Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/GTO
Lịch sử thay đổi trong MZN/GTO tỷ giá
MZN/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 MZN = 0.61679682 GTO
▲ 1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -29.12% (0.87017391 GTO — 0.61679682 GTO)
Thay đổi trong MZN/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -25.33% (0.82597742 GTO — 0.61679682 GTO)
Thay đổi trong MZN/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 24.62% (0.49495873 GTO — 0.61679682 GTO)
Thay đổi trong MZN/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -65.08% (1.766145 GTO — 0.61679682 GTO)
metical Mozambique/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.62159418 GTO | ▲ 0.78 % |
21/05 | 0.60074923 GTO | ▼ -3.35 % |
22/05 | 0.55632796 GTO | ▼ -7.39 % |
23/05 | 0.52138456 GTO | ▼ -6.28 % |
24/05 | 0.4998884 GTO | ▼ -4.12 % |
25/05 | 0.5125418 GTO | ▲ 2.53 % |
26/05 | 0.51539885 GTO | ▲ 0.56 % |
27/05 | 0.52041699 GTO | ▲ 0.97 % |
28/05 | 0.51343684 GTO | ▼ -1.34 % |
29/05 | 0.51436965 GTO | ▲ 0.18 % |
30/05 | 0.52321508 GTO | ▲ 1.72 % |
31/05 | 0.53588847 GTO | ▲ 2.42 % |
01/06 | 0.54144282 GTO | ▲ 1.04 % |
02/06 | 0.54561249 GTO | ▲ 0.77 % |
03/06 | 0.54450307 GTO | ▼ -0.2 % |
04/06 | 0.53445068 GTO | ▼ -1.85 % |
05/06 | 0.53748494 GTO | ▲ 0.57 % |
06/06 | 0.53039863 GTO | ▼ -1.32 % |
07/06 | 0.48754413 GTO | ▼ -8.08 % |
08/06 | 0.46419265 GTO | ▼ -4.79 % |
09/06 | 0.45782784 GTO | ▼ -1.37 % |
10/06 | 0.44568007 GTO | ▼ -2.65 % |
11/06 | 0.41056261 GTO | ▼ -7.88 % |
12/06 | 0.41561302 GTO | ▲ 1.23 % |
13/06 | 0.44695053 GTO | ▲ 7.54 % |
14/06 | 0.455019 GTO | ▲ 1.81 % |
15/06 | 0.44268418 GTO | ▼ -2.71 % |
16/06 | 0.43942106 GTO | ▼ -0.74 % |
17/06 | 0.42906843 GTO | ▼ -2.36 % |
18/06 | 0.42302665 GTO | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.65340792 GTO | ▲ 5.94 % |
27/05 — 02/06 | 0.50181112 GTO | ▼ -23.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.51686027 GTO | ▲ 3 % |
10/06 — 16/06 | 0.52767002 GTO | ▲ 2.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.71709553 GTO | ▲ 35.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.77796331 GTO | ▲ 8.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.6398219 GTO | ▼ -17.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.55900117 GTO | ▼ -12.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.45123039 GTO | ▼ -19.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.50110405 GTO | ▲ 11.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.45484632 GTO | ▼ -9.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.37975832 GTO | ▼ -16.51 % |
metical Mozambique/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.59009116 GTO | ▼ -4.33 % |
07/2024 | 0.3302827 GTO | ▼ -44.03 % |
08/2024 | 0.74549585 GTO | ▲ 125.71 % |
09/2024 | 1.129621 GTO | ▲ 51.53 % |
10/2024 | 1.247521 GTO | ▲ 10.44 % |
11/2024 | 0.92013901 GTO | ▼ -26.24 % |
12/2024 | 1.150482 GTO | ▲ 25.03 % |
01/2025 | 1.119194 GTO | ▼ -2.72 % |
02/2025 | 1.219248 GTO | ▲ 8.94 % |
03/2025 | 1.594826 GTO | ▲ 30.8 % |
04/2025 | 0.89834182 GTO | ▼ -43.67 % |
05/2025 | 0.74394895 GTO | ▼ -17.19 % |
metical Mozambique/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61679134 GTO |
Tối đa | 0.86617592 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.72102899 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61679134 GTO |
Tối đa | 1.340393 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.92664998 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25156604 GTO |
Tối đa | 1.340393 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.73103526 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: