Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Congolese franc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/CDF

Lịch sử thay đổi trong MYR/CDF tỷ giá

MYR/CDF tỷ giá

05 18, 2024
1 MYR = 598.4 CDF
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Congolese franc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 2% (586.67 CDF — 598.4 CDF)

Thay đổi trong MYR/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 3.9% (575.94 CDF — 598.4 CDF)

Thay đổi trong MYR/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 17.82% (507.88 CDF — 598.4 CDF)

Thay đổi trong MYR/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 50.56% (397.45 CDF — 598.4 CDF)

ringgit Malaysia/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 600 CDF ▲ 0.27 %
20/05 599.81 CDF ▼ -0.03 %
21/05 599.82 CDF ▲ 0 %
22/05 600.99 CDF ▲ 0.2 %
23/05 601.28 CDF ▲ 0.05 %
24/05 599.62 CDF ▼ -0.28 %
25/05 598.86 CDF ▼ -0.13 %
26/05 601.08 CDF ▲ 0.37 %
27/05 601.49 CDF ▲ 0.07 %
28/05 601.49 CDF ▲ 0 %
29/05 601.35 CDF ▼ -0.02 %
30/05 601.45 CDF ▲ 0.02 %
31/05 601.33 CDF ▼ -0.02 %
01/06 602.48 CDF ▲ 0.19 %
02/06 603.47 CDF ▲ 0.16 %
03/06 601.68 CDF ▼ -0.3 %
04/06 601.72 CDF ▲ 0.01 %
05/06 603.83 CDF ▲ 0.35 %
06/06 605.46 CDF ▲ 0.27 %
07/06 604.5 CDF ▼ -0.16 %
08/06 604.93 CDF ▲ 0.07 %
09/06 605.3 CDF ▲ 0.06 %
10/06 605.32 CDF ▲ 0 %
11/06 605.32 CDF ▲ 0 %
12/06 605.25 CDF ▼ -0.01 %
13/06 607.75 CDF ▲ 0.41 %
14/06 610.32 CDF ▲ 0.42 %
15/06 612.72 CDF ▲ 0.39 %
16/06 612.94 CDF ▲ 0.04 %
17/06 612.67 CDF ▼ -0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 601.35 CDF ▲ 0.49 %
27/05 — 02/06 608.18 CDF ▲ 1.13 %
03/06 — 09/06 604.17 CDF ▼ -0.66 %
10/06 — 16/06 602.73 CDF ▼ -0.24 %
17/06 — 23/06 621.15 CDF ▲ 3.06 %
24/06 — 30/06 608.42 CDF ▼ -2.05 %
01/07 — 07/07 603.59 CDF ▼ -0.79 %
08/07 — 14/07 606.71 CDF ▲ 0.52 %
15/07 — 21/07 606.38 CDF ▼ -0.05 %
22/07 — 28/07 609.11 CDF ▲ 0.45 %
29/07 — 04/08 610.06 CDF ▲ 0.16 %
05/08 — 11/08 619.52 CDF ▲ 1.55 %

ringgit Malaysia/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 599.36 CDF ▲ 0.16 %
07/2024 632.73 CDF ▲ 5.57 %
08/2024 624.95 CDF ▼ -1.23 %
09/2024 621.37 CDF ▼ -0.57 %
10/2024 642.97 CDF ▲ 3.48 %
11/2024 665.36 CDF ▲ 3.48 %
12/2024 681.15 CDF ▲ 2.37 %
01/2025 678.25 CDF ▼ -0.43 %
02/2025 683.59 CDF ▲ 0.79 %
03/2025 702.56 CDF ▲ 2.77 %
04/2025 685.85 CDF ▼ -2.38 %
05/2025 696.69 CDF ▲ 1.58 %

ringgit Malaysia/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 585.22 CDF
Tối đa 598.91 CDF
Bình quân gia quyền 589.64 CDF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 575.51 CDF
Tối đa 602.91 CDF
Bình quân gia quyền 588.14 CDF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 504.48 CDF
Tối đa 617.45 CDF
Bình quân gia quyền 556.7 CDF

Chia sẻ một liên kết đến MYR/CDF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu