Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại SIBCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SIB

Lịch sử thay đổi trong MYR/SIB tỷ giá

MYR/SIB tỷ giá

07 20, 2023
1 MYR = 1.485974 SIB
▼ -1.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/SIBCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong SIBCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SIB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SIB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/SIBCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/SIB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.26% (1.552162 SIB — 1.485974 SIB)

Thay đổi trong MYR/SIB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.58% (1.719416 SIB — 1.485974 SIB)

Thay đổi trong MYR/SIB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -21.49% (1.89261 SIB — 1.485974 SIB)

Thay đổi trong MYR/SIB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SIBCoin tiền tệ thay đổi bởi -91.66% (17.8268 SIB — 1.485974 SIB)

ringgit Malaysia/SIBCoin dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/SIBCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 1.368864 SIB ▼ -7.88 %
29/04 1.325061 SIB ▼ -3.2 %
30/04 1.29995 SIB ▼ -1.9 %
01/05 1.288123 SIB ▼ -0.91 %
02/05 1.287449 SIB ▼ -0.05 %
03/05 1.29605 SIB ▲ 0.67 %
04/05 1.291094 SIB ▼ -0.38 %
05/05 1.295629 SIB ▲ 0.35 %
06/05 1.366329 SIB ▲ 5.46 %
07/05 1.409816 SIB ▲ 3.18 %
08/05 1.409561 SIB ▼ -0.02 %
09/05 1.408707 SIB ▼ -0.06 %
10/05 1.39104 SIB ▼ -1.25 %
11/05 1.388702 SIB ▼ -0.17 %
12/05 1.409905 SIB ▲ 1.53 %
13/05 1.413134 SIB ▲ 0.23 %
14/05 1.431109 SIB ▲ 1.27 %
15/05 1.423126 SIB ▼ -0.56 %
16/05 1.424314 SIB ▲ 0.08 %
17/05 1.41711 SIB ▼ -0.51 %
18/05 1.413252 SIB ▼ -0.27 %
19/05 1.414772 SIB ▲ 0.11 %
20/05 1.412889 SIB ▼ -0.13 %
21/05 1.45187 SIB ▲ 2.76 %
22/05 1.470634 SIB ▲ 1.29 %
23/05 1.470659 SIB ▲ 0 %
24/05 1.466467 SIB ▼ -0.29 %
25/05 1.424759 SIB ▼ -2.84 %
26/05 1.360596 SIB ▼ -4.5 %
27/05 1.357624 SIB ▼ -0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/SIBCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/SIBCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 1.522966 SIB ▲ 2.49 %
06/05 — 12/05 1.657177 SIB ▲ 8.81 %
13/05 — 19/05 1.783878 SIB ▲ 7.65 %
20/05 — 26/05 1.719049 SIB ▼ -3.63 %
27/05 — 02/06 1.852365 SIB ▲ 7.76 %
03/06 — 09/06 1.837988 SIB ▼ -0.78 %
10/06 — 16/06 1.592944 SIB ▼ -13.33 %
17/06 — 23/06 1.408189 SIB ▼ -11.6 %
24/06 — 30/06 1.497451 SIB ▲ 6.34 %
01/07 — 07/07 1.516095 SIB ▲ 1.25 %
08/07 — 14/07 1.575451 SIB ▲ 3.92 %
15/07 — 21/07 1.432794 SIB ▼ -9.06 %

ringgit Malaysia/SIBCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 1.488567 SIB ▲ 0.17 %
06/2024 1.568926 SIB ▲ 5.4 %
07/2024 1.962905 SIB ▲ 25.11 %
08/2024 2.927636 SIB ▲ 49.15 %
09/2024 3.043765 SIB ▲ 3.97 %
10/2024 2.311371 SIB ▼ -24.06 %
11/2024 2.124824 SIB ▼ -8.07 %
12/2024 2.868363 SIB ▲ 34.99 %
01/2025 2.054183 SIB ▼ -28.38 %
02/2025 2.490707 SIB ▲ 21.25 %
03/2025 2.212912 SIB ▼ -11.15 %
04/2025 2.097513 SIB ▼ -5.21 %

ringgit Malaysia/SIBCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.431653 SIB
Tối đa 1.620071 SIB
Bình quân gia quyền 1.53425 SIB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.431653 SIB
Tối đa 1.848313 SIB
Bình quân gia quyền 1.634548 SIB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00032198 SIB
Tối đa 2.707092 SIB
Bình quân gia quyền 1.942366 SIB

Chia sẻ một liên kết đến MYR/SIB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SIBCoin (SIB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SIBCoin (SIB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu