Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/STAK
Lịch sử thay đổi trong MYR/STAK tỷ giá
MYR/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 MYR = 2,013 STAK
▼ -3.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.61% (2,088 STAK — 2,013 STAK)
Thay đổi trong MYR/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 10.52% (1,822 STAK — 2,013 STAK)
Thay đổi trong MYR/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 424.69% (383.67 STAK — 2,013 STAK)
Thay đổi trong MYR/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 557.45% (306.2 STAK — 2,013 STAK)
ringgit Malaysia/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,935 STAK | ▼ -3.9 % |
20/05 | 1,629 STAK | ▼ -15.82 % |
21/05 | 1,567 STAK | ▼ -3.75 % |
22/05 | 1,406 STAK | ▼ -10.29 % |
23/05 | 1,573 STAK | ▲ 11.88 % |
24/05 | 1,684 STAK | ▲ 7.02 % |
25/05 | 1,552 STAK | ▼ -7.81 % |
26/05 | 1,556 STAK | ▲ 0.22 % |
27/05 | 1,692 STAK | ▲ 8.8 % |
28/05 | 1,872 STAK | ▲ 10.59 % |
29/05 | 1,868 STAK | ▼ -0.21 % |
30/05 | 1,801 STAK | ▼ -3.58 % |
31/05 | 1,010 STAK | ▼ -43.92 % |
01/06 | 1,332 STAK | ▲ 31.92 % |
02/06 | 1,855 STAK | ▲ 39.24 % |
03/06 | 1,786 STAK | ▼ -3.71 % |
04/06 | 1,435 STAK | ▼ -19.67 % |
05/06 | 1,351 STAK | ▼ -5.83 % |
06/06 | 1,684 STAK | ▲ 24.59 % |
07/06 | 1,679 STAK | ▼ -0.29 % |
08/06 | 1,705 STAK | ▲ 1.57 % |
09/06 | 1,729 STAK | ▲ 1.4 % |
10/06 | 1,607 STAK | ▼ -7.07 % |
11/06 | 1,265 STAK | ▼ -21.24 % |
12/06 | 1,269 STAK | ▲ 0.29 % |
13/06 | 1,384 STAK | ▲ 9.02 % |
14/06 | 1,469 STAK | ▲ 6.19 % |
15/06 | 1,660 STAK | ▲ 12.97 % |
16/06 | 1,660 STAK | ▲ 0.01 % |
17/06 | 1,661 STAK | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,015 STAK | ▲ 0.12 % |
27/05 — 02/06 | 2,000 STAK | ▼ -0.74 % |
03/06 — 09/06 | 1,522 STAK | ▼ -23.91 % |
10/06 — 16/06 | 1,545 STAK | ▲ 1.49 % |
17/06 — 23/06 | 1,245 STAK | ▼ -19.43 % |
24/06 — 30/06 | 2,617 STAK | ▲ 110.24 % |
01/07 — 07/07 | 1,510 STAK | ▼ -42.29 % |
08/07 — 14/07 | 1,860 STAK | ▲ 23.19 % |
15/07 — 21/07 | 1,124 STAK | ▼ -39.59 % |
22/07 — 28/07 | 1,563 STAK | ▲ 39.08 % |
29/07 — 04/08 | 1,307 STAK | ▼ -16.39 % |
05/08 — 11/08 | 1,848 STAK | ▲ 41.39 % |
ringgit Malaysia/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,991 STAK | ▼ -1.08 % |
07/2024 | 31,242 STAK | ▲ 1468.94 % |
08/2024 | 30,836 STAK | ▼ -1.3 % |
09/2024 | 8,255 STAK | ▼ -73.23 % |
10/2024 | 12,344 STAK | ▲ 49.53 % |
11/2024 | 25,328 STAK | ▲ 105.19 % |
12/2024 | 42,609 STAK | ▲ 68.23 % |
01/2025 | 29,230 STAK | ▼ -31.4 % |
02/2025 | 43,915 STAK | ▲ 50.24 % |
03/2025 | 33,585 STAK | ▼ -23.52 % |
04/2025 | 43,236 STAK | ▲ 28.74 % |
05/2025 | 43,271 STAK | ▲ 0.08 % |
ringgit Malaysia/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,089 STAK |
Tối đa | 2,088 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,076 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,112 STAK |
Tối đa | 2,978 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,054 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 244.74 STAK |
Tối đa | 3,092 STAK |
Bình quân gia quyền | 1,723 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: