Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ATM

Lịch sử thay đổi trong MYR/ATM tỷ giá

MYR/ATM tỷ giá

06 05, 2024
1 MYR = 0.05520706 ATM
▼ -1.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -16.18% (0.06586491 ATM — 0.05520706 ATM)

Thay đổi trong MYR/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -17.01% (0.0665253 ATM — 0.05520706 ATM)

Thay đổi trong MYR/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -35.19% (0.08517683 ATM — 0.05520706 ATM)

Thay đổi trong MYR/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (2,298 ATM — 0.05520706 ATM)

ringgit Malaysia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 0.0558731 ATM ▲ 1.21 %
07/06 0.05696838 ATM ▲ 1.96 %
08/06 0.05751161 ATM ▲ 0.95 %
09/06 0.05844978 ATM ▲ 1.63 %
10/06 0.06055494 ATM ▲ 3.6 %
11/06 0.06120934 ATM ▲ 1.08 %
12/06 0.06236877 ATM ▲ 1.89 %
13/06 0.06416248 ATM ▲ 2.88 %
14/06 0.06367047 ATM ▼ -0.77 %
15/06 0.06165134 ATM ▼ -3.17 %
16/06 0.05982089 ATM ▼ -2.97 %
17/06 0.05817115 ATM ▼ -2.76 %
18/06 0.05889298 ATM ▲ 1.24 %
19/06 0.06046576 ATM ▲ 2.67 %
20/06 0.06099726 ATM ▲ 0.88 %
21/06 0.06187009 ATM ▲ 1.43 %
22/06 0.063451 ATM ▲ 2.56 %
23/06 0.06456168 ATM ▲ 1.75 %
24/06 0.06363677 ATM ▼ -1.43 %
25/06 0.06191407 ATM ▼ -2.71 %
26/06 0.06463795 ATM ▲ 4.4 %
27/06 0.06407343 ATM ▼ -0.87 %
28/06 0.06317779 ATM ▼ -1.4 %
29/06 0.06359826 ATM ▲ 0.67 %
30/06 0.06295816 ATM ▼ -1.01 %
01/07 0.06192818 ATM ▼ -1.64 %
02/07 0.06217319 ATM ▲ 0.4 %
03/07 0.06317229 ATM ▲ 1.61 %
04/07 0.052462 ATM ▼ -16.95 %
05/07 0.0505395 ATM ▼ -3.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.05510809 ATM ▼ -0.18 %
17/06 — 23/06 0.05239868 ATM ▼ -4.92 %
24/06 — 30/06 0.0488213 ATM ▼ -6.83 %
01/07 — 07/07 0.05081701 ATM ▲ 4.09 %
08/07 — 14/07 0.05160398 ATM ▲ 1.55 %
15/07 — 21/07 0.05644635 ATM ▲ 9.38 %
22/07 — 28/07 0.05335936 ATM ▼ -5.47 %
29/07 — 04/08 0.06272872 ATM ▲ 17.56 %
05/08 — 11/08 0.06098968 ATM ▼ -2.77 %
12/08 — 18/08 0.06287796 ATM ▲ 3.1 %
19/08 — 25/08 0.06164079 ATM ▼ -1.97 %
26/08 — 01/09 0.05417091 ATM ▼ -12.12 %

ringgit Malaysia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.06152645 ATM ▲ 11.45 %
08/2024 0.067024 ATM ▲ 8.94 %
09/2024 0.06961702 ATM ▲ 3.87 %
10/2024 0.06656737 ATM ▼ -4.38 %
11/2024 0.06101079 ATM ▼ -8.35 %
12/2024 0.06749991 ATM ▲ 10.64 %
01/2025 0.0681437 ATM ▲ 0.95 %
01/2025 0.06084104 ATM ▼ -10.72 %
03/2025 0.05121416 ATM ▼ -15.82 %
04/2025 0.05665167 ATM ▲ 10.62 %
05/2025 0.05705635 ATM ▲ 0.71 %
05/2025 0.04813259 ATM ▼ -15.64 %

ringgit Malaysia/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06279603 ATM
Tối đa 0.07485224 ATM
Bình quân gia quyền 0.07112354 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05366292 ATM
Tối đa 0.07485224 ATM
Bình quân gia quyền 0.06658395 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05366292 ATM
Tối đa 0.10015468 ATM
Bình quân gia quyền 0.07935594 ATM

Chia sẻ một liên kết đến MYR/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu