Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/TAU

Lịch sử thay đổi trong MZN/TAU tỷ giá

MZN/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 MZN = 3.110681 TAU
▼ -0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (2.813828 TAU — 3.110681 TAU)

Thay đổi trong MZN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 187.79% (1.080879 TAU — 3.110681 TAU)

Thay đổi trong MZN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 415.69% (0.60320433 TAU — 3.110681 TAU)

Thay đổi trong MZN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 151% (1.239338 TAU — 3.110681 TAU)

metical Mozambique/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 3.210387 TAU ▲ 3.21 %
20/05 3.014912 TAU ▼ -6.09 %
21/05 2.757115 TAU ▼ -8.55 %
22/05 2.84783 TAU ▲ 3.29 %
23/05 3.07955 TAU ▲ 8.14 %
24/05 3.109936 TAU ▲ 0.99 %
25/05 3.091052 TAU ▼ -0.61 %
26/05 3.386141 TAU ▲ 9.55 %
27/05 3.498361 TAU ▲ 3.31 %
28/05 3.663596 TAU ▲ 4.72 %
29/05 3.792011 TAU ▲ 3.51 %
30/05 3.609245 TAU ▼ -4.82 %
31/05 3.635706 TAU ▲ 0.73 %
01/06 3.59411 TAU ▼ -1.14 %
02/06 3.095335 TAU ▼ -13.88 %
03/06 2.723828 TAU ▼ -12 %
04/06 2.789907 TAU ▲ 2.43 %
05/06 2.788576 TAU ▼ -0.05 %
06/06 3.055943 TAU ▲ 9.59 %
07/06 3.235599 TAU ▲ 5.88 %
08/06 3.205714 TAU ▼ -0.92 %
09/06 3.259421 TAU ▲ 1.68 %
10/06 3.389513 TAU ▲ 3.99 %
11/06 3.481852 TAU ▲ 2.72 %
12/06 3.51665 TAU ▲ 1 %
13/06 3.645235 TAU ▲ 3.66 %
14/06 3.746814 TAU ▲ 2.79 %
15/06 3.655378 TAU ▼ -2.44 %
16/06 3.619866 TAU ▼ -0.97 %
17/06 3.607157 TAU ▼ -0.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.204016 TAU ▲ 3 %
27/05 — 02/06 3.61828 TAU ▲ 12.93 %
03/06 — 09/06 3.426021 TAU ▼ -5.31 %
10/06 — 16/06 4.455876 TAU ▲ 30.06 %
17/06 — 23/06 4.566413 TAU ▲ 2.48 %
24/06 — 30/06 6.637443 TAU ▲ 45.35 %
01/07 — 07/07 6.458576 TAU ▼ -2.69 %
08/07 — 14/07 5.898732 TAU ▼ -8.67 %
15/07 — 21/07 6.893699 TAU ▲ 16.87 %
22/07 — 28/07 5.193149 TAU ▼ -24.67 %
29/07 — 04/08 6.131556 TAU ▲ 18.07 %
05/08 — 11/08 6.449059 TAU ▲ 5.18 %

metical Mozambique/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.616718 TAU ▼ -15.88 %
07/2024 2.28677 TAU ▼ -12.61 %
08/2024 2.821623 TAU ▲ 23.39 %
09/2024 2.644758 TAU ▼ -6.27 %
10/2024 2.582161 TAU ▼ -2.37 %
11/2024 3.690857 TAU ▲ 42.94 %
12/2024 2.790017 TAU ▼ -24.41 %
01/2025 2.250623 TAU ▼ -19.33 %
02/2025 6.21052 TAU ▲ 175.95 %
03/2025 10.1628 TAU ▲ 63.64 %
04/2025 7.831089 TAU ▼ -22.94 %
05/2025 9.730181 TAU ▲ 24.25 %

metical Mozambique/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.435842 TAU
Tối đa 3.324035 TAU
Bình quân gia quyền 2.927092 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.104999 TAU
Tối đa 3.324035 TAU
Bình quân gia quyền 2.41249 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.46003073 TAU
Tối đa 3.324035 TAU
Bình quân gia quyền 1.229776 TAU

Chia sẻ một liên kết đến MZN/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu