Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Cube
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/AUTO
Lịch sử thay đổi trong MYR/AUTO tỷ giá
MYR/AUTO tỷ giá
06 05, 2024
1 MYR = 0.01335596 AUTO
▼ -2.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Cube.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 3.22% (0.01293972 AUTO — 0.01335596 AUTO)
Thay đổi trong MYR/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 63.54% (0.00816663 AUTO — 0.01335596 AUTO)
Thay đổi trong MYR/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 5.22% (0.01269366 AUTO — 0.01335596 AUTO)
Thay đổi trong MYR/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -100% (810.2 AUTO — 0.01335596 AUTO)
ringgit Malaysia/Cube dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.01349143 AUTO | ▲ 1.01 % |
07/06 | 0.01368564 AUTO | ▲ 1.44 % |
08/06 | 0.01360001 AUTO | ▼ -0.63 % |
09/06 | 0.01338306 AUTO | ▼ -1.6 % |
10/06 | 0.01362958 AUTO | ▲ 1.84 % |
11/06 | 0.01364227 AUTO | ▲ 0.09 % |
12/06 | 0.01382303 AUTO | ▲ 1.33 % |
13/06 | 0.01451111 AUTO | ▲ 4.98 % |
14/06 | 0.01488294 AUTO | ▲ 2.56 % |
15/06 | 0.01522382 AUTO | ▲ 2.29 % |
16/06 | 0.01519279 AUTO | ▼ -0.2 % |
17/06 | 0.01485795 AUTO | ▼ -2.2 % |
18/06 | 0.01488673 AUTO | ▲ 0.19 % |
19/06 | 0.01469959 AUTO | ▼ -1.26 % |
20/06 | 0.0138117 AUTO | ▼ -6.04 % |
21/06 | 0.01380041 AUTO | ▼ -0.08 % |
22/06 | 0.01412476 AUTO | ▲ 2.35 % |
23/06 | 0.01437164 AUTO | ▲ 1.75 % |
24/06 | 0.01422438 AUTO | ▼ -1.02 % |
25/06 | 0.01398995 AUTO | ▼ -1.65 % |
26/06 | 0.01365223 AUTO | ▼ -2.41 % |
27/06 | 0.01343171 AUTO | ▼ -1.62 % |
28/06 | 0.01364679 AUTO | ▲ 1.6 % |
29/06 | 0.01376473 AUTO | ▲ 0.86 % |
30/06 | 0.01374291 AUTO | ▼ -0.16 % |
01/07 | 0.01389447 AUTO | ▲ 1.1 % |
02/07 | 0.01394105 AUTO | ▲ 0.34 % |
03/07 | 0.0145561 AUTO | ▲ 4.41 % |
04/07 | 0.01434218 AUTO | ▼ -1.47 % |
05/07 | 0.01386575 AUTO | ▼ -3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.01291963 AUTO | ▼ -3.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.01302047 AUTO | ▲ 0.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.01384862 AUTO | ▲ 6.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.0146794 AUTO | ▲ 6 % |
08/07 — 14/07 | 0.01429066 AUTO | ▼ -2.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.01633839 AUTO | ▲ 14.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.0169068 AUTO | ▲ 3.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.01776177 AUTO | ▲ 5.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.01893503 AUTO | ▲ 6.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.01797822 AUTO | ▼ -5.05 % |
19/08 — 25/08 | 0.01905249 AUTO | ▲ 5.98 % |
26/08 — 01/09 | 0.01842342 AUTO | ▼ -3.3 % |
ringgit Malaysia/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01305522 AUTO | ▼ -2.25 % |
08/2024 | 0.01789584 AUTO | ▲ 37.08 % |
09/2024 | 0.01908417 AUTO | ▲ 6.64 % |
10/2024 | 0.00776733 AUTO | ▼ -59.3 % |
11/2024 | 0.00867587 AUTO | ▲ 11.7 % |
12/2024 | 0.00531276 AUTO | ▼ -38.76 % |
01/2025 | 0.00755934 AUTO | ▲ 42.29 % |
01/2025 | 0.00701398 AUTO | ▼ -7.21 % |
03/2025 | 0.00727629 AUTO | ▲ 3.74 % |
04/2025 | 0.00971695 AUTO | ▲ 33.54 % |
05/2025 | 0.01007207 AUTO | ▲ 3.65 % |
05/2025 | 0.01005355 AUTO | ▼ -0.18 % |
ringgit Malaysia/Cube thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0131102 AUTO |
Tối đa | 0.01485475 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.01383024 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00784872 AUTO |
Tối đa | 0.01485475 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.01164415 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00713929 AUTO |
Tối đa | 0.02348826 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.01296022 AUTO |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/AUTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: