Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/CRED
Lịch sử thay đổi trong MZN/CRED tỷ giá
MZN/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 MZN = 1.146591 CRED
▲ 1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -22.27% (1.475102 CRED — 1.146591 CRED)
Thay đổi trong MZN/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -33.94% (1.735622 CRED — 1.146591 CRED)
Thay đổi trong MZN/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -71.79% (4.064121 CRED — 1.146591 CRED)
Thay đổi trong MZN/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -71.79% (4.064121 CRED — 1.146591 CRED)
metical Mozambique/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.146117 CRED | ▼ -0.04 % |
25/05 | 1.145712 CRED | ▼ -0.04 % |
26/05 | 1.145456 CRED | ▼ -0.02 % |
27/05 | 1.145457 CRED | ▲ 0 % |
28/05 | 1.145323 CRED | ▼ -0.01 % |
29/05 | 1.144576 CRED | ▼ -0.07 % |
30/05 | 1.143715 CRED | ▼ -0.08 % |
31/05 | 1.142464 CRED | ▼ -0.11 % |
01/06 | 0.98189277 CRED | ▼ -14.05 % |
02/06 | 0.7790584 CRED | ▼ -20.66 % |
03/06 | 0.77468013 CRED | ▼ -0.56 % |
04/06 | 0.76587839 CRED | ▼ -1.14 % |
05/06 | 0.78386024 CRED | ▲ 2.35 % |
06/06 | 0.79501352 CRED | ▲ 1.42 % |
07/06 | 0.78362583 CRED | ▼ -1.43 % |
08/06 | 0.76092956 CRED | ▼ -2.9 % |
09/06 | 0.72295994 CRED | ▼ -4.99 % |
10/06 | 0.72012638 CRED | ▼ -0.39 % |
11/06 | 0.70329216 CRED | ▼ -2.34 % |
12/06 | 0.69976931 CRED | ▼ -0.5 % |
13/06 | 0.70593364 CRED | ▲ 0.88 % |
14/06 | 0.71057381 CRED | ▲ 0.66 % |
15/06 | 0.72131612 CRED | ▲ 1.51 % |
16/06 | 0.73312224 CRED | ▲ 1.64 % |
17/06 | 0.72143788 CRED | ▼ -1.59 % |
18/06 | 0.70403656 CRED | ▼ -2.41 % |
19/06 | 0.79551002 CRED | ▲ 12.99 % |
20/06 | 0.85615351 CRED | ▲ 7.62 % |
21/06 | 0.82573663 CRED | ▼ -3.55 % |
22/06 | 0.82859232 CRED | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.9756738 CRED | ▼ -14.91 % |
03/06 — 09/06 | 1.231044 CRED | ▲ 26.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.57469219 CRED | ▼ -53.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.37878753 CRED | ▼ -34.09 % |
24/06 — 30/06 | 1.87591 CRED | ▲ 395.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.68943409 CRED | ▼ -63.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.68837577 CRED | ▼ -0.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.68668982 CRED | ▼ -0.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.49589732 CRED | ▼ -27.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.44149198 CRED | ▼ -10.97 % |
05/08 — 11/08 | 0.4441742 CRED | ▲ 0.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.51233313 CRED | ▲ 15.35 % |
metical Mozambique/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.78991885 CRED | ▼ -31.11 % |
07/2024 | 1.019502 CRED | ▲ 29.06 % |
08/2024 | 0.76046265 CRED | ▼ -25.41 % |
09/2024 | 0.67632757 CRED | ▼ -11.06 % |
10/2024 | 1.464163 CRED | ▲ 116.49 % |
11/2024 | 0.51368313 CRED | ▼ -64.92 % |
12/2024 | 0.40136104 CRED | ▼ -21.87 % |
metical Mozambique/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.99387 CRED |
Tối đa | 1.475103 CRED |
Bình quân gia quyền | 1.174915 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.86205025 CRED |
Tối đa | 3.988988 CRED |
Bình quân gia quyền | 1.39825 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.86205025 CRED |
Tối đa | 4.064139 CRED |
Bình quân gia quyền | 2.208632 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: