Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại TenX

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/PAY

Lịch sử thay đổi trong MZN/PAY tỷ giá

MZN/PAY tỷ giá

05 28, 2024
1 MZN = 1.802795 PAY
▼ -2.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong TenX.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 4.63% (1.722993 PAY — 1.802795 PAY)

Thay đổi trong MZN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 9.22% (1.650562 PAY — 1.802795 PAY)

Thay đổi trong MZN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 15.64% (1.558989 PAY — 1.802795 PAY)

Thay đổi trong MZN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 267.85% (0.49008746 PAY — 1.802795 PAY)

metical Mozambique/TenX dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 1.813116 PAY ▲ 0.57 %
30/05 1.914779 PAY ▲ 5.61 %
31/05 2.001139 PAY ▲ 4.51 %
01/06 1.911517 PAY ▼ -4.48 %
02/06 1.877849 PAY ▼ -1.76 %
03/06 1.903784 PAY ▲ 1.38 %
04/06 1.95397 PAY ▲ 2.64 %
05/06 1.875698 PAY ▼ -4.01 %
06/06 1.890806 PAY ▲ 0.81 %
07/06 1.973286 PAY ▲ 4.36 %
08/06 1.938917 PAY ▼ -1.74 %
09/06 1.97333 PAY ▲ 1.77 %
10/06 2.02679 PAY ▲ 2.71 %
11/06 1.920522 PAY ▼ -5.24 %
12/06 1.856812 PAY ▼ -3.32 %
13/06 1.941405 PAY ▲ 4.56 %
14/06 1.936634 PAY ▼ -0.25 %
15/06 1.903583 PAY ▼ -1.71 %
16/06 1.885889 PAY ▼ -0.93 %
17/06 1.907213 PAY ▲ 1.13 %
18/06 1.941152 PAY ▲ 1.78 %
19/06 2.029041 PAY ▲ 4.53 %
20/06 2.021006 PAY ▼ -0.4 %
21/06 2.043167 PAY ▲ 1.1 %
22/06 2.057714 PAY ▲ 0.71 %
23/06 1.944484 PAY ▼ -5.5 %
24/06 1.952563 PAY ▲ 0.42 %
25/06 2.002813 PAY ▲ 2.57 %
26/06 1.892309 PAY ▼ -5.52 %
27/06 1.854388 PAY ▼ -2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.892787 PAY ▲ 4.99 %
10/06 — 16/06 1.720891 PAY ▼ -9.08 %
17/06 — 23/06 1.785895 PAY ▲ 3.78 %
24/06 — 30/06 1.793013 PAY ▲ 0.4 %
01/07 — 07/07 2.129755 PAY ▲ 18.78 %
08/07 — 14/07 1.786669 PAY ▼ -16.11 %
15/07 — 21/07 1.963771 PAY ▲ 9.91 %
22/07 — 28/07 2.011299 PAY ▲ 2.42 %
29/07 — 04/08 2.027736 PAY ▲ 0.82 %
05/08 — 11/08 2.220302 PAY ▲ 9.5 %
12/08 — 18/08 2.065338 PAY ▼ -6.98 %
19/08 — 25/08 2.020011 PAY ▼ -2.19 %

metical Mozambique/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.803156 PAY ▲ 0.02 %
07/2024 1.866859 PAY ▲ 3.53 %
08/2024 1.856859 PAY ▼ -0.54 %
09/2024 1.777399 PAY ▼ -4.28 %
10/2024 1.492077 PAY ▼ -16.05 %
11/2024 2.165083 PAY ▲ 45.11 %
12/2024 1.956986 PAY ▼ -9.61 %
01/2025 1.984179 PAY ▲ 1.39 %
02/2025 1.691543 PAY ▼ -14.75 %
03/2025 1.597506 PAY ▼ -5.56 %
04/2025 2.09103 PAY ▲ 30.89 %
05/2025 1.979566 PAY ▼ -5.33 %

metical Mozambique/TenX thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.778604 PAY
Tối đa 1.965689 PAY
Bình quân gia quyền 1.876226 PAY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.443547 PAY
Tối đa 1.965689 PAY
Bình quân gia quyền 1.676582 PAY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.121032 PAY
Tối đa 2.209111 PAY
Bình quân gia quyền 1.735036 PAY

Chia sẻ một liên kết đến MZN/PAY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu