Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NEBL
Lịch sử thay đổi trong MYR/NEBL tỷ giá
MYR/NEBL tỷ giá
05 18, 2024
1 MYR = 23.1005 NEBL
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -8.68% (25.297 NEBL — 23.1005 NEBL)
Thay đổi trong MYR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 45.84% (15.8399 NEBL — 23.1005 NEBL)
Thay đổi trong MYR/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 556.33% (3.519667 NEBL — 23.1005 NEBL)
Thay đổi trong MYR/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 3768.51% (0.59714266 NEBL — 23.1005 NEBL)
ringgit Malaysia/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 22.3711 NEBL | ▼ -3.16 % |
20/05 | 20.1182 NEBL | ▼ -10.07 % |
21/05 | 20.2632 NEBL | ▲ 0.72 % |
22/05 | 20.6349 NEBL | ▲ 1.83 % |
23/05 | 21.8521 NEBL | ▲ 5.9 % |
24/05 | 22.4916 NEBL | ▲ 2.93 % |
25/05 | 22.8745 NEBL | ▲ 1.7 % |
26/05 | 22.8203 NEBL | ▼ -0.24 % |
27/05 | 22.5215 NEBL | ▼ -1.31 % |
28/05 | 21.823 NEBL | ▼ -3.1 % |
29/05 | 21.1212 NEBL | ▼ -3.22 % |
30/05 | 21.0934 NEBL | ▼ -0.13 % |
31/05 | 22.7136 NEBL | ▲ 7.68 % |
01/06 | 20.6573 NEBL | ▼ -9.05 % |
02/06 | 20.66 NEBL | ▲ 0.01 % |
03/06 | 20.9477 NEBL | ▲ 1.39 % |
04/06 | 21.8626 NEBL | ▲ 4.37 % |
05/06 | 22.8421 NEBL | ▲ 4.48 % |
06/06 | 23.571 NEBL | ▲ 3.19 % |
07/06 | 19.6188 NEBL | ▼ -16.77 % |
08/06 | 20.5181 NEBL | ▲ 4.58 % |
09/06 | 21.7148 NEBL | ▲ 5.83 % |
10/06 | 22.5813 NEBL | ▲ 3.99 % |
11/06 | 22.9754 NEBL | ▲ 1.75 % |
12/06 | 21.9928 NEBL | ▼ -4.28 % |
13/06 | 22.4761 NEBL | ▲ 2.2 % |
14/06 | 25.3769 NEBL | ▲ 12.91 % |
15/06 | 26.5717 NEBL | ▲ 4.71 % |
16/06 | 20.4214 NEBL | ▼ -23.15 % |
17/06 | 19.1493 NEBL | ▼ -6.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.3925 NEBL | ▲ 27.24 % |
27/05 — 02/06 | 31.9582 NEBL | ▲ 8.73 % |
03/06 — 09/06 | 34.1009 NEBL | ▲ 6.7 % |
10/06 — 16/06 | 36.9263 NEBL | ▲ 8.29 % |
17/06 — 23/06 | 29.763 NEBL | ▼ -19.4 % |
24/06 — 30/06 | 32.0697 NEBL | ▲ 7.75 % |
01/07 — 07/07 | 34.8208 NEBL | ▲ 8.58 % |
08/07 — 14/07 | 36.8763 NEBL | ▲ 5.9 % |
15/07 — 21/07 | 36.7649 NEBL | ▼ -0.3 % |
22/07 — 28/07 | 39.7899 NEBL | ▲ 8.23 % |
29/07 — 04/08 | 37.6622 NEBL | ▼ -5.35 % |
05/08 — 11/08 | 33.0083 NEBL | ▼ -12.36 % |
ringgit Malaysia/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.4742 NEBL | ▲ 1.62 % |
07/2024 | 38.3478 NEBL | ▲ 63.36 % |
08/2024 | 24.17 NEBL | ▼ -36.97 % |
09/2024 | 24.7221 NEBL | ▲ 2.28 % |
10/2024 | 38.1893 NEBL | ▲ 54.47 % |
11/2024 | 56.4042 NEBL | ▲ 47.7 % |
12/2024 | 54.1326 NEBL | ▼ -4.03 % |
01/2025 | 111.44 NEBL | ▲ 105.87 % |
02/2025 | 98.4691 NEBL | ▼ -11.64 % |
03/2025 | 104.53 NEBL | ▲ 6.15 % |
04/2025 | 144.73 NEBL | ▲ 38.47 % |
05/2025 | 124.61 NEBL | ▼ -13.9 % |
ringgit Malaysia/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.1005 NEBL |
Tối đa | 27.9615 NEBL |
Bình quân gia quyền | 25.1239 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.2132 NEBL |
Tối đa | 27.9615 NEBL |
Bình quân gia quyền | 23.2243 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.68647 NEBL |
Tối đa | 27.9615 NEBL |
Bình quân gia quyền | 11.4922 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: