Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MYR/YOYOW tỷ giá
MYR/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MYR = 3,402 YOYOW
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3632.84% (91.141 YOYOW — 3,402 YOYOW)
Thay đổi trong MYR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3462.41% (95.5013 YOYOW — 3,402 YOYOW)
Thay đổi trong MYR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3462.41% (95.5013 YOYOW — 3,402 YOYOW)
Thay đổi trong MYR/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10909.38% (30.9022 YOYOW — 3,402 YOYOW)
ringgit Malaysia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 3,914 YOYOW | ▲ 15.06 % |
10/05 | 4,315 YOYOW | ▲ 10.23 % |
11/05 | 4,748 YOYOW | ▲ 10.03 % |
12/05 | 4,457 YOYOW | ▼ -6.11 % |
13/05 | 4,663 YOYOW | ▲ 4.61 % |
14/05 | 4,751 YOYOW | ▲ 1.89 % |
15/05 | 4,915 YOYOW | ▲ 3.44 % |
16/05 | 5,227 YOYOW | ▲ 6.36 % |
17/05 | 5,296 YOYOW | ▲ 1.31 % |
18/05 | 5,662 YOYOW | ▲ 6.92 % |
19/05 | 6,442 YOYOW | ▲ 13.77 % |
20/05 | 6,569 YOYOW | ▲ 1.97 % |
21/05 | 6,045 YOYOW | ▼ -7.98 % |
22/05 | 5,951 YOYOW | ▼ -1.55 % |
23/05 | 6,113 YOYOW | ▲ 2.72 % |
24/05 | 6,054 YOYOW | ▼ -0.95 % |
25/05 | 16,047 YOYOW | ▲ 165.06 % |
26/05 | 26,128 YOYOW | ▲ 62.82 % |
27/05 | 27,771 YOYOW | ▲ 6.29 % |
28/05 | 38,099 YOYOW | ▲ 37.19 % |
29/05 | 40,147 YOYOW | ▲ 5.38 % |
30/05 | 46,330 YOYOW | ▲ 15.4 % |
31/05 | 53,270 YOYOW | ▲ 14.98 % |
01/06 | 80,371 YOYOW | ▲ 50.87 % |
02/06 | 111,321 YOYOW | ▲ 38.51 % |
03/06 | 111,210 YOYOW | ▼ -0.1 % |
04/06 | 111,211 YOYOW | ▲ 0 % |
05/06 | 110,724 YOYOW | ▼ -0.44 % |
06/06 | 110,300 YOYOW | ▼ -0.38 % |
07/06 | 110,350 YOYOW | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3,502 YOYOW | ▲ 2.93 % |
20/05 — 26/05 | 3,783 YOYOW | ▲ 8.02 % |
27/05 — 02/06 | 2,998 YOYOW | ▼ -20.74 % |
03/06 — 09/06 | 3,196 YOYOW | ▲ 6.59 % |
10/06 — 16/06 | 3,782 YOYOW | ▲ 18.34 % |
17/06 — 23/06 | 2,767 YOYOW | ▼ -26.84 % |
24/06 — 30/06 | 2,302 YOYOW | ▼ -16.8 % |
01/07 — 07/07 | 3,673 YOYOW | ▲ 59.54 % |
08/07 — 14/07 | 4,202 YOYOW | ▲ 14.42 % |
15/07 — 21/07 | 40,523 YOYOW | ▲ 864.29 % |
22/07 — 28/07 | 156,035 YOYOW | ▲ 285.05 % |
29/07 — 04/08 | 155,441 YOYOW | ▼ -0.38 % |
ringgit Malaysia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,165 YOYOW | ▼ -6.98 % |
07/2024 | 2,132 YOYOW | ▼ -32.63 % |
08/2024 | 2,833 YOYOW | ▲ 32.86 % |
09/2024 | 2,260 YOYOW | ▼ -20.22 % |
10/2024 | 1,928 YOYOW | ▼ -14.69 % |
11/2024 | 2,762 YOYOW | ▲ 43.27 % |
12/2024 | 4,835 YOYOW | ▲ 75.03 % |
01/2025 | 8,337 YOYOW | ▲ 72.44 % |
02/2025 | 25,260 YOYOW | ▲ 202.99 % |
03/2025 | 28,503 YOYOW | ▲ 12.84 % |
04/2025 | 36,229 YOYOW | ▲ 27.11 % |
05/2025 | 851,630 YOYOW | ▲ 2250.7 % |
ringgit Malaysia/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95.4879 YOYOW |
Tối đa | 3,442 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1,069 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 92.9829 YOYOW |
Tối đa | 3,442 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 607.51 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92.9829 YOYOW |
Tối đa | 3,442 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 607.51 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: