Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/MITH

Lịch sử thay đổi trong MZN/MITH tỷ giá

MZN/MITH tỷ giá

05 18, 2024
1 MZN = 20.1975 MITH
▼ -3.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 0.31% (20.1345 MITH — 20.1975 MITH)

Thay đổi trong MZN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (17.4908 MITH — 20.1975 MITH)

Thay đổi trong MZN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 158.02% (7.827865 MITH — 20.1975 MITH)

Thay đổi trong MZN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 373.56% (4.265014 MITH — 20.1975 MITH)

metical Mozambique/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 19.6856 MITH ▼ -2.53 %
20/05 19.2498 MITH ▼ -2.21 %
21/05 18.6693 MITH ▼ -3.02 %
22/05 18.9372 MITH ▲ 1.43 %
23/05 19.0137 MITH ▲ 0.4 %
24/05 19.177 MITH ▲ 0.86 %
25/05 19.9851 MITH ▲ 4.21 %
26/05 21.2976 MITH ▲ 6.57 %
27/05 21.5803 MITH ▲ 1.33 %
28/05 18.9069 MITH ▼ -12.39 %
29/05 19.0458 MITH ▲ 0.73 %
30/05 19.003 MITH ▼ -0.22 %
31/05 19.7889 MITH ▲ 4.14 %
01/06 19.5673 MITH ▼ -1.12 %
02/06 18.6001 MITH ▼ -4.94 %
03/06 18.6875 MITH ▲ 0.47 %
04/06 17.4217 MITH ▼ -6.77 %
05/06 17.1412 MITH ▼ -1.61 %
06/06 17.5116 MITH ▲ 2.16 %
07/06 17.6576 MITH ▲ 0.83 %
08/06 17.5701 MITH ▼ -0.5 %
09/06 17.4526 MITH ▼ -0.67 %
10/06 17.6028 MITH ▲ 0.86 %
11/06 17.8476 MITH ▲ 1.39 %
12/06 18.0406 MITH ▲ 1.08 %
13/06 18.0741 MITH ▲ 0.19 %
14/06 18.142 MITH ▲ 0.38 %
15/06 18.3164 MITH ▲ 0.96 %
16/06 18.5484 MITH ▲ 1.27 %
17/06 18.3377 MITH ▼ -1.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 19.3175 MITH ▼ -4.36 %
27/05 — 02/06 20.2467 MITH ▲ 4.81 %
03/06 — 09/06 22.7636 MITH ▲ 12.43 %
10/06 — 16/06 21.4876 MITH ▼ -5.61 %
17/06 — 23/06 21.8884 MITH ▲ 1.87 %
24/06 — 30/06 23.2098 MITH ▲ 6.04 %
01/07 — 07/07 38.8198 MITH ▲ 67.26 %
08/07 — 14/07 33.9079 MITH ▼ -12.65 %
15/07 — 21/07 34.59 MITH ▲ 2.01 %
22/07 — 28/07 31.3564 MITH ▼ -9.35 %
29/07 — 04/08 32.5521 MITH ▲ 3.81 %
05/08 — 11/08 33.307 MITH ▲ 2.32 %

metical Mozambique/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20.2842 MITH ▲ 0.43 %
07/2024 22.3801 MITH ▲ 10.33 %
08/2024 22.0922 MITH ▼ -1.29 %
09/2024 23.4757 MITH ▲ 6.26 %
10/2024 64.6512 MITH ▲ 175.4 %
11/2024 66.0759 MITH ▲ 2.2 %
12/2024 30.4908 MITH ▼ -53.85 %
01/2025 41.133 MITH ▲ 34.9 %
02/2025 31.6872 MITH ▼ -22.96 %
03/2025 29.6648 MITH ▼ -6.38 %
04/2025 49.3075 MITH ▲ 66.22 %
05/2025 46.8771 MITH ▼ -4.93 %

metical Mozambique/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 20.0418 MITH
Tối đa 22.9789 MITH
Bình quân gia quyền 20.9415 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12.286 MITH
Tối đa 25.0846 MITH
Bình quân gia quyền 17.2633 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.492523 MITH
Tối đa 28.3478 MITH
Bình quân gia quyền 15.5323 MITH

Chia sẻ một liên kết đến MZN/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu