Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong MYR/IGNIS tỷ giá
MYR/IGNIS tỷ giá
05 18, 2024
1 MYR = 40.8934 IGNIS
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 9.26% (37.4265 IGNIS — 40.8934 IGNIS)
Thay đổi trong MYR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 12.21% (36.4444 IGNIS — 40.8934 IGNIS)
Thay đổi trong MYR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -13.88% (47.4841 IGNIS — 40.8934 IGNIS)
Thay đổi trong MYR/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 208.12% (13.272 IGNIS — 40.8934 IGNIS)
ringgit Malaysia/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 44.91 IGNIS | ▲ 9.82 % |
20/05 | 49.5933 IGNIS | ▲ 10.43 % |
21/05 | 46.28 IGNIS | ▼ -6.68 % |
22/05 | 42.6923 IGNIS | ▼ -7.75 % |
23/05 | 41.0727 IGNIS | ▼ -3.79 % |
24/05 | 39.891 IGNIS | ▼ -2.88 % |
25/05 | 40.9444 IGNIS | ▲ 2.64 % |
26/05 | 39.9736 IGNIS | ▼ -2.37 % |
27/05 | 39.6757 IGNIS | ▼ -0.75 % |
28/05 | 40.3597 IGNIS | ▲ 1.72 % |
29/05 | 41.0056 IGNIS | ▲ 1.6 % |
30/05 | 41.2899 IGNIS | ▲ 0.69 % |
31/05 | 42.5807 IGNIS | ▲ 3.13 % |
01/06 | 42.7412 IGNIS | ▲ 0.38 % |
02/06 | 40.6549 IGNIS | ▼ -4.88 % |
03/06 | 42.8453 IGNIS | ▲ 5.39 % |
04/06 | 40.9444 IGNIS | ▼ -4.44 % |
05/06 | 39.5723 IGNIS | ▼ -3.35 % |
06/06 | 40.6346 IGNIS | ▲ 2.68 % |
07/06 | 42.7137 IGNIS | ▲ 5.12 % |
08/06 | 42.999 IGNIS | ▲ 0.67 % |
09/06 | 43.3103 IGNIS | ▲ 0.72 % |
10/06 | 44.0261 IGNIS | ▲ 1.65 % |
11/06 | 43.8844 IGNIS | ▼ -0.32 % |
12/06 | 43.2224 IGNIS | ▼ -1.51 % |
13/06 | 43.1728 IGNIS | ▼ -0.11 % |
14/06 | 43.1066 IGNIS | ▼ -0.15 % |
15/06 | 43.0239 IGNIS | ▼ -0.19 % |
16/06 | 42.3166 IGNIS | ▼ -1.64 % |
17/06 | 41.5619 IGNIS | ▼ -1.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.8746 IGNIS | ▼ -4.94 % |
27/05 — 02/06 | 43.2834 IGNIS | ▲ 11.34 % |
03/06 — 09/06 | 47.5756 IGNIS | ▲ 9.92 % |
10/06 — 16/06 | 32.6335 IGNIS | ▼ -31.41 % |
17/06 — 23/06 | 37.1335 IGNIS | ▲ 13.79 % |
24/06 — 30/06 | 35.1422 IGNIS | ▼ -5.36 % |
01/07 — 07/07 | 45.8333 IGNIS | ▲ 30.42 % |
08/07 — 14/07 | 45.7586 IGNIS | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 45.2494 IGNIS | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 44.0448 IGNIS | ▼ -2.66 % |
29/07 — 04/08 | 47.3337 IGNIS | ▲ 7.47 % |
05/08 — 11/08 | 45.2108 IGNIS | ▼ -4.49 % |
ringgit Malaysia/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.4072 IGNIS | ▼ -8.53 % |
07/2024 | 39.9586 IGNIS | ▲ 6.82 % |
08/2024 | 36.6704 IGNIS | ▼ -8.23 % |
09/2024 | 31.0253 IGNIS | ▼ -15.39 % |
10/2024 | 21.7437 IGNIS | ▼ -29.92 % |
11/2024 | 26.4916 IGNIS | ▲ 21.84 % |
12/2024 | 19.0985 IGNIS | ▼ -27.91 % |
01/2025 | 25.3647 IGNIS | ▲ 32.81 % |
02/2025 | 22.5398 IGNIS | ▼ -11.14 % |
03/2025 | 19.2646 IGNIS | ▼ -14.53 % |
04/2025 | 25.2737 IGNIS | ▲ 31.19 % |
05/2025 | 25.0874 IGNIS | ▼ -0.74 % |
ringgit Malaysia/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.219 IGNIS |
Tối đa | 44.8602 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 40.8533 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.4341 IGNIS |
Tối đa | 53.5881 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 38.3435 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.704 IGNIS |
Tối đa | 75.7764 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 45.7526 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: