Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XAS
Lịch sử thay đổi trong MYR/XAS tỷ giá
MYR/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 MYR = 153.42 XAS
▼ -9.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.02% (182.7 XAS — 153.42 XAS)
Thay đổi trong MYR/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.97% (172.32 XAS — 153.42 XAS)
Thay đổi trong MYR/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -9.94% (170.35 XAS — 153.42 XAS)
Thay đổi trong MYR/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2710.08% (5.459643 XAS — 153.42 XAS)
ringgit Malaysia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 162.8 XAS | ▲ 6.11 % |
21/05 | 156.72 XAS | ▼ -3.73 % |
22/05 | 158.01 XAS | ▲ 0.82 % |
23/05 | 161.58 XAS | ▲ 2.26 % |
24/05 | 128.19 XAS | ▼ -20.67 % |
25/05 | 162.3 XAS | ▲ 26.61 % |
26/05 | 161.68 XAS | ▼ -0.38 % |
27/05 | 158.68 XAS | ▼ -1.86 % |
28/05 | 140.24 XAS | ▼ -11.62 % |
29/05 | 139.78 XAS | ▼ -0.33 % |
30/05 | 117.66 XAS | ▼ -15.83 % |
31/05 | 116.36 XAS | ▼ -1.1 % |
01/06 | 118.64 XAS | ▲ 1.96 % |
02/06 | 153.37 XAS | ▲ 29.27 % |
03/06 | 139.85 XAS | ▼ -8.81 % |
04/06 | 149.78 XAS | ▲ 7.1 % |
05/06 | 151.56 XAS | ▲ 1.19 % |
06/06 | 153.15 XAS | ▲ 1.05 % |
07/06 | 157.43 XAS | ▲ 2.8 % |
08/06 | 178.89 XAS | ▲ 13.63 % |
09/06 | 173.3 XAS | ▼ -3.12 % |
10/06 | 170.69 XAS | ▼ -1.51 % |
11/06 | 171.45 XAS | ▲ 0.44 % |
12/06 | 134.69 XAS | ▼ -21.44 % |
13/06 | 159.24 XAS | ▲ 18.22 % |
14/06 | 117.91 XAS | ▼ -25.96 % |
15/06 | 131.86 XAS | ▲ 11.83 % |
16/06 | 123.71 XAS | ▼ -6.18 % |
17/06 | 127.5 XAS | ▲ 3.06 % |
18/06 | 111.53 XAS | ▼ -12.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 153.84 XAS | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 154.44 XAS | ▲ 0.39 % |
03/06 — 09/06 | 154.26 XAS | ▼ -0.12 % |
10/06 — 16/06 | 11,263 XAS | ▲ 7201.34 % |
17/06 — 23/06 | 10,666 XAS | ▼ -5.3 % |
24/06 — 30/06 | 14,228 XAS | ▲ 33.39 % |
01/07 — 07/07 | 17,542 XAS | ▲ 23.29 % |
08/07 — 14/07 | 26,070 XAS | ▲ 48.61 % |
15/07 — 21/07 | 39,450 XAS | ▲ 51.32 % |
22/07 — 28/07 | 46,903 XAS | ▲ 18.89 % |
29/07 — 04/08 | 77,622 XAS | ▲ 65.49 % |
05/08 — 11/08 | 7,402 XAS | ▼ -90.46 % |
ringgit Malaysia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.9235 XAS | ▼ -51.16 % |
07/2024 | 18.6877 XAS | ▼ -75.06 % |
08/2024 | 221.18 XAS | ▲ 1083.58 % |
09/2024 | 17,136 XAS | ▲ 7647.31 % |
10/2024 | 16,513 XAS | ▼ -3.64 % |
11/2024 | 10,069 XAS | ▼ -39.02 % |
12/2024 | 24,882 XAS | ▲ 147.11 % |
01/2025 | 8,580 XAS | ▼ -65.52 % |
02/2025 | 17,235 XAS | ▲ 100.88 % |
03/2025 | 21,614 XAS | ▲ 25.41 % |
04/2025 | 19,570 XAS | ▼ -9.46 % |
05/2025 | 15,566 XAS | ▼ -20.46 % |
ringgit Malaysia/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 153.32 XAS |
Tối đa | 201.01 XAS |
Bình quân gia quyền | 178.95 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 153.32 XAS |
Tối đa | 213.73 XAS |
Bình quân gia quyền | 180 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 91.8939 XAS |
Tối đa | 331.79 XAS |
Bình quân gia quyền | 183.81 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: