Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/NLG

Lịch sử thay đổi trong MZN/NLG tỷ giá

MZN/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 MZN = 7.044837 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.24% (5.716515 NLG — 7.044837 NLG)

Thay đổi trong MZN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (6.100577 NLG — 7.044837 NLG)

Thay đổi trong MZN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.54% (0.90371329 NLG — 7.044837 NLG)

Thay đổi trong MZN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 423.7% (1.345202 NLG — 7.044837 NLG)

metical Mozambique/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 7.02288 NLG ▼ -0.31 %
21/05 6.891521 NLG ▼ -1.87 %
22/05 5.8304 NLG ▼ -15.4 %
23/05 4.40197 NLG ▼ -24.5 %
24/05 4.447366 NLG ▲ 1.03 %
25/05 4.395386 NLG ▼ -1.17 %
26/05 5.109092 NLG ▲ 16.24 %
27/05 5.936236 NLG ▲ 16.19 %
28/05 5.947111 NLG ▲ 0.18 %
29/05 6.006924 NLG ▲ 1.01 %
30/05 6.040105 NLG ▲ 0.55 %
31/05 5.913337 NLG ▼ -2.1 %
01/06 5.794209 NLG ▼ -2.01 %
02/06 5.830591 NLG ▲ 0.63 %
03/06 5.930042 NLG ▲ 1.71 %
04/06 6.320594 NLG ▲ 6.59 %
05/06 7.074797 NLG ▲ 11.93 %
06/06 7.033132 NLG ▼ -0.59 %
07/06 6.995647 NLG ▼ -0.53 %
08/06 7.167676 NLG ▲ 2.46 %
09/06 7.262862 NLG ▲ 1.33 %
10/06 7.405989 NLG ▲ 1.97 %
11/06 7.2649 NLG ▼ -1.91 %
12/06 7.268922 NLG ▲ 0.06 %
13/06 7.299526 NLG ▲ 0.42 %
14/06 6.937781 NLG ▼ -4.96 %
15/06 7.16595 NLG ▲ 3.29 %
16/06 7.25391 NLG ▲ 1.23 %
17/06 7.534337 NLG ▲ 3.87 %
18/06 7.609321 NLG ▲ 1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.735979 NLG ▼ -4.38 %
27/05 — 02/06 8.847784 NLG ▲ 31.35 %
03/06 — 09/06 4.570134 NLG ▼ -48.35 %
10/06 — 16/06 4.787727 NLG ▲ 4.76 %
17/06 — 23/06 5.387426 NLG ▲ 12.53 %
24/06 — 30/06 5.361244 NLG ▼ -0.49 %
01/07 — 07/07 5.349103 NLG ▼ -0.23 %
08/07 — 14/07 5.009595 NLG ▼ -6.35 %
15/07 — 21/07 4.97411 NLG ▼ -0.71 %
22/07 — 28/07 5.969292 NLG ▲ 20.01 %
29/07 — 04/08 6.107793 NLG ▲ 2.32 %
05/08 — 11/08 6.175685 NLG ▲ 1.11 %

metical Mozambique/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.924688 NLG ▼ -1.71 %
07/2024 11.9911 NLG ▲ 73.16 %
08/2024 10.3791 NLG ▼ -13.44 %
09/2024 12.505 NLG ▲ 20.48 %
10/2024 16.1405 NLG ▲ 29.07 %
11/2024 22.6706 NLG ▲ 40.46 %
12/2024 28.2997 NLG ▲ 24.83 %
01/2025 21.435 NLG ▼ -24.26 %
02/2025 27.8318 NLG ▲ 29.84 %
03/2025 24.1779 NLG ▼ -13.13 %
04/2025 28.2141 NLG ▲ 16.69 %
05/2025 35.5445 NLG ▲ 25.98 %

metical Mozambique/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.807605 NLG
Tối đa 7.04487 NLG
Bình quân gia quyền 5.835293 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.807605 NLG
Tối đa 7.281716 NLG
Bình quân gia quyền 5.849026 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.93932873 NLG
Tối đa 7.281716 NLG
Bình quân gia quyền 4.004262 NLG

Chia sẻ một liên kết đến MZN/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu