Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong MYR/NPXS tỷ giá
MYR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 MYR = 65.4336 NPXS
▲ 5.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.34% (34.0191 NPXS — 65.4336 NPXS)
Thay đổi trong MYR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.94% (650.34 NPXS — 65.4336 NPXS)
Thay đổi trong MYR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.89% (2,103 NPXS — 65.4336 NPXS)
Thay đổi trong MYR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.82% (2,058 NPXS — 65.4336 NPXS)
ringgit Malaysia/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 65.3075 NPXS | ▼ -0.19 % |
12/05 | 70.2929 NPXS | ▲ 7.63 % |
13/05 | 64.417 NPXS | ▼ -8.36 % |
14/05 | 56.6631 NPXS | ▼ -12.04 % |
15/05 | 54.0615 NPXS | ▼ -4.59 % |
16/05 | 55.0455 NPXS | ▲ 1.82 % |
17/05 | 57.9495 NPXS | ▲ 5.28 % |
18/05 | 58.97 NPXS | ▲ 1.76 % |
19/05 | 58.8959 NPXS | ▼ -0.13 % |
20/05 | 55.4211 NPXS | ▼ -5.9 % |
21/05 | 57.432 NPXS | ▲ 3.63 % |
22/05 | 60.2472 NPXS | ▲ 4.9 % |
23/05 | 61.2628 NPXS | ▲ 1.69 % |
24/05 | 60.3188 NPXS | ▼ -1.54 % |
25/05 | 61.7119 NPXS | ▲ 2.31 % |
26/05 | 57.7664 NPXS | ▼ -6.39 % |
27/05 | 60.9152 NPXS | ▲ 5.45 % |
28/05 | 63.3392 NPXS | ▲ 3.98 % |
29/05 | 66.2321 NPXS | ▲ 4.57 % |
30/05 | 83.0089 NPXS | ▲ 25.33 % |
31/05 | 90.9244 NPXS | ▲ 9.54 % |
01/06 | 91.1935 NPXS | ▲ 0.3 % |
02/06 | 99.5973 NPXS | ▲ 9.22 % |
03/06 | 105.64 NPXS | ▲ 6.07 % |
04/06 | 104.83 NPXS | ▼ -0.76 % |
05/06 | 105.32 NPXS | ▲ 0.47 % |
06/06 | 97.6967 NPXS | ▼ -7.24 % |
07/06 | 101.75 NPXS | ▲ 4.15 % |
08/06 | 109.94 NPXS | ▲ 8.05 % |
09/06 | 116.59 NPXS | ▲ 6.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 58.1107 NPXS | ▼ -11.19 % |
20/05 — 26/05 | 39.185 NPXS | ▼ -32.57 % |
27/05 — 02/06 | 18.608 NPXS | ▼ -52.51 % |
03/06 — 09/06 | 29.0111 NPXS | ▲ 55.91 % |
10/06 — 16/06 | 27.562 NPXS | ▼ -4.99 % |
17/06 — 23/06 | 16.9027 NPXS | ▼ -38.67 % |
24/06 — 30/06 | 7.990749 NPXS | ▼ -52.73 % |
01/07 — 07/07 | 7.461014 NPXS | ▼ -6.63 % |
08/07 — 14/07 | 7.925189 NPXS | ▲ 6.22 % |
15/07 — 21/07 | 10.6475 NPXS | ▲ 34.35 % |
22/07 — 28/07 | 13.0974 NPXS | ▲ 23.01 % |
29/07 — 04/08 | 14.0804 NPXS | ▲ 7.51 % |
ringgit Malaysia/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.6217 NPXS | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 59.0804 NPXS | ▼ -9.97 % |
08/2024 | 45.7722 NPXS | ▼ -22.53 % |
09/2024 | 67.221 NPXS | ▲ 46.86 % |
10/2024 | 71.0691 NPXS | ▲ 5.72 % |
11/2024 | 63.5419 NPXS | ▼ -10.59 % |
12/2024 | 53.1425 NPXS | ▼ -16.37 % |
01/2025 | 61.3629 NPXS | ▲ 15.47 % |
02/2025 | 29.7755 NPXS | ▼ -51.48 % |
03/2025 | 1.527207 NPXS | ▼ -94.87 % |
04/2025 | -0.04990329 NPXS | ▼ -103.27 % |
05/2025 | -0.10370635 NPXS | ▲ 107.81 % |
ringgit Malaysia/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.4645 NPXS |
Tối đa | 62.1885 NPXS |
Bình quân gia quyền | 40.2493 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.4645 NPXS |
Tối đa | 745.08 NPXS |
Bình quân gia quyền | 199.18 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.4645 NPXS |
Tối đa | 2,003 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,117 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: