Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại ruble Nga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/RUB
Lịch sử thay đổi trong MZN/RUB tỷ giá
MZN/RUB tỷ giá
05 18, 2024
1 MZN = 1.43 RUB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong ruble Nga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi -3.51% (1.48 RUB — 1.43 RUB)
Thay đổi trong MZN/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi -1.74% (1.46 RUB — 1.43 RUB)
Thay đổi trong MZN/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 13.16% (1.26 RUB — 1.43 RUB)
Thay đổi trong MZN/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 30.93% (1.09 RUB — 1.43 RUB)
metical Mozambique/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.43 RUB | ▼ -0.13 % |
20/05 | 1.43 RUB | ▼ -0.16 % |
21/05 | 1.43 RUB | ▼ -0 % |
22/05 | 1.42 RUB | ▼ -0.55 % |
23/05 | 1.42 RUB | ▼ -0.05 % |
24/05 | 1.42 RUB | ▲ 0.09 % |
25/05 | 1.41 RUB | ▼ -0.58 % |
26/05 | 1.4 RUB | ▼ -0.64 % |
27/05 | 1.4 RUB | ▼ -0 % |
28/05 | 1.4 RUB | ▲ 0 % |
29/05 | 1.41 RUB | ▲ 0.44 % |
30/05 | 1.42 RUB | ▲ 0.49 % |
31/05 | 1.42 RUB | ▲ 0.02 % |
01/06 | 1.42 RUB | ▲ 0.06 % |
02/06 | 1.4 RUB | ▼ -1.16 % |
03/06 | 1.39 RUB | ▼ -0.84 % |
04/06 | 1.39 RUB | ▼ -0 % |
05/06 | 1.38 RUB | ▼ -0.3 % |
06/06 | 1.38 RUB | ▼ -0.14 % |
07/06 | 1.39 RUB | ▲ 0.27 % |
08/06 | 1.39 RUB | ▲ 0.2 % |
09/06 | 1.39 RUB | ▼ -0 % |
10/06 | 1.39 RUB | ▼ -0 % |
11/06 | 1.39 RUB | ▲ 0.01 % |
12/06 | 1.39 RUB | ▼ -0 % |
13/06 | 1.39 RUB | ▼ -0.19 % |
14/06 | 1.38 RUB | ▼ -0.49 % |
15/06 | 1.38 RUB | ▼ -0.23 % |
16/06 | 1.38 RUB | ▲ 0.15 % |
17/06 | 1.38 RUB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.43 RUB | ▲ 0.02 % |
27/05 — 02/06 | 1.42 RUB | ▼ -1.04 % |
03/06 — 09/06 | 1.43 RUB | ▲ 1.19 % |
10/06 — 16/06 | 1.44 RUB | ▲ 0.43 % |
17/06 — 23/06 | 1.44 RUB | ▲ 0.2 % |
24/06 — 30/06 | 1.45 RUB | ▲ 0.22 % |
01/07 — 07/07 | 1.46 RUB | ▲ 0.79 % |
08/07 — 14/07 | 1.46 RUB | ▲ 0.1 % |
15/07 — 21/07 | 1.45 RUB | ▼ -0.75 % |
22/07 — 28/07 | 1.42 RUB | ▼ -1.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.43 RUB | ▲ 0.25 % |
05/08 — 11/08 | 1.41 RUB | ▼ -0.98 % |
metical Mozambique/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.44 RUB | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 1.5 RUB | ▲ 4.36 % |
08/2024 | 1.57 RUB | ▲ 4.35 % |
09/2024 | 1.59 RUB | ▲ 1.56 % |
10/2024 | 1.51 RUB | ▼ -5.35 % |
11/2024 | 1.47 RUB | ▼ -2.57 % |
12/2024 | 1.45 RUB | ▼ -1.2 % |
01/2025 | 1.46 RUB | ▲ 0.71 % |
02/2025 | 1.49 RUB | ▲ 1.91 % |
03/2025 | 1.51 RUB | ▲ 0.98 % |
04/2025 | 1.52 RUB | ▲ 1.27 % |
05/2025 | 1.49 RUB | ▼ -2.26 % |
metical Mozambique/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.43 RUB |
Tối đa | 1.48 RUB |
Bình quân gia quyền | 1.45 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.43 RUB |
Tối đa | 1.48 RUB |
Bình quân gia quyền | 1.45 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.25 RUB |
Tối đa | 1.6 RUB |
Bình quân gia quyền | 1.45 RUB |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/RUB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: