Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/REN

Lịch sử thay đổi trong MZN/REN tỷ giá

MZN/REN tỷ giá

05 19, 2024
1 MZN = 0.26527732 REN
▲ 1.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 4.28% (0.25438525 REN — 0.26527732 REN)

Thay đổi trong MZN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 15.32% (0.23003631 REN — 0.26527732 REN)

Thay đổi trong MZN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 31.66% (0.20148069 REN — 0.26527732 REN)

Thay đổi trong MZN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -2.65% (0.2724872 REN — 0.26527732 REN)

metical Mozambique/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.24800409 REN ▼ -6.51 %
21/05 0.24319735 REN ▼ -1.94 %
22/05 0.24063847 REN ▼ -1.05 %
23/05 0.23430577 REN ▼ -2.63 %
24/05 0.22841774 REN ▼ -2.51 %
25/05 0.23541603 REN ▲ 3.06 %
26/05 0.2381559 REN ▲ 1.16 %
27/05 0.24289058 REN ▲ 1.99 %
28/05 0.24271268 REN ▼ -0.07 %
29/05 0.25622548 REN ▲ 5.57 %
30/05 0.26928692 REN ▲ 5.1 %
31/05 0.27383401 REN ▲ 1.69 %
01/06 0.26564497 REN ▼ -2.99 %
02/06 0.25955941 REN ▼ -2.29 %
03/06 0.2566613 REN ▼ -1.12 %
04/06 0.25653963 REN ▼ -0.05 %
05/06 0.25392616 REN ▼ -1.02 %
06/06 0.25966875 REN ▲ 2.26 %
07/06 0.26556536 REN ▲ 2.27 %
08/06 0.26237346 REN ▼ -1.2 %
09/06 0.26174661 REN ▼ -0.24 %
10/06 0.27767581 REN ▲ 6.09 %
11/06 0.2863512 REN ▲ 3.12 %
12/06 0.29436397 REN ▲ 2.8 %
13/06 0.29393599 REN ▼ -0.15 %
14/06 0.2838946 REN ▼ -3.42 %
15/06 0.27474162 REN ▼ -3.22 %
16/06 0.27032018 REN ▼ -1.61 %
17/06 0.26514887 REN ▼ -1.91 %
18/06 0.26249959 REN ▼ -1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.26339512 REN ▼ -0.71 %
27/05 — 02/06 0.25227783 REN ▼ -4.22 %
03/06 — 09/06 0.26971127 REN ▲ 6.91 %
10/06 — 16/06 0.25198757 REN ▼ -6.57 %
17/06 — 23/06 0.24479497 REN ▼ -2.85 %
24/06 — 30/06 0.25107154 REN ▲ 2.56 %
01/07 — 07/07 0.44261298 REN ▲ 76.29 %
08/07 — 14/07 0.41173064 REN ▼ -6.98 %
15/07 — 21/07 0.43977597 REN ▲ 6.81 %
22/07 — 28/07 0.43004153 REN ▼ -2.21 %
29/07 — 04/08 0.49290164 REN ▲ 14.62 %
05/08 — 11/08 0.42988851 REN ▼ -12.78 %

metical Mozambique/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25893723 REN ▼ -2.39 %
07/2024 0.2746963 REN ▲ 6.09 %
08/2024 0.37166586 REN ▲ 35.3 %
09/2024 0.35768587 REN ▼ -3.76 %
10/2024 0.35708377 REN ▼ -0.17 %
11/2024 0.30120151 REN ▼ -15.65 %
12/2024 0.25722833 REN ▼ -14.6 %
01/2025 0.33203255 REN ▲ 29.08 %
02/2025 0.18596154 REN ▼ -43.99 %
03/2025 0.15593576 REN ▼ -16.15 %
04/2025 0.32422734 REN ▲ 107.92 %
05/2025 0.3068995 REN ▼ -5.34 %

metical Mozambique/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23516238 REN
Tối đa 0.28610886 REN
Bình quân gia quyền 0.26004588 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14533635 REN
Tối đa 0.28610886 REN
Bình quân gia quyền 0.21091264 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14533635 REN
Tối đa 0.37974467 REN
Bình quân gia quyền 0.26336912 REN

Chia sẻ một liên kết đến MZN/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu