Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Bela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/BELA

Lịch sử thay đổi trong MYR/BELA tỷ giá

MYR/BELA tỷ giá

05 11, 2023
1 MYR = 814.07 BELA
▲ 0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Bela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 8.81% (748.16 BELA — 814.07 BELA)

Thay đổi trong MYR/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -3.03% (839.46 BELA — 814.07 BELA)

Thay đổi trong MYR/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -3.03% (839.46 BELA — 814.07 BELA)

Thay đổi trong MYR/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 214.2% (259.09 BELA — 814.07 BELA)

ringgit Malaysia/Bela dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 808.15 BELA ▼ -0.73 %
29/04 808.04 BELA ▼ -0.01 %
30/04 799.45 BELA ▼ -1.06 %
01/05 801.29 BELA ▲ 0.23 %
02/05 802.97 BELA ▲ 0.21 %
03/05 811.56 BELA ▲ 1.07 %
04/05 807.08 BELA ▼ -0.55 %
05/05 809.91 BELA ▲ 0.35 %
06/05 852.04 BELA ▲ 5.2 %
07/05 870.46 BELA ▲ 2.16 %
08/05 877.6 BELA ▲ 0.82 %
09/05 874.07 BELA ▼ -0.4 %
10/05 878.42 BELA ▲ 0.5 %
11/05 862.75 BELA ▼ -1.78 %
12/05 838.11 BELA ▼ -2.86 %
13/05 819.31 BELA ▼ -2.24 %
14/05 808.35 BELA ▼ -1.34 %
15/05 810.85 BELA ▲ 0.31 %
16/05 807.08 BELA ▼ -0.47 %
17/05 823.36 BELA ▲ 2.02 %
18/05 839.93 BELA ▲ 2.01 %
19/05 830.18 BELA ▼ -1.16 %
20/05 824.27 BELA ▼ -0.71 %
21/05 818.35 BELA ▼ -0.72 %
22/05 820.35 BELA ▲ 0.24 %
23/05 827.5 BELA ▲ 0.87 %
24/05 860.67 BELA ▲ 4.01 %
25/05 871.73 BELA ▲ 1.29 %
26/05 865.14 BELA ▼ -0.76 %
27/05 870.35 BELA ▲ 0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 792.58 BELA ▼ -2.64 %
06/05 — 12/05 762.7 BELA ▼ -3.77 %
13/05 — 19/05 731.31 BELA ▼ -4.12 %
20/05 — 26/05 772.82 BELA ▲ 5.68 %
27/05 — 02/06 733.32 BELA ▼ -5.11 %
03/06 — 09/06 761.2 BELA ▲ 3.8 %
10/06 — 16/06 771.33 BELA ▲ 1.33 %
17/06 — 23/06 776.45 BELA ▲ 0.66 %
24/06 — 30/06 923.25 BELA ▲ 18.91 %
01/07 — 07/07 881.85 BELA ▼ -4.48 %
08/07 — 14/07 697.14 BELA ▼ -20.95 %
15/07 — 21/07 6,386 BELA ▲ 816.07 %

ringgit Malaysia/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 516.34 BELA ▼ -36.57 %
06/2024 668.31 BELA ▲ 29.43 %
07/2024 756.98 BELA ▲ 13.27 %
08/2024 568.08 BELA ▼ -24.95 %
09/2024 515.97 BELA ▼ -9.17 %
10/2024 511.91 BELA ▼ -0.79 %
11/2024 247.99 BELA ▼ -51.56 %
12/2024 1,995 BELA ▲ 704.37 %
01/2025 1,918 BELA ▼ -3.83 %
02/2025 1,854 BELA ▼ -3.35 %
03/2025 1,939 BELA ▲ 4.57 %

ringgit Malaysia/Bela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 749.89 BELA
Tối đa 812.95 BELA
Bình quân gia quyền 780.6 BELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 749.89 BELA
Tối đa 830.52 BELA
Bình quân gia quyền 788.33 BELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 749.89 BELA
Tối đa 830.52 BELA
Bình quân gia quyền 788.33 BELA

Chia sẻ một liên kết đến MYR/BELA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu