Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/MTH

Lịch sử thay đổi trong MYR/MTH tỷ giá

MYR/MTH tỷ giá

05 19, 2024
1 MYR = 96.277 MTH
▼ -0.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 22.91% (78.3321 MTH — 96.277 MTH)

Thay đổi trong MYR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 26.63% (76.0314 MTH — 96.277 MTH)

Thay đổi trong MYR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 153.63% (37.959 MTH — 96.277 MTH)

Thay đổi trong MYR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 132.82% (41.3529 MTH — 96.277 MTH)

ringgit Malaysia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 85.5951 MTH ▼ -11.09 %
21/05 95.4139 MTH ▲ 11.47 %
22/05 95.5209 MTH ▲ 0.11 %
23/05 96.7029 MTH ▲ 1.24 %
24/05 97.7518 MTH ▲ 1.08 %
25/05 99.13 MTH ▲ 1.41 %
26/05 100.22 MTH ▲ 1.1 %
27/05 101.94 MTH ▲ 1.72 %
28/05 100.92 MTH ▼ -1 %
29/05 105.32 MTH ▲ 4.35 %
30/05 108.25 MTH ▲ 2.79 %
31/05 111.31 MTH ▲ 2.83 %
01/06 105.62 MTH ▼ -5.12 %
02/06 95.6887 MTH ▼ -9.4 %
03/06 96.1455 MTH ▲ 0.48 %
04/06 95.0567 MTH ▼ -1.13 %
05/06 95.5735 MTH ▲ 0.54 %
06/06 96.0902 MTH ▲ 0.54 %
07/06 97.7397 MTH ▲ 1.72 %
08/06 99.5477 MTH ▲ 1.85 %
09/06 102.18 MTH ▲ 2.64 %
10/06 105.62 MTH ▲ 3.37 %
11/06 105.1 MTH ▼ -0.5 %
12/06 104.83 MTH ▼ -0.25 %
13/06 105.56 MTH ▲ 0.7 %
14/06 106.08 MTH ▲ 0.49 %
15/06 104.6 MTH ▼ -1.39 %
16/06 102.09 MTH ▼ -2.4 %
17/06 105.95 MTH ▲ 3.77 %
18/06 108.72 MTH ▲ 2.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 96.7868 MTH ▲ 0.53 %
27/05 — 02/06 110.2 MTH ▲ 13.86 %
03/06 — 09/06 129.52 MTH ▲ 17.53 %
10/06 — 16/06 150.13 MTH ▲ 15.92 %
17/06 — 23/06 139.1 MTH ▼ -7.35 %
24/06 — 30/06 162.25 MTH ▲ 16.65 %
01/07 — 07/07 181.1 MTH ▲ 11.61 %
08/07 — 14/07 172.69 MTH ▼ -4.65 %
15/07 — 21/07 186.99 MTH ▲ 8.28 %
22/07 — 28/07 173.47 MTH ▼ -7.23 %
29/07 — 04/08 188.49 MTH ▲ 8.65 %
05/08 — 11/08 193.62 MTH ▲ 2.73 %

ringgit Malaysia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 102.4 MTH ▲ 6.36 %
07/2024 84.6281 MTH ▼ -17.35 %
08/2024 82.774 MTH ▼ -2.19 %
09/2024 100.39 MTH ▲ 21.28 %
10/2024 65.7435 MTH ▼ -34.51 %
11/2024 72.5626 MTH ▲ 10.37 %
12/2024 103.78 MTH ▲ 43.02 %
01/2025 198.36 MTH ▲ 91.14 %
02/2025 98.0354 MTH ▼ -50.58 %
03/2025 132.13 MTH ▲ 34.78 %
04/2025 215.32 MTH ▲ 62.96 %
05/2025 205.8 MTH ▼ -4.42 %

ringgit Malaysia/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 87.1554 MTH
Tối đa 98.1431 MTH
Bình quân gia quyền 92.0335 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 47.0749 MTH
Tối đa 98.1431 MTH
Bình quân gia quyền 78.7856 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25.7933 MTH
Tối đa 98.1431 MTH
Bình quân gia quyền 54.4628 MTH

Chia sẻ một liên kết đến MYR/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu