Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/LBC
Lịch sử thay đổi trong MZN/LBC tỷ giá
MZN/LBC tỷ giá
05 18, 2024
1 MZN = 4.505643 LBC
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -14.99% (5.299843 LBC — 4.505643 LBC)
Thay đổi trong MZN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.94% (4.1742 LBC — 4.505643 LBC)
Thay đổi trong MZN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 178.25% (1.619291 LBC — 4.505643 LBC)
Thay đổi trong MZN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 219.62% (1.409709 LBC — 4.505643 LBC)
metical Mozambique/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4.186229 LBC | ▼ -7.09 % |
20/05 | 4.045511 LBC | ▼ -3.36 % |
21/05 | 4.350594 LBC | ▲ 7.54 % |
22/05 | 4.378413 LBC | ▲ 0.64 % |
23/05 | 4.393121 LBC | ▲ 0.34 % |
24/05 | 4.394763 LBC | ▲ 0.04 % |
25/05 | 4.391035 LBC | ▼ -0.08 % |
26/05 | 4.383049 LBC | ▼ -0.18 % |
27/05 | 4.246295 LBC | ▼ -3.12 % |
28/05 | 4.130201 LBC | ▼ -2.73 % |
29/05 | 4.103241 LBC | ▼ -0.65 % |
30/05 | 4.123606 LBC | ▲ 0.5 % |
31/05 | 4.336296 LBC | ▲ 5.16 % |
01/06 | 4.399484 LBC | ▲ 1.46 % |
02/06 | 4.414958 LBC | ▲ 0.35 % |
03/06 | 4.331804 LBC | ▼ -1.88 % |
04/06 | 4.451133 LBC | ▲ 2.75 % |
05/06 | 4.47549 LBC | ▲ 0.55 % |
06/06 | 4.479039 LBC | ▲ 0.08 % |
07/06 | 4.480413 LBC | ▲ 0.03 % |
08/06 | 4.463756 LBC | ▼ -0.37 % |
09/06 | 4.469282 LBC | ▲ 0.12 % |
10/06 | 4.436905 LBC | ▼ -0.72 % |
11/06 | 4.454179 LBC | ▲ 0.39 % |
12/06 | 3.916775 LBC | ▼ -12.07 % |
13/06 | 3.77097 LBC | ▼ -3.72 % |
14/06 | 3.940377 LBC | ▲ 4.49 % |
15/06 | 3.876202 LBC | ▼ -1.63 % |
16/06 | 3.817249 LBC | ▼ -1.52 % |
17/06 | 3.768738 LBC | ▼ -1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.430078 LBC | ▼ -1.68 % |
27/05 — 02/06 | 4.939749 LBC | ▲ 11.5 % |
03/06 — 09/06 | 4.935845 LBC | ▼ -0.08 % |
10/06 — 16/06 | 2.75483 LBC | ▼ -44.19 % |
17/06 — 23/06 | 3.067699 LBC | ▲ 11.36 % |
24/06 — 30/06 | 3.657673 LBC | ▲ 19.23 % |
01/07 — 07/07 | 6.616017 LBC | ▲ 80.88 % |
08/07 — 14/07 | 6.882571 LBC | ▲ 4.03 % |
15/07 — 21/07 | 6.274514 LBC | ▼ -8.83 % |
22/07 — 28/07 | 6.875999 LBC | ▲ 9.59 % |
29/07 — 04/08 | 6.387613 LBC | ▼ -7.1 % |
05/08 — 11/08 | 6.106464 LBC | ▼ -4.4 % |
metical Mozambique/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.144225 LBC | ▼ -8.02 % |
07/2024 | 4.57716 LBC | ▲ 10.45 % |
08/2024 | 4.654743 LBC | ▲ 1.69 % |
09/2024 | 3.326703 LBC | ▼ -28.53 % |
10/2024 | 9.222425 LBC | ▲ 177.22 % |
11/2024 | 21.352 LBC | ▲ 131.52 % |
12/2024 | 8.4401 LBC | ▼ -60.47 % |
01/2025 | 9.46077 LBC | ▲ 12.09 % |
02/2025 | 6.858968 LBC | ▼ -27.5 % |
03/2025 | 5.174587 LBC | ▼ -24.56 % |
04/2025 | 12.0595 LBC | ▲ 133.05 % |
05/2025 | 11.0163 LBC | ▼ -8.65 % |
metical Mozambique/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.524722 LBC |
Tối đa | 5.115022 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.932607 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.126868 LBC |
Tối đa | 5.201893 LBC |
Bình quân gia quyền | 3.873238 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.064759 LBC |
Tối đa | 7.651858 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.931247 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: