Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/REN
Lịch sử thay đổi trong MYR/REN tỷ giá
MYR/REN tỷ giá
06 05, 2024
1 MYR = 2.883999 REN
▼ -1.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -16.49% (3.453344 REN — 2.883999 REN)
Thay đổi trong MYR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 26.51% (2.279735 REN — 2.883999 REN)
Thay đổi trong MYR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 7.61% (2.680158 REN — 2.883999 REN)
Thay đổi trong MYR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 06 05, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 10.99% (2.598483 REN — 2.883999 REN)
ringgit Malaysia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 2.955765 REN | ▲ 2.49 % |
07/06 | 3.006084 REN | ▲ 1.7 % |
08/06 | 2.970534 REN | ▼ -1.18 % |
09/06 | 2.965094 REN | ▼ -0.18 % |
10/06 | 3.147491 REN | ▲ 6.15 % |
11/06 | 3.223303 REN | ▲ 2.41 % |
12/06 | 3.286293 REN | ▲ 1.95 % |
13/06 | 3.291865 REN | ▲ 0.17 % |
14/06 | 3.225865 REN | ▼ -2 % |
15/06 | 3.128561 REN | ▼ -3.02 % |
16/06 | 3.07524 REN | ▼ -1.7 % |
17/06 | 3.031661 REN | ▼ -1.42 % |
18/06 | 3.050794 REN | ▲ 0.63 % |
19/06 | 2.888182 REN | ▼ -5.33 % |
20/06 | 2.641979 REN | ▼ -8.52 % |
21/06 | 2.621606 REN | ▼ -0.77 % |
22/06 | 2.775228 REN | ▲ 5.86 % |
23/06 | 2.653941 REN | ▼ -4.37 % |
24/06 | 2.40687 REN | ▼ -9.31 % |
25/06 | 2.479563 REN | ▲ 3.02 % |
26/06 | 2.489987 REN | ▲ 0.42 % |
27/06 | 2.471683 REN | ▼ -0.74 % |
28/06 | 2.438031 REN | ▼ -1.36 % |
29/06 | 2.475853 REN | ▲ 1.55 % |
30/06 | 2.583295 REN | ▲ 4.34 % |
01/07 | 2.61352 REN | ▲ 1.17 % |
02/07 | 2.536926 REN | ▼ -2.93 % |
03/07 | 2.490166 REN | ▼ -1.84 % |
04/07 | 2.504197 REN | ▲ 0.56 % |
05/07 | 2.449078 REN | ▼ -2.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.660107 REN | ▼ -7.76 % |
17/06 — 23/06 | 2.525978 REN | ▼ -5.04 % |
24/06 — 30/06 | 2.571939 REN | ▲ 1.82 % |
01/07 — 07/07 | 3.692794 REN | ▲ 43.58 % |
08/07 — 14/07 | 3.531545 REN | ▼ -4.37 % |
15/07 — 21/07 | 3.829887 REN | ▲ 8.45 % |
22/07 — 28/07 | 3.718681 REN | ▼ -2.9 % |
29/07 — 04/08 | 4.440152 REN | ▲ 19.4 % |
05/08 — 11/08 | 4.033647 REN | ▼ -9.16 % |
12/08 — 18/08 | 3.631266 REN | ▼ -9.98 % |
19/08 — 25/08 | 3.643888 REN | ▲ 0.35 % |
26/08 — 01/09 | 3.595385 REN | ▼ -1.33 % |
ringgit Malaysia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.90546 REN | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 3.623602 REN | ▲ 24.72 % |
09/2024 | 3.450888 REN | ▼ -4.77 % |
10/2024 | 3.378629 REN | ▼ -2.09 % |
11/2024 | 2.98699 REN | ▼ -11.59 % |
12/2024 | 2.462944 REN | ▼ -17.54 % |
01/2025 | 3.291608 REN | ▲ 33.65 % |
01/2025 | 2.195553 REN | ▼ -33.3 % |
03/2025 | 1.77229 REN | ▼ -19.28 % |
04/2025 | 3.057739 REN | ▲ 72.53 % |
05/2025 | 2.600496 REN | ▼ -14.95 % |
05/2025 | 2.434218 REN | ▼ -6.39 % |
ringgit Malaysia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.908305 REN |
Tối đa | 3.849327 REN |
Bình quân gia quyền | 3.31043 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.968738 REN |
Tối đa | 3.849327 REN |
Bình quân gia quyền | 2.899948 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.968738 REN |
Tối đa | 5.043856 REN |
Bình quân gia quyền | 3.567992 REN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: