Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại BitShares
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với BitShares tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/BTS
Lịch sử thay đổi trong MZN/BTS tỷ giá
MZN/BTS tỷ giá
06 07, 2024
1 MZN = 5.310131 BTS
▼ -1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/BitShares, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong BitShares.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/BTS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/BTS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/BitShares, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/BTS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với BitShares tiền tệ thay đổi bởi 3.11% (5.149884 BTS — 5.310131 BTS)
Thay đổi trong MZN/BTS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với BitShares tiền tệ thay đổi bởi 44.22% (3.682007 BTS — 5.310131 BTS)
Thay đổi trong MZN/BTS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với BitShares tiền tệ thay đổi bởi 200.15% (1.769183 BTS — 5.310131 BTS)
Thay đổi trong MZN/BTS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với BitShares tiền tệ thay đổi bởi 559.2% (0.80554397 BTS — 5.310131 BTS)
metical Mozambique/BitShares dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/BitShares dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 5.32287 BTS | ▲ 0.24 % |
09/06 | 5.244581 BTS | ▼ -1.47 % |
10/06 | 5.12112 BTS | ▼ -2.35 % |
11/06 | 5.014977 BTS | ▼ -2.07 % |
12/06 | 5.064993 BTS | ▲ 1 % |
13/06 | 5.178971 BTS | ▲ 2.25 % |
14/06 | 5.472963 BTS | ▲ 5.68 % |
15/06 | 5.548115 BTS | ▲ 1.37 % |
16/06 | 5.543053 BTS | ▼ -0.09 % |
17/06 | 5.410182 BTS | ▼ -2.4 % |
18/06 | 5.394674 BTS | ▼ -0.29 % |
19/06 | 5.401597 BTS | ▲ 0.13 % |
20/06 | 5.257927 BTS | ▼ -2.66 % |
21/06 | 5.246435 BTS | ▼ -0.22 % |
22/06 | 5.320532 BTS | ▲ 1.41 % |
23/06 | 5.286301 BTS | ▼ -0.64 % |
24/06 | 5.208395 BTS | ▼ -1.47 % |
25/06 | 5.178781 BTS | ▼ -0.57 % |
26/06 | 5.241242 BTS | ▲ 1.21 % |
27/06 | 5.383829 BTS | ▲ 2.72 % |
28/06 | 5.430899 BTS | ▲ 0.87 % |
29/06 | 5.404316 BTS | ▼ -0.49 % |
30/06 | 5.471107 BTS | ▲ 1.24 % |
01/07 | 5.473234 BTS | ▲ 0.04 % |
02/07 | 5.472315 BTS | ▼ -0.02 % |
03/07 | 5.587034 BTS | ▲ 2.1 % |
04/07 | 5.660187 BTS | ▲ 1.31 % |
05/07 | 5.574076 BTS | ▼ -1.52 % |
06/07 | 5.634467 BTS | ▲ 1.08 % |
07/07 | 5.663347 BTS | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/BitShares cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/BitShares dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5.152847 BTS | ▼ -2.96 % |
17/06 — 23/06 | 5.375629 BTS | ▲ 4.32 % |
24/06 — 30/06 | 5.362145 BTS | ▼ -0.25 % |
01/07 — 07/07 | 7.002072 BTS | ▲ 30.58 % |
08/07 — 14/07 | 6.708916 BTS | ▼ -4.19 % |
15/07 — 21/07 | 6.836399 BTS | ▲ 1.9 % |
22/07 — 28/07 | 6.861596 BTS | ▲ 0.37 % |
29/07 — 04/08 | 6.807535 BTS | ▼ -0.79 % |
05/08 — 11/08 | 7.238027 BTS | ▲ 6.32 % |
12/08 — 18/08 | 7.005063 BTS | ▼ -3.22 % |
19/08 — 25/08 | 7.485333 BTS | ▲ 6.86 % |
26/08 — 01/09 | 7.591642 BTS | ▲ 1.42 % |
metical Mozambique/BitShares dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5.34292 BTS | ▲ 0.62 % |
08/2024 | 5.789777 BTS | ▲ 8.36 % |
09/2024 | 5.567904 BTS | ▼ -3.83 % |
10/2024 | 4.952033 BTS | ▼ -11.06 % |
11/2024 | 6.746329 BTS | ▲ 36.23 % |
12/2024 | 12.4021 BTS | ▲ 83.84 % |
01/2025 | 14.2699 BTS | ▲ 15.06 % |
02/2025 | 13.6614 BTS | ▼ -4.26 % |
03/2025 | 13.5531 BTS | ▼ -0.79 % |
04/2025 | 18.2521 BTS | ▲ 34.67 % |
05/2025 | 18.8573 BTS | ▲ 3.32 % |
06/2025 | 19.596 BTS | ▲ 3.92 % |
metical Mozambique/BitShares thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.941956 BTS |
Tối đa | 5.33182 BTS |
Bình quân gia quyền | 5.139796 BTS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.141337 BTS |
Tối đa | 5.33182 BTS |
Bình quân gia quyền | 4.588125 BTS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.399577 BTS |
Tối đa | 5.33182 BTS |
Bình quân gia quyền | 2.994451 BTS |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/BTS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến BitShares (BTS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến BitShares (BTS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: