ringgit Malaysia/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.480596 ARDR | ▲ 0.4 % |
08/2024 | 4.128595 ARDR | ▲ 18.62 % |
09/2024 | 3.522512 ARDR | ▼ -14.68 % |
10/2024 | 2.729785 ARDR | ▼ -22.5 % |
11/2024 | 2.461489 ARDR | ▼ -9.83 % |
12/2024 | 2.441579 ARDR | ▼ -0.81 % |
01/2025 | 2.725095 ARDR | ▲ 11.61 % |
02/2025 | 2.134797 ARDR | ▼ -21.66 % |
03/2025 | 1.657677 ARDR | ▼ -22.35 % |
04/2025 | 2.036545 ARDR | ▲ 22.86 % |
05/2025 | 2.155647 ARDR | ▲ 5.85 % |
06/2025 | 3.168985 ARDR | ▲ 47.01 % |
ringgit Malaysia/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.050295 ARDR |
Tối đa | 3.261785 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.348904 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.520457 ARDR |
Tối đa | 3.261785 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.043002 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.520457 ARDR |
Tối đa | 3.556741 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.478121 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: