Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/BTM
Lịch sử thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá
MYR/BTM tỷ giá
05 18, 2024
1 MYR = 19.4048 BTM
▲ 4.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -8.3% (21.1618 BTM — 19.4048 BTM)
Thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -11.29% (21.8746 BTM — 19.4048 BTM)
Thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 87.15% (10.3684 BTM — 19.4048 BTM)
Thay đổi trong MYR/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 17, 2019 — 05 18, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 809.05% (2.134631 BTM — 19.4048 BTM)
ringgit Malaysia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 18.755 BTM | ▼ -3.35 % |
20/05 | 18.662 BTM | ▼ -0.5 % |
21/05 | 16.6169 BTM | ▼ -10.96 % |
22/05 | 15.8056 BTM | ▼ -4.88 % |
23/05 | 16.0755 BTM | ▲ 1.71 % |
24/05 | 16.2296 BTM | ▲ 0.96 % |
25/05 | 16.1644 BTM | ▼ -0.4 % |
26/05 | 15.4455 BTM | ▼ -4.45 % |
27/05 | 15.3598 BTM | ▼ -0.55 % |
28/05 | 15.5098 BTM | ▲ 0.98 % |
29/05 | 15.8162 BTM | ▲ 1.98 % |
30/05 | 16.4152 BTM | ▲ 3.79 % |
31/05 | 16.88 BTM | ▲ 2.83 % |
01/06 | 16.817 BTM | ▼ -0.37 % |
02/06 | 16.1867 BTM | ▼ -3.75 % |
03/06 | 15.7715 BTM | ▼ -2.57 % |
04/06 | 16.1261 BTM | ▲ 2.25 % |
05/06 | 16.2553 BTM | ▲ 0.8 % |
06/06 | 16.7099 BTM | ▲ 2.8 % |
07/06 | 16.5992 BTM | ▼ -0.66 % |
08/06 | 16.2758 BTM | ▼ -1.95 % |
09/06 | 16.2552 BTM | ▼ -0.13 % |
10/06 | 16.6793 BTM | ▲ 2.61 % |
11/06 | 16.2383 BTM | ▼ -2.64 % |
12/06 | 15.4976 BTM | ▼ -4.56 % |
13/06 | 15.8509 BTM | ▲ 2.28 % |
14/06 | 16.1315 BTM | ▲ 1.77 % |
15/06 | 15.9437 BTM | ▼ -1.16 % |
16/06 | 15.8473 BTM | ▼ -0.6 % |
17/06 | 15.7373 BTM | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.2929 BTM | ▼ -5.73 % |
27/05 — 02/06 | 17.9782 BTM | ▼ -1.72 % |
03/06 — 09/06 | 21.5314 BTM | ▲ 19.76 % |
10/06 — 16/06 | 17.9512 BTM | ▼ -16.63 % |
17/06 — 23/06 | 16.7931 BTM | ▼ -6.45 % |
24/06 — 30/06 | 18.9702 BTM | ▲ 12.96 % |
01/07 — 07/07 | 22.0309 BTM | ▲ 16.13 % |
08/07 — 14/07 | 18.9884 BTM | ▼ -13.81 % |
15/07 — 21/07 | 19.2351 BTM | ▲ 1.3 % |
22/07 — 28/07 | 19.9004 BTM | ▲ 3.46 % |
29/07 — 04/08 | 19.4053 BTM | ▼ -2.49 % |
05/08 — 11/08 | 19.5855 BTM | ▲ 0.93 % |
ringgit Malaysia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.2023 BTM | ▼ -1.04 % |
07/2024 | 17.8308 BTM | ▼ -7.14 % |
08/2024 | 18.2212 BTM | ▲ 2.19 % |
09/2024 | 15.7381 BTM | ▼ -13.63 % |
10/2024 | 16.3016 BTM | ▲ 3.58 % |
11/2024 | 45.2655 BTM | ▲ 177.68 % |
12/2024 | 40.3195 BTM | ▼ -10.93 % |
01/2025 | 56.3881 BTM | ▲ 39.85 % |
02/2025 | 37.1765 BTM | ▼ -34.07 % |
03/2025 | 32.7277 BTM | ▼ -11.97 % |
04/2025 | 39.6844 BTM | ▲ 21.26 % |
05/2025 | 37.4548 BTM | ▼ -5.62 % |
ringgit Malaysia/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.2687 BTM |
Tối đa | 20.8221 BTM |
Bình quân gia quyền | 19.1084 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.6845 BTM |
Tối đa | 21.6562 BTM |
Bình quân gia quyền | 19.0836 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.515729 BTM |
Tối đa | 26.669 BTM |
Bình quân gia quyền | 14.3226 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: