Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MZN/ELLA tỷ giá
MZN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MZN = 1.879964 ELLA
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.51% (2.490392 ELLA — 1.879964 ELLA)
Thay đổi trong MZN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -57.44% (4.417489 ELLA — 1.879964 ELLA)
Thay đổi trong MZN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.6% (18.0789 ELLA — 1.879964 ELLA)
Thay đổi trong MZN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.6% (18.0789 ELLA — 1.879964 ELLA)
metical Mozambique/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1.976843 ELLA | ▲ 5.15 % |
12/05 | 1.969464 ELLA | ▼ -0.37 % |
13/05 | 1.93233 ELLA | ▼ -1.89 % |
14/05 | 1.927175 ELLA | ▼ -0.27 % |
15/05 | 1.978121 ELLA | ▲ 2.64 % |
16/05 | 1.971369 ELLA | ▼ -0.34 % |
17/05 | 1.916523 ELLA | ▼ -2.78 % |
18/05 | 1.890592 ELLA | ▼ -1.35 % |
19/05 | 1.89887 ELLA | ▲ 0.44 % |
20/05 | 1.875902 ELLA | ▼ -1.21 % |
21/05 | 1.862391 ELLA | ▼ -0.72 % |
22/05 | 1.769968 ELLA | ▼ -4.96 % |
23/05 | 1.704304 ELLA | ▼ -3.71 % |
24/05 | 1.822649 ELLA | ▲ 6.94 % |
25/05 | 2.025461 ELLA | ▲ 11.13 % |
26/05 | 1.986596 ELLA | ▼ -1.92 % |
27/05 | 2.300717 ELLA | ▲ 15.81 % |
28/05 | 2.570133 ELLA | ▲ 11.71 % |
29/05 | 2.48271 ELLA | ▼ -3.4 % |
30/05 | 2.67397 ELLA | ▲ 7.7 % |
31/05 | 1.602233 ELLA | ▼ -40.08 % |
01/06 | 1.912178 ELLA | ▲ 19.34 % |
02/06 | 1.471885 ELLA | ▼ -23.03 % |
03/06 | 1.131652 ELLA | ▼ -23.12 % |
04/06 | 1.083393 ELLA | ▼ -4.26 % |
05/06 | 1.147159 ELLA | ▲ 5.89 % |
06/06 | 1.209345 ELLA | ▲ 5.42 % |
07/06 | 1.090222 ELLA | ▼ -9.85 % |
08/06 | 1.109332 ELLA | ▲ 1.75 % |
09/06 | 1.128809 ELLA | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.421264 ELLA | ▼ -24.4 % |
20/05 — 26/05 | 2.238646 ELLA | ▲ 57.51 % |
27/05 — 02/06 | 2.525451 ELLA | ▲ 12.81 % |
03/06 — 09/06 | 2.066392 ELLA | ▼ -18.18 % |
10/06 — 16/06 | 3.21552 ELLA | ▲ 55.61 % |
17/06 — 23/06 | 2.860997 ELLA | ▼ -11.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.8972291 ELLA | ▼ -68.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.98654874 ELLA | ▲ 9.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.94523797 ELLA | ▼ -4.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.9762814 ELLA | ▲ 3.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.8935626 ELLA | ▼ -8.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.64756423 ELLA | ▼ -27.53 % |
metical Mozambique/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.722544 ELLA | ▼ -8.37 % |
07/2024 | 1.849315 ELLA | ▲ 7.36 % |
08/2024 | 1.522476 ELLA | ▼ -17.67 % |
09/2024 | 0.17963563 ELLA | ▼ -88.2 % |
10/2024 | 0.12088799 ELLA | ▼ -32.7 % |
11/2024 | 0.31594017 ELLA | ▲ 161.35 % |
12/2024 | 0.1437428 ELLA | ▼ -54.5 % |
01/2025 | 0.10278054 ELLA | ▼ -28.5 % |
metical Mozambique/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.860652 ELLA |
Tối đa | 3.315346 ELLA |
Bình quân gia quyền | 2.412963 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.860652 ELLA |
Tối đa | 7.260851 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.814319 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.860652 ELLA |
Tối đa | 23.1424 ELLA |
Bình quân gia quyền | 10.1664 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: