Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/GAS

Lịch sử thay đổi trong MZN/GAS tỷ giá

MZN/GAS tỷ giá

05 19, 2024
1 MZN = 0.00312405 GAS
▲ 2.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.92% (0.00292195 GAS — 0.00312405 GAS)

Thay đổi trong MZN/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 28.55% (0.00243026 GAS — 0.00312405 GAS)

Thay đổi trong MZN/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -45.74% (0.00575723 GAS — 0.00312405 GAS)

Thay đổi trong MZN/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -76.24% (0.01314707 GAS — 0.00312405 GAS)

metical Mozambique/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00307856 GAS ▼ -1.46 %
21/05 0.00299283 GAS ▼ -2.78 %
22/05 0.00293614 GAS ▼ -1.89 %
23/05 0.00295264 GAS ▲ 0.56 %
24/05 0.0030605 GAS ▲ 3.65 %
25/05 0.00312189 GAS ▲ 2.01 %
26/05 0.0030988 GAS ▼ -0.74 %
27/05 0.0031169 GAS ▲ 0.58 %
28/05 0.00306489 GAS ▼ -1.67 %
29/05 0.00311006 GAS ▲ 1.47 %
30/05 0.00330795 GAS ▲ 6.36 %
31/05 0.00350692 GAS ▲ 6.02 %
01/06 0.00349702 GAS ▼ -0.28 %
02/06 0.00337314 GAS ▼ -3.54 %
03/06 0.003331 GAS ▼ -1.25 %
04/06 0.00331286 GAS ▼ -0.54 %
05/06 0.00328015 GAS ▼ -0.99 %
06/06 0.00329892 GAS ▲ 0.57 %
07/06 0.0033349 GAS ▲ 1.09 %
08/06 0.00329846 GAS ▼ -1.09 %
09/06 0.00333808 GAS ▲ 1.2 %
10/06 0.00344783 GAS ▲ 3.29 %
11/06 0.00347932 GAS ▲ 0.91 %
12/06 0.00352631 GAS ▲ 1.35 %
13/06 0.00354376 GAS ▲ 0.49 %
14/06 0.00347837 GAS ▼ -1.85 %
15/06 0.00340523 GAS ▼ -2.1 %
16/06 0.00336301 GAS ▼ -1.24 %
17/06 0.00330878 GAS ▼ -1.61 %
18/06 0.00332284 GAS ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00305659 GAS ▼ -2.16 %
27/05 — 02/06 0.00318499 GAS ▲ 4.2 %
03/06 — 09/06 0.00364868 GAS ▲ 14.56 %
10/06 — 16/06 0.00348312 GAS ▼ -4.54 %
17/06 — 23/06 0.00349496 GAS ▲ 0.34 %
24/06 — 30/06 0.00353204 GAS ▲ 1.06 %
01/07 — 07/07 0.0045443 GAS ▲ 28.66 %
08/07 — 14/07 0.00421086 GAS ▼ -7.34 %
15/07 — 21/07 0.00439047 GAS ▲ 4.27 %
22/07 — 28/07 0.00455691 GAS ▲ 3.79 %
29/07 — 04/08 0.00486288 GAS ▲ 6.71 %
05/08 — 11/08 0.00452979 GAS ▼ -6.85 %

metical Mozambique/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00293204 GAS ▼ -6.15 %
07/2024 0.00296108 GAS ▲ 0.99 %
08/2024 0.003888 GAS ▲ 31.3 %
09/2024 0.00363145 GAS ▼ -6.6 %
10/2024 0.00178691 GAS ▼ -50.79 %
11/2024 0.00154865 GAS ▼ -13.33 %
12/2024 0.00177085 GAS ▲ 14.35 %
01/2025 0.0020538 GAS ▲ 15.98 %
02/2025 0.00170423 GAS ▼ -17.02 %
03/2025 0.0017083 GAS ▲ 0.24 %
04/2025 0.00259568 GAS ▲ 51.95 %
05/2025 0.00245818 GAS ▼ -5.3 %

metical Mozambique/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00277006 GAS
Tối đa 0.00321978 GAS
Bình quân gia quyền 0.00303169 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00210119 GAS
Tối đa 0.00321978 GAS
Bình quân gia quyền 0.00263738 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00078543 GAS
Tối đa 0.00716843 GAS
Bình quân gia quyền 0.00416935 GAS

Chia sẻ một liên kết đến MZN/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu