Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại GoByte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/GBX

Lịch sử thay đổi trong MZN/GBX tỷ giá

MZN/GBX tỷ giá

05 11, 2023
1 MZN = 11.4871 GBX
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong GoByte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.97% (10.4458 GBX — 11.4871 GBX)

Thay đổi trong MZN/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 115.99% (5.318392 GBX — 11.4871 GBX)

Thay đổi trong MZN/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 115.99% (5.318392 GBX — 11.4871 GBX)

Thay đổi trong MZN/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1442.3% (0.74480118 GBX — 11.4871 GBX)

metical Mozambique/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 5.402765 GBX ▼ -52.97 %
12/05 5.457765 GBX ▲ 1.02 %
13/05 4.373845 GBX ▼ -19.86 %
14/05 3.127748 GBX ▼ -28.49 %
15/05 2.956275 GBX ▼ -5.48 %
16/05 3.316374 GBX ▲ 12.18 %
17/05 3.23121 GBX ▼ -2.57 %
18/05 3.463272 GBX ▲ 7.18 %
19/05 3.72653 GBX ▲ 7.6 %
20/05 3.86698 GBX ▲ 3.77 %
21/05 3.90083 GBX ▲ 0.88 %
22/05 3.886679 GBX ▼ -0.36 %
23/05 3.905839 GBX ▲ 0.49 %
24/05 3.870782 GBX ▼ -0.9 %
25/05 2.709114 GBX ▼ -30.01 %
26/05 4.017744 GBX ▲ 48.3 %
27/05 3.966469 GBX ▼ -1.28 %
28/05 3.977593 GBX ▲ 0.28 %
29/05 3.963535 GBX ▼ -0.35 %
30/05 4.067332 GBX ▲ 2.62 %
31/05 4.115339 GBX ▲ 1.18 %
01/06 4.066353 GBX ▼ -1.19 %
02/06 4.033289 GBX ▼ -0.81 %
03/06 3.996591 GBX ▼ -0.91 %
04/06 4.784615 GBX ▲ 19.72 %
05/06 5.546254 GBX ▲ 15.92 %
06/06 5.729649 GBX ▲ 3.31 %
07/06 5.829691 GBX ▲ 1.75 %
08/06 5.80248 GBX ▼ -0.47 %
09/06 5.836336 GBX ▲ 0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 11.2079 GBX ▼ -2.43 %
20/05 — 26/05 12.2925 GBX ▲ 9.68 %
27/05 — 02/06 12.8403 GBX ▲ 4.46 %
03/06 — 09/06 16.1223 GBX ▲ 25.56 %
10/06 — 16/06 17.9514 GBX ▲ 11.34 %
17/06 — 23/06 24.7664 GBX ▲ 37.96 %
24/06 — 30/06 25.1407 GBX ▲ 1.51 %
01/07 — 07/07 25.8619 GBX ▲ 2.87 %
08/07 — 14/07 9.884811 GBX ▼ -61.78 %
15/07 — 21/07 11.4356 GBX ▲ 15.69 %
22/07 — 28/07 10.941 GBX ▼ -4.33 %
29/07 — 04/08 112.82 GBX ▲ 931.21 %

metical Mozambique/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.32237 GBX ▼ -27.55 %
07/2024 10.3498 GBX ▲ 24.36 %
08/2024 6.884256 GBX ▼ -33.48 %
09/2024 5.107831 GBX ▼ -25.8 %
10/2024 19.1742 GBX ▲ 275.39 %
11/2024 18.5308 GBX ▼ -3.36 %
12/2024 19.5385 GBX ▲ 5.44 %
01/2025 77.6913 GBX ▲ 297.63 %
02/2025 74.352 GBX ▼ -4.3 %
03/2025 124.85 GBX ▲ 67.92 %
04/2025 202.42 GBX ▲ 62.13 %

metical Mozambique/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.804355 GBX
Tối đa 11.4519 GBX
Bình quân gia quyền 7.990726 GBX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.354361 GBX
Tối đa 11.4519 GBX
Bình quân gia quyền 7.741235 GBX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.354361 GBX
Tối đa 11.4519 GBX
Bình quân gia quyền 7.741235 GBX

Chia sẻ một liên kết đến MZN/GBX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu