Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/MTL

Lịch sử thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá

MZN/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 MZN = 0.00826506 MTL
▲ 0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.75% (0.00958216 MTL — 0.00826506 MTL)

Thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.04% (0.00961537 MTL — 0.00826506 MTL)

Thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.7% (0.01522015 MTL — 0.00826506 MTL)

Thay đổi trong MZN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.93% (0.05875991 MTL — 0.00826506 MTL)

metical Mozambique/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00777467 MTL ▼ -5.93 %
21/05 0.00765326 MTL ▼ -1.56 %
22/05 0.00763495 MTL ▼ -0.24 %
23/05 0.00775729 MTL ▲ 1.6 %
24/05 0.00758793 MTL ▼ -2.18 %
25/05 0.00777311 MTL ▲ 2.44 %
26/05 0.00755718 MTL ▼ -2.78 %
27/05 0.00773342 MTL ▲ 2.33 %
28/05 0.0077023 MTL ▼ -0.4 %
29/05 0.0080193 MTL ▲ 4.12 %
30/05 0.00831372 MTL ▲ 3.67 %
31/05 0.00841674 MTL ▲ 1.24 %
01/06 0.00830035 MTL ▼ -1.38 %
02/06 0.00813371 MTL ▼ -2.01 %
03/06 0.00797686 MTL ▼ -1.93 %
04/06 0.00795609 MTL ▼ -0.26 %
05/06 0.0079516 MTL ▼ -0.06 %
06/06 0.00795708 MTL ▲ 0.07 %
07/06 0.00780254 MTL ▼ -1.94 %
08/06 0.00750604 MTL ▼ -3.8 %
09/06 0.00722594 MTL ▼ -3.73 %
10/06 0.00743533 MTL ▲ 2.9 %
11/06 0.00759217 MTL ▲ 2.11 %
12/06 0.00786262 MTL ▲ 3.56 %
13/06 0.00787588 MTL ▲ 0.17 %
14/06 0.00741128 MTL ▼ -5.9 %
15/06 0.0072206 MTL ▼ -2.57 %
16/06 0.00699663 MTL ▼ -3.1 %
17/06 0.00688818 MTL ▼ -1.55 %
18/06 0.00702986 MTL ▲ 2.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00764269 MTL ▼ -7.53 %
27/05 — 02/06 0.0064572 MTL ▼ -15.51 %
03/06 — 09/06 0.00766811 MTL ▲ 18.75 %
10/06 — 16/06 0.00716944 MTL ▼ -6.5 %
17/06 — 23/06 0.0072266 MTL ▲ 0.8 %
24/06 — 30/06 0.00742503 MTL ▲ 2.75 %
01/07 — 07/07 0.01041474 MTL ▲ 40.27 %
08/07 — 14/07 0.00944057 MTL ▼ -9.35 %
15/07 — 21/07 0.00976747 MTL ▲ 3.46 %
22/07 — 28/07 0.00959951 MTL ▼ -1.72 %
29/07 — 04/08 0.00941564 MTL ▼ -1.92 %
05/08 — 11/08 0.00826501 MTL ▼ -12.22 %

metical Mozambique/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0083155 MTL ▲ 0.61 %
07/2024 0.00793585 MTL ▼ -4.57 %
08/2024 0.01015608 MTL ▲ 27.98 %
09/2024 0.00913876 MTL ▼ -10.02 %
10/2024 0.0078806 MTL ▼ -13.77 %
11/2024 0.00763794 MTL ▼ -3.08 %
12/2024 0.00763811 MTL ▲ 0 %
01/2025 0.00849203 MTL ▲ 11.18 %
02/2025 0.00605091 MTL ▼ -28.75 %
03/2025 0.00524713 MTL ▼ -13.28 %
04/2025 0.00787574 MTL ▲ 50.1 %
05/2025 0.0066629 MTL ▼ -15.4 %

metical Mozambique/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0082133 MTL
Tối đa 0.00950646 MTL
Bình quân gia quyền 0.0090666 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00595008 MTL
Tối đa 0.01034469 MTL
Bình quân gia quyền 0.00835158 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00595008 MTL
Tối đa 0.01563283 MTL
Bình quân gia quyền 0.01075454 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MZN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu