Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/GAS

Lịch sử thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá

MYR/GAS tỷ giá

05 28, 2024
1 MYR = 0.04149866 GAS
▲ 1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 9.21% (0.03799904 GAS — 0.04149866 GAS)

Thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 26.59% (0.03278125 GAS — 0.04149866 GAS)

Thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -44.32% (0.07453675 GAS — 0.04149866 GAS)

Thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.67% (0.20411197 GAS — 0.04149866 GAS)

ringgit Malaysia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.04187387 GAS ▲ 0.9 %
30/05 0.04476401 GAS ▲ 6.9 %
31/05 0.0475566 GAS ▲ 6.24 %
01/06 0.04745139 GAS ▼ -0.22 %
02/06 0.04621991 GAS ▼ -2.6 %
03/06 0.0452366 GAS ▼ -2.13 %
04/06 0.04497764 GAS ▼ -0.57 %
05/06 0.04441138 GAS ▼ -1.26 %
06/06 0.04469857 GAS ▲ 0.65 %
07/06 0.04508233 GAS ▲ 0.86 %
08/06 0.04458714 GAS ▼ -1.1 %
09/06 0.04531957 GAS ▲ 1.64 %
10/06 0.0463555 GAS ▲ 2.29 %
11/06 0.04684108 GAS ▲ 1.05 %
12/06 0.04739812 GAS ▲ 1.19 %
13/06 0.04780116 GAS ▲ 0.85 %
14/06 0.04736849 GAS ▼ -0.91 %
15/06 0.04626961 GAS ▼ -2.32 %
16/06 0.04553708 GAS ▼ -1.58 %
17/06 0.04495581 GAS ▼ -1.28 %
18/06 0.04613098 GAS ▲ 2.61 %
19/06 0.04527644 GAS ▼ -1.85 %
20/06 0.04359761 GAS ▼ -3.71 %
21/06 0.04433072 GAS ▲ 1.68 %
22/06 0.04593904 GAS ▲ 3.63 %
23/06 0.04560581 GAS ▼ -0.73 %
24/06 0.04462124 GAS ▼ -2.16 %
25/06 0.04458137 GAS ▼ -0.09 %
26/06 0.0444273 GAS ▼ -0.35 %
27/06 0.04423506 GAS ▼ -0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.04211916 GAS ▲ 1.5 %
10/06 — 16/06 0.04004982 GAS ▼ -4.91 %
17/06 — 23/06 0.04025065 GAS ▲ 0.5 %
24/06 — 30/06 0.04061696 GAS ▲ 0.91 %
01/07 — 07/07 0.05097429 GAS ▲ 25.5 %
08/07 — 14/07 0.04662297 GAS ▼ -8.54 %
15/07 — 21/07 0.04933204 GAS ▲ 5.81 %
22/07 — 28/07 0.05200862 GAS ▲ 5.43 %
29/07 — 04/08 0.05467384 GAS ▲ 5.12 %
05/08 — 11/08 0.05218555 GAS ▼ -4.55 %
12/08 — 18/08 0.05174234 GAS ▼ -0.85 %
19/08 — 25/08 0.05149714 GAS ▼ -0.47 %

ringgit Malaysia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03849031 GAS ▼ -7.25 %
07/2024 0.04025062 GAS ▲ 4.57 %
08/2024 0.04938946 GAS ▲ 22.7 %
09/2024 0.04345804 GAS ▼ -12.01 %
10/2024 0.01064256 GAS ▼ -75.51 %
11/2024 0.00907248 GAS ▼ -14.75 %
12/2024 0.01096015 GAS ▲ 20.81 %
01/2025 0.01301386 GAS ▲ 18.74 %
02/2025 0.01114635 GAS ▼ -14.35 %
03/2025 0.01120086 GAS ▲ 0.49 %
04/2025 0.01673829 GAS ▲ 49.44 %
05/2025 0.01586822 GAS ▼ -5.2 %

ringgit Malaysia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03914739 GAS
Tối đa 0.04331911 GAS
Bình quân gia quyền 0.04161499 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02846731 GAS
Tối đa 0.04331911 GAS
Bình quân gia quyền 0.03611265 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01053061 GAS
Tối đa 0.0975585 GAS
Bình quân gia quyền 0.05560718 GAS

Chia sẻ một liên kết đến MYR/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu