Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Enigma
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ENG
Lịch sử thay đổi trong MYR/ENG tỷ giá
MYR/ENG tỷ giá
10 03, 2023
1 MYR = 32.793 ENG
▲ 73.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Enigma.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (32.7758 ENG — 32.793 ENG)
Thay đổi trong MYR/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (32.7758 ENG — 32.793 ENG)
Thay đổi trong MYR/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -17.12% (39.5669 ENG — 32.793 ENG)
Thay đổi trong MYR/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 1632.66% (1.892647 ENG — 32.793 ENG)
ringgit Malaysia/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 33.3113 ENG | ▲ 1.58 % |
21/05 | 30.6224 ENG | ▼ -8.07 % |
22/05 | 27.3654 ENG | ▼ -10.64 % |
23/05 | 27.6324 ENG | ▲ 0.98 % |
24/05 | 28.469 ENG | ▲ 3.03 % |
25/05 | 27.8503 ENG | ▼ -2.17 % |
26/05 | 28.8913 ENG | ▲ 3.74 % |
27/05 | 32.6332 ENG | ▲ 12.95 % |
28/05 | 33.4601 ENG | ▲ 2.53 % |
29/05 | 32.5703 ENG | ▼ -2.66 % |
30/05 | 29.6339 ENG | ▼ -9.02 % |
31/05 | 27.3827 ENG | ▼ -7.6 % |
01/06 | 22.4563 ENG | ▼ -17.99 % |
02/06 | 17.6502 ENG | ▼ -21.4 % |
03/06 | 17.3789 ENG | ▼ -1.54 % |
04/06 | 17.1599 ENG | ▼ -1.26 % |
05/06 | 16.3126 ENG | ▼ -4.94 % |
06/06 | 15.762 ENG | ▼ -3.38 % |
07/06 | 16.5322 ENG | ▲ 4.89 % |
08/06 | 16.2353 ENG | ▼ -1.8 % |
09/06 | 16.3893 ENG | ▲ 0.95 % |
10/06 | 16.2852 ENG | ▼ -0.64 % |
11/06 | 16.0553 ENG | ▼ -1.41 % |
12/06 | 16.181 ENG | ▲ 0.78 % |
13/06 | 15.989 ENG | ▼ -1.19 % |
14/06 | 16.9013 ENG | ▲ 5.71 % |
15/06 | 17.0909 ENG | ▲ 1.12 % |
16/06 | 16.8723 ENG | ▼ -1.28 % |
17/06 | 16.9402 ENG | ▲ 0.4 % |
18/06 | 29.4552 ENG | ▲ 73.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 89.097 ENG | ▲ 171.69 % |
27/05 — 02/06 | 103.75 ENG | ▲ 16.45 % |
03/06 — 09/06 | -8.24764984 ENG | ▼ -107.95 % |
10/06 — 16/06 | -1,593.81887187 ENG | ▲ 19224.52 % |
17/06 — 23/06 | -1,645.42779621 ENG | ▲ 3.24 % |
24/06 — 30/06 | -1,551.68662242 ENG | ▼ -5.7 % |
01/07 — 07/07 | -1,263.06451127 ENG | ▼ -18.6 % |
08/07 — 14/07 | -1,258.48767263 ENG | ▼ -0.36 % |
15/07 — 21/07 | -794.58801414 ENG | ▼ -36.86 % |
22/07 — 28/07 | -801.80899769 ENG | ▲ 0.91 % |
29/07 — 04/08 | -1,333.64958932 ENG | ▲ 66.33 % |
05/08 — 11/08 | -1,762.94457633 ENG | ▲ 32.19 % |
ringgit Malaysia/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.3087 ENG | ▼ -4.53 % |
07/2024 | 28.4282 ENG | ▼ -9.2 % |
08/2024 | 9.299458 ENG | ▼ -67.29 % |
09/2024 | 9.174948 ENG | ▼ -1.34 % |
10/2024 | 11.6985 ENG | ▲ 27.5 % |
11/2024 | 12.8393 ENG | ▲ 9.75 % |
12/2024 | 10.3694 ENG | ▼ -19.24 % |
01/2025 | 5.303764 ENG | ▼ -48.85 % |
02/2025 | 1,262 ENG | ▲ 23700.41 % |
03/2025 | 1,269 ENG | ▲ 0.56 % |
04/2025 | 337.65 ENG | ▼ -73.4 % |
05/2025 | 543.81 ENG | ▲ 61.05 % |
ringgit Malaysia/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.7758 ENG |
Tối đa | 32.793 ENG |
Bình quân gia quyền | 32.7844 ENG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.7758 ENG |
Tối đa | 32.793 ENG |
Bình quân gia quyền | 32.7844 ENG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9588 ENG |
Tối đa | 39.5669 ENG |
Bình quân gia quyền | 32.5941 ENG |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/ENG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: