Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ETN
Lịch sử thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá
MYR/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 MYR = 72.6627 ETN
▲ 1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 88.74% (38.4991 ETN — 72.6627 ETN)
Thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 1.17% (71.8189 ETN — 72.6627 ETN)
Thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -26.84% (99.3135 ETN — 72.6627 ETN)
Thay đổi trong MYR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.31% (112.33 ETN — 72.6627 ETN)
ringgit Malaysia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 69.2245 ETN | ▼ -4.73 % |
20/05 | 73.4143 ETN | ▲ 6.05 % |
21/05 | 74.6607 ETN | ▲ 1.7 % |
22/05 | 78.4271 ETN | ▲ 5.04 % |
23/05 | 86.6348 ETN | ▲ 10.47 % |
24/05 | 86.7482 ETN | ▲ 0.13 % |
25/05 | 87.1154 ETN | ▲ 0.42 % |
26/05 | 92.7808 ETN | ▲ 6.5 % |
27/05 | 94.1908 ETN | ▲ 1.52 % |
28/05 | 97.0008 ETN | ▲ 2.98 % |
29/05 | 99.9059 ETN | ▲ 2.99 % |
30/05 | 107.03 ETN | ▲ 7.13 % |
31/05 | 107.93 ETN | ▲ 0.84 % |
01/06 | 107.81 ETN | ▼ -0.11 % |
02/06 | 92.8091 ETN | ▼ -13.92 % |
03/06 | 98.3152 ETN | ▲ 5.93 % |
04/06 | 99.9713 ETN | ▲ 1.68 % |
05/06 | 100.34 ETN | ▲ 0.37 % |
06/06 | 101.35 ETN | ▲ 1.01 % |
07/06 | 108.25 ETN | ▲ 6.81 % |
08/06 | 113.84 ETN | ▲ 5.16 % |
09/06 | 100.17 ETN | ▼ -12.01 % |
10/06 | 104.75 ETN | ▲ 4.57 % |
11/06 | 112.29 ETN | ▲ 7.19 % |
12/06 | 108.2 ETN | ▼ -3.64 % |
13/06 | 110.86 ETN | ▲ 2.45 % |
14/06 | 110 ETN | ▼ -0.77 % |
15/06 | 110.71 ETN | ▲ 0.65 % |
16/06 | 118.91 ETN | ▲ 7.41 % |
17/06 | 122.57 ETN | ▲ 3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.4296 ETN | ▼ -25.09 % |
27/05 — 02/06 | 53.111 ETN | ▼ -2.42 % |
03/06 — 09/06 | 63.0687 ETN | ▲ 18.75 % |
10/06 — 16/06 | 43.3364 ETN | ▼ -31.29 % |
17/06 — 23/06 | 47.5196 ETN | ▲ 9.65 % |
24/06 — 30/06 | 41.0161 ETN | ▼ -13.69 % |
01/07 — 07/07 | 54.6881 ETN | ▲ 33.33 % |
08/07 — 14/07 | 63.4933 ETN | ▲ 16.1 % |
15/07 — 21/07 | 82.3685 ETN | ▲ 29.73 % |
22/07 — 28/07 | 83.0848 ETN | ▲ 0.87 % |
29/07 — 04/08 | 89.9207 ETN | ▲ 8.23 % |
05/08 — 11/08 | 103.47 ETN | ▲ 15.06 % |
ringgit Malaysia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.9877 ETN | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 69.4666 ETN | ▼ -3.5 % |
08/2024 | 76.808 ETN | ▲ 10.57 % |
09/2024 | 65.4623 ETN | ▼ -14.77 % |
10/2024 | 84.5896 ETN | ▲ 29.22 % |
11/2024 | 83.1121 ETN | ▼ -1.75 % |
12/2024 | 46.1741 ETN | ▼ -44.44 % |
01/2025 | 57.5579 ETN | ▲ 24.65 % |
02/2025 | 34.612 ETN | ▼ -39.87 % |
03/2025 | 18.8852 ETN | ▼ -45.44 % |
04/2025 | 38.2706 ETN | ▲ 102.65 % |
05/2025 | 42.8233 ETN | ▲ 11.9 % |
ringgit Malaysia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.6897 ETN |
Tối đa | 70.6334 ETN |
Bình quân gia quyền | 57.1265 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.2832 ETN |
Tối đa | 74.0774 ETN |
Bình quân gia quyền | 47.8843 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.2832 ETN |
Tối đa | 130.88 ETN |
Bình quân gia quyền | 88.7594 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: