Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/GNT
Lịch sử thay đổi trong MZN/GNT tỷ giá
MZN/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 MZN = 0.10281015 GNT
▲ 3.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -11.11% (0.11565826 GNT — 0.10281015 GNT)
Thay đổi trong MZN/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -23.8% (0.1349159 GNT — 0.10281015 GNT)
Thay đổi trong MZN/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -73.62% (0.38972503 GNT — 0.10281015 GNT)
Thay đổi trong MZN/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -73.62% (0.38972503 GNT — 0.10281015 GNT)
metical Mozambique/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.09957473 GNT | ▼ -3.15 % |
25/05 | 0.10444646 GNT | ▲ 4.89 % |
26/05 | 0.10344248 GNT | ▼ -0.96 % |
27/05 | 0.10293598 GNT | ▼ -0.49 % |
28/05 | 0.10270357 GNT | ▼ -0.23 % |
29/05 | 0.10406262 GNT | ▲ 1.32 % |
30/05 | 0.10443637 GNT | ▲ 0.36 % |
31/05 | 0.10199016 GNT | ▼ -2.34 % |
01/06 | 0.09993019 GNT | ▼ -2.02 % |
02/06 | 0.09242962 GNT | ▼ -7.51 % |
03/06 | 0.09563226 GNT | ▲ 3.46 % |
04/06 | 0.09974525 GNT | ▲ 4.3 % |
05/06 | 0.10476341 GNT | ▲ 5.03 % |
06/06 | 0.10889713 GNT | ▲ 3.95 % |
07/06 | 0.11249099 GNT | ▲ 3.3 % |
08/06 | 0.11047323 GNT | ▼ -1.79 % |
09/06 | 0.11343582 GNT | ▲ 2.68 % |
10/06 | 0.11020457 GNT | ▼ -2.85 % |
11/06 | 0.10030114 GNT | ▼ -8.99 % |
12/06 | 0.10058592 GNT | ▲ 0.28 % |
13/06 | 0.10286732 GNT | ▲ 2.27 % |
14/06 | 0.10522996 GNT | ▲ 2.3 % |
15/06 | 0.10612686 GNT | ▲ 0.85 % |
16/06 | 0.10920703 GNT | ▲ 2.9 % |
17/06 | 0.11155186 GNT | ▲ 2.15 % |
18/06 | 0.10316417 GNT | ▼ -7.52 % |
19/06 | 0.10428817 GNT | ▲ 1.09 % |
20/06 | 0.09557216 GNT | ▼ -8.36 % |
21/06 | 0.09078889 GNT | ▼ -5 % |
22/06 | 0.09083913 GNT | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.09059704 GNT | ▼ -11.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.09165824 GNT | ▲ 1.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.11321963 GNT | ▲ 23.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.08882555 GNT | ▼ -21.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.07889783 GNT | ▼ -11.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.07285577 GNT | ▼ -7.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.06881449 GNT | ▼ -5.55 % |
15/07 — 21/07 | 0.06234501 GNT | ▼ -9.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.06961971 GNT | ▲ 11.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.06778735 GNT | ▼ -2.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.06681227 GNT | ▼ -1.44 % |
12/08 — 18/08 | 0.06914124 GNT | ▲ 3.49 % |
metical Mozambique/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09278332 GNT | ▼ -9.75 % |
07/2024 | 0.07646456 GNT | ▼ -17.59 % |
08/2024 | 0.07558137 GNT | ▼ -1.16 % |
09/2024 | 0.06199495 GNT | ▼ -17.98 % |
10/2024 | 0.03363062 GNT | ▼ -45.75 % |
11/2024 | 0.03571716 GNT | ▲ 6.2 % |
12/2024 | 0.04579204 GNT | ▲ 28.21 % |
01/2025 | 0.03155195 GNT | ▼ -31.1 % |
02/2025 | 0.03249467 GNT | ▲ 2.99 % |
03/2025 | 0.02767696 GNT | ▼ -14.83 % |
metical Mozambique/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10830342 GNT |
Tối đa | 0.12784094 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.11757047 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1070088 GNT |
Tối đa | 0.1802514 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.130805 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1070088 GNT |
Tối đa | 0.40286683 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.20612591 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: