Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/DAI

Lịch sử thay đổi trong MYR/DAI tỷ giá

MYR/DAI tỷ giá

05 18, 2024
1 MYR = 0.21331046 DAI
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (0.2090672 DAI — 0.21331046 DAI)

Thay đổi trong MYR/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (0.2090676 DAI — 0.21331046 DAI)

Thay đổi trong MYR/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -3.2% (0.22035368 DAI — 0.21331046 DAI)

Thay đổi trong MYR/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 18, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -20.22% (0.26737389 DAI — 0.21331046 DAI)

ringgit Malaysia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.21318031 DAI ▼ -0.06 %
20/05 0.2131498 DAI ▼ -0.01 %
21/05 0.21315541 DAI ▲ 0 %
22/05 0.21325032 DAI ▲ 0.04 %
23/05 0.21339478 DAI ▲ 0.07 %
24/05 0.21357989 DAI ▲ 0.09 %
25/05 0.21343075 DAI ▼ -0.07 %
26/05 0.21398489 DAI ▲ 0.26 %
27/05 0.21414822 DAI ▲ 0.08 %
28/05 0.21414951 DAI ▲ 0 %
29/05 0.21406115 DAI ▼ -0.04 %
30/05 0.21410942 DAI ▲ 0.02 %
31/05 0.21409041 DAI ▼ -0.01 %
01/06 0.21445177 DAI ▲ 0.17 %
02/06 0.21533686 DAI ▲ 0.41 %
03/06 0.21526301 DAI ▼ -0.03 %
04/06 0.21534046 DAI ▲ 0.04 %
05/06 0.21530488 DAI ▼ -0.02 %
06/06 0.21533542 DAI ▲ 0.01 %
07/06 0.21519067 DAI ▼ -0.07 %
08/06 0.2153465 DAI ▲ 0.07 %
09/06 0.21543651 DAI ▲ 0.04 %
10/06 0.21548776 DAI ▲ 0.02 %
11/06 0.21550342 DAI ▲ 0.01 %
12/06 0.21545012 DAI ▼ -0.02 %
13/06 0.21633951 DAI ▲ 0.41 %
14/06 0.21721108 DAI ▲ 0.4 %
15/06 0.2179229 DAI ▲ 0.33 %
16/06 0.21781904 DAI ▼ -0.05 %
17/06 0.21771261 DAI ▼ -0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.21433561 DAI ▲ 0.48 %
27/05 — 02/06 0.21657391 DAI ▲ 1.04 %
03/06 — 09/06 0.21518213 DAI ▼ -0.64 %
10/06 — 16/06 0.21454235 DAI ▼ -0.3 %
17/06 — 23/06 0.21445751 DAI ▼ -0.04 %
24/06 — 30/06 0.21317818 DAI ▼ -0.6 %
01/07 — 07/07 0.21204153 DAI ▼ -0.53 %
08/07 — 14/07 0.21187267 DAI ▼ -0.08 %
15/07 — 21/07 0.21256982 DAI ▲ 0.33 %
22/07 — 28/07 0.21394826 DAI ▲ 0.65 %
29/07 — 04/08 0.21402169 DAI ▲ 0.03 %
05/08 — 11/08 0.21684367 DAI ▲ 1.32 %

ringgit Malaysia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21369816 DAI ▲ 0.18 %
07/2024 0.22208754 DAI ▲ 3.93 %
08/2024 0.21568897 DAI ▼ -2.88 %
09/2024 0.21384416 DAI ▼ -0.86 %
10/2024 0.21032441 DAI ▼ -1.65 %
11/2024 0.2141859 DAI ▲ 1.84 %
12/2024 0.21839611 DAI ▲ 1.97 %
01/2025 0.21210212 DAI ▼ -2.88 %
02/2025 0.21125827 DAI ▼ -0.4 %
03/2025 0.2119096 DAI ▲ 0.31 %
04/2025 0.20982618 DAI ▼ -0.98 %
05/2025 0.21281001 DAI ▲ 1.42 %

ringgit Malaysia/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20896523 DAI
Tối đa 0.2135114 DAI
Bình quân gia quyền 0.21056021 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20842535 DAI
Tối đa 0.21375884 DAI
Bình quân gia quyền 0.2108015 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20842535 DAI
Tối đa 0.22180999 DAI
Bình quân gia quyền 0.21356967 DAI

Chia sẻ một liên kết đến MYR/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu