Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/TAAS
Lịch sử thay đổi trong MYR/TAAS tỷ giá
MYR/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 MYR = 0.28950703 TAAS
▲ 21.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -3.68% (0.30056324 TAAS — 0.28950703 TAAS)
Thay đổi trong MYR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 20.75% (0.23976324 TAAS — 0.28950703 TAAS)
Thay đổi trong MYR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -48.45% (0.56163956 TAAS — 0.28950703 TAAS)
Thay đổi trong MYR/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -48.45% (0.56163956 TAAS — 0.28950703 TAAS)
ringgit Malaysia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.24539273 TAAS | ▼ -15.24 % |
21/05 | 0.32040449 TAAS | ▲ 30.57 % |
22/05 | 0.29316005 TAAS | ▼ -8.5 % |
23/05 | 0.18834848 TAAS | ▼ -35.75 % |
24/05 | 0.17010815 TAAS | ▼ -9.68 % |
25/05 | 0.18025439 TAAS | ▲ 5.96 % |
26/05 | 0.18103277 TAAS | ▲ 0.43 % |
27/05 | 0.17398148 TAAS | ▼ -3.9 % |
28/05 | 0.1680954 TAAS | ▼ -3.38 % |
29/05 | 0.20420135 TAAS | ▲ 21.48 % |
30/05 | 0.22918777 TAAS | ▲ 12.24 % |
31/05 | 0.23060575 TAAS | ▲ 0.62 % |
01/06 | 0.2468905 TAAS | ▲ 7.06 % |
02/06 | 0.2246064 TAAS | ▼ -9.03 % |
03/06 | 0.22449286 TAAS | ▼ -0.05 % |
04/06 | 0.22921495 TAAS | ▲ 2.1 % |
05/06 | 0.2340059 TAAS | ▲ 2.09 % |
06/06 | 0.23633769 TAAS | ▲ 1 % |
07/06 | 0.23378833 TAAS | ▼ -1.08 % |
08/06 | 0.23814716 TAAS | ▲ 1.86 % |
09/06 | 0.23493229 TAAS | ▼ -1.35 % |
10/06 | 0.24660296 TAAS | ▲ 4.97 % |
11/06 | 0.24440447 TAAS | ▼ -0.89 % |
12/06 | 0.26269339 TAAS | ▲ 7.48 % |
13/06 | 0.24488311 TAAS | ▼ -6.78 % |
14/06 | 0.20995437 TAAS | ▼ -14.26 % |
15/06 | 0.20512035 TAAS | ▼ -2.3 % |
16/06 | 0.20670985 TAAS | ▲ 0.77 % |
17/06 | 0.21607432 TAAS | ▲ 4.53 % |
18/06 | 0.21027408 TAAS | ▼ -2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.2881781 TAAS | ▼ -0.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.42149511 TAAS | ▲ 46.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.51112295 TAAS | ▲ 21.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.52989424 TAAS | ▲ 3.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.34958272 TAAS | ▼ -34.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.35988188 TAAS | ▲ 2.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.26402903 TAAS | ▼ -26.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.18233747 TAAS | ▼ -30.94 % |
15/07 — 21/07 | 0.22780355 TAAS | ▲ 24.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.23345752 TAAS | ▲ 2.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.24645831 TAAS | ▲ 5.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.20487349 TAAS | ▼ -16.87 % |
ringgit Malaysia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.21437288 TAAS | ▼ -25.95 % |
07/2024 | 0.16278019 TAAS | ▼ -24.07 % |
08/2024 | 0.32975019 TAAS | ▲ 102.57 % |
09/2024 | 0.2397642 TAAS | ▼ -27.29 % |
10/2024 | 0.20867711 TAAS | ▼ -12.97 % |
11/2024 | 0.19278573 TAAS | ▼ -7.62 % |
ringgit Malaysia/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.24852569 TAAS |
Tối đa | 0.27133615 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.25497036 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19778029 TAAS |
Tối đa | 0.64966534 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.34720901 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19778029 TAAS |
Tối đa | 0.64966534 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.35297999 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: