Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại 0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ZRX
Lịch sử thay đổi trong MYR/ZRX tỷ giá
MYR/ZRX tỷ giá
05 18, 2024
1 MYR = 0.36017678 ZRX
▼ -3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong 0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ZRX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ZRX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/ZRX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -13.21% (0.41499891 ZRX — 0.36017678 ZRX)
Thay đổi trong MYR/ZRX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -38.72% (0.58773513 ZRX — 0.36017678 ZRX)
Thay đổi trong MYR/ZRX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -62.69% (0.96548854 ZRX — 0.36017678 ZRX)
Thay đổi trong MYR/ZRX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 11, 2017 — 05 18, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -89.26% (3.353608 ZRX — 0.36017678 ZRX)
ringgit Malaysia/0x dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.34627837 ZRX | ▼ -3.86 % |
20/05 | 0.32729129 ZRX | ▼ -5.48 % |
21/05 | 0.31840937 ZRX | ▼ -2.71 % |
22/05 | 0.31295476 ZRX | ▼ -1.71 % |
23/05 | 0.31021303 ZRX | ▼ -0.88 % |
24/05 | 0.32378664 ZRX | ▲ 4.38 % |
25/05 | 0.33430813 ZRX | ▲ 3.25 % |
26/05 | 0.33921127 ZRX | ▲ 1.47 % |
27/05 | 0.34503614 ZRX | ▲ 1.72 % |
28/05 | 0.34012588 ZRX | ▼ -1.42 % |
29/05 | 0.3475135 ZRX | ▲ 2.17 % |
30/05 | 0.35945084 ZRX | ▲ 3.44 % |
31/05 | 0.37454178 ZRX | ▲ 4.2 % |
01/06 | 0.36538413 ZRX | ▼ -2.45 % |
02/06 | 0.35602356 ZRX | ▼ -2.56 % |
03/06 | 0.34701421 ZRX | ▼ -2.53 % |
04/06 | 0.34410305 ZRX | ▼ -0.84 % |
05/06 | 0.34203907 ZRX | ▼ -0.6 % |
06/06 | 0.35107683 ZRX | ▲ 2.64 % |
07/06 | 0.35777229 ZRX | ▲ 1.91 % |
08/06 | 0.35584498 ZRX | ▼ -0.54 % |
09/06 | 0.36142951 ZRX | ▲ 1.57 % |
10/06 | 0.37356878 ZRX | ▲ 3.36 % |
11/06 | 0.37922036 ZRX | ▲ 1.51 % |
12/06 | 0.38217242 ZRX | ▲ 0.78 % |
13/06 | 0.38732286 ZRX | ▲ 1.35 % |
14/06 | 0.38189306 ZRX | ▼ -1.4 % |
15/06 | 0.3637357 ZRX | ▼ -4.75 % |
16/06 | 0.33394043 ZRX | ▼ -8.19 % |
17/06 | 0.30088651 ZRX | ▼ -9.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.3495405 ZRX | ▼ -2.95 % |
27/05 — 02/06 | 0.15110849 ZRX | ▼ -56.77 % |
03/06 — 09/06 | 0.10908429 ZRX | ▼ -27.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.14438574 ZRX | ▲ 32.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.21379395 ZRX | ▲ 48.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.21492759 ZRX | ▲ 0.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.31299179 ZRX | ▲ 45.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.28096355 ZRX | ▼ -10.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.3256658 ZRX | ▲ 15.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.32435147 ZRX | ▼ -0.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.35087975 ZRX | ▲ 8.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.25754029 ZRX | ▼ -26.6 % |
ringgit Malaysia/0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.34628319 ZRX | ▼ -3.86 % |
07/2024 | 0.35739802 ZRX | ▲ 3.21 % |
08/2024 | 0.45614446 ZRX | ▲ 27.63 % |
09/2024 | 0.39570025 ZRX | ▼ -13.25 % |
10/2024 | 0.27139665 ZRX | ▼ -31.41 % |
11/2024 | 0.20232332 ZRX | ▼ -25.45 % |
12/2024 | 0.21755895 ZRX | ▲ 7.53 % |
01/2025 | 0.24990742 ZRX | ▲ 14.87 % |
02/2025 | 0.18250624 ZRX | ▼ -26.97 % |
03/2025 | 0.09941782 ZRX | ▼ -45.53 % |
04/2025 | 0.16568578 ZRX | ▲ 66.66 % |
05/2025 | 0.13711618 ZRX | ▼ -17.24 % |
ringgit Malaysia/0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.36415029 ZRX |
Tối đa | 0.46725716 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.4238702 ZRX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16348002 ZRX |
Tối đa | 0.58545563 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.38148461 ZRX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16348002 ZRX |
Tối đa | 1.317445 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.76653307 ZRX |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/ZRX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: