Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Achain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/ACT

Lịch sử thay đổi trong MZN/ACT tỷ giá

MZN/ACT tỷ giá

10 03, 2023
1 MZN = 12.8579 ACT
▲ 9.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Achain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 0% (12.8579 ACT — 12.8579 ACT)

Thay đổi trong MZN/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 7.17% (11.9977 ACT — 12.8579 ACT)

Thay đổi trong MZN/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 10 03, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 66.5% (7.722393 ACT — 12.8579 ACT)

Thay đổi trong MZN/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 312.81% (3.114713 ACT — 12.8579 ACT)

metical Mozambique/Achain dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 12.2862 ACT ▼ -4.45 %
21/05 12.2485 ACT ▼ -0.31 %
22/05 12.2371 ACT ▼ -0.09 %
23/05 12.3352 ACT ▲ 0.8 %
24/05 12.2029 ACT ▼ -1.07 %
25/05 11.2091 ACT ▼ -8.14 %
26/05 11.6077 ACT ▲ 3.56 %
27/05 12.3082 ACT ▲ 6.04 %
28/05 12.7512 ACT ▲ 3.6 %
29/05 13.105 ACT ▲ 2.77 %
30/05 13.2098 ACT ▲ 0.8 %
31/05 12.9524 ACT ▼ -1.95 %
01/06 12.4459 ACT ▼ -3.91 %
02/06 12.384 ACT ▼ -0.5 %
03/06 12.4533 ACT ▲ 0.56 %
04/06 12.7525 ACT ▲ 2.4 %
05/06 12.7121 ACT ▼ -0.32 %
06/06 12.6171 ACT ▼ -0.75 %
07/06 12.6891 ACT ▲ 0.57 %
08/06 12.6475 ACT ▼ -0.33 %
09/06 12.4929 ACT ▼ -1.22 %
10/06 12.4952 ACT ▲ 0.02 %
11/06 12.6323 ACT ▲ 1.1 %
12/06 12.6918 ACT ▲ 0.47 %
13/06 12.6966 ACT ▲ 0.04 %
14/06 12.6877 ACT ▼ -0.07 %
15/06 12.4193 ACT ▼ -2.11 %
16/06 12.4781 ACT ▲ 0.47 %
17/06 12.3657 ACT ▼ -0.9 %
18/06 13.4842 ACT ▲ 9.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 12.4163 ACT ▼ -3.43 %
27/05 — 02/06 15.2374 ACT ▲ 22.72 %
03/06 — 09/06 13.6379 ACT ▼ -10.5 %
10/06 — 16/06 13.5368 ACT ▼ -0.74 %
17/06 — 23/06 13.5091 ACT ▼ -0.2 %
24/06 — 30/06 13.2435 ACT ▼ -1.97 %
01/07 — 07/07 14.3422 ACT ▲ 8.3 %
08/07 — 14/07 12.9129 ACT ▼ -9.97 %
15/07 — 21/07 13.5108 ACT ▲ 4.63 %
22/07 — 28/07 13.1609 ACT ▼ -2.59 %
29/07 — 04/08 13.1681 ACT ▲ 0.06 %
05/08 — 11/08 14.0189 ACT ▲ 6.46 %

metical Mozambique/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12.7331 ACT ▼ -0.97 %
07/2024 11.0463 ACT ▼ -13.25 %
08/2024 13.3111 ACT ▲ 20.5 %
09/2024 18.8158 ACT ▲ 41.35 %
10/2024 19.2589 ACT ▲ 2.35 %
11/2024 18.9771 ACT ▼ -1.46 %
12/2024 19.2247 ACT ▲ 1.3 %
01/2025 18.3427 ACT ▼ -4.59 %
02/2025 20.5859 ACT ▲ 12.23 %
03/2025 21.177 ACT ▲ 2.87 %
04/2025 20.6519 ACT ▼ -2.48 %
05/2025 20.652 ACT ▲ 0 %

metical Mozambique/Achain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.8579 ACT
Tối đa 12.8579 ACT
Bình quân gia quyền 12.8579 ACT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12.1375 ACT
Tối đa 12.8579 ACT
Bình quân gia quyền 12.1713 ACT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.731286 ACT
Tối đa 14.0359 ACT
Bình quân gia quyền 11.4613 ACT

Chia sẻ một liên kết đến MZN/ACT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu