Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/VET

Lịch sử thay đổi trong MZN/VET tỷ giá

MZN/VET tỷ giá

05 09, 2024
1 MZN = 0.45183506 VET
▲ 1.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 25.43% (0.36024242 VET — 0.45183506 VET)

Thay đổi trong MZN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -14.5% (0.52848235 VET — 0.45183506 VET)

Thay đổi trong MZN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -43.97% (0.80641483 VET — 0.45183506 VET)

Thay đổi trong MZN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.25% (3.845019 VET — 0.45183506 VET)

metical Mozambique/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.46248078 VET ▲ 2.36 %
11/05 0.43441574 VET ▼ -6.07 %
12/05 0.44578293 VET ▲ 2.62 %
13/05 0.48877929 VET ▲ 9.65 %
14/05 0.4987126 VET ▲ 2.03 %
15/05 0.46415342 VET ▼ -6.93 %
16/05 0.49497777 VET ▲ 6.64 %
17/05 0.50618197 VET ▲ 2.26 %
18/05 0.51007019 VET ▲ 0.77 %
19/05 0.49568082 VET ▼ -2.82 %
20/05 0.47884969 VET ▼ -3.4 %
21/05 0.47422285 VET ▼ -0.97 %
22/05 0.47138168 VET ▼ -0.6 %
23/05 0.47062577 VET ▼ -0.16 %
24/05 0.48189812 VET ▲ 2.4 %
25/05 0.50051596 VET ▲ 3.86 %
26/05 0.50375817 VET ▲ 0.65 %
27/05 0.50908286 VET ▲ 1.06 %
28/05 0.50006706 VET ▼ -1.77 %
29/05 0.50689355 VET ▲ 1.37 %
30/05 0.53687657 VET ▲ 5.92 %
31/05 0.56173256 VET ▲ 4.63 %
01/06 0.56330865 VET ▲ 0.28 %
02/06 0.54638437 VET ▼ -3 %
03/06 0.52797152 VET ▼ -3.37 %
04/06 0.52984745 VET ▲ 0.36 %
05/06 0.53003052 VET ▲ 0.03 %
06/06 0.5483403 VET ▲ 3.45 %
07/06 0.55609467 VET ▲ 1.41 %
08/06 0.56230898 VET ▲ 1.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.41854719 VET ▼ -7.37 %
20/05 — 26/05 0.40436569 VET ▼ -3.39 %
27/05 — 02/06 0.41273732 VET ▲ 2.07 %
03/06 — 09/06 0.51844971 VET ▲ 25.61 %
10/06 — 16/06 0.49188954 VET ▼ -5.12 %
17/06 — 23/06 0.4753652 VET ▼ -3.36 %
24/06 — 30/06 0.48584543 VET ▲ 2.2 %
01/07 — 07/07 0.50716866 VET ▲ 4.39 %
08/07 — 14/07 0.51761261 VET ▲ 2.06 %
15/07 — 21/07 0.55932736 VET ▲ 8.06 %
22/07 — 28/07 0.59891124 VET ▲ 7.08 %
29/07 — 04/08 0.64692773 VET ▲ 8.02 %

metical Mozambique/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.43457917 VET ▼ -3.82 %
07/2024 0.47668461 VET ▲ 9.69 %
08/2024 0.58360703 VET ▲ 22.43 %
09/2024 0.53707748 VET ▼ -7.97 %
10/2024 0.46906685 VET ▼ -12.66 %
11/2024 0.39587331 VET ▼ -15.6 %
12/2024 0.22346006 VET ▼ -43.55 %
01/2025 0.28349867 VET ▲ 26.87 %
02/2025 0.1801417 VET ▼ -36.46 %
03/2025 0.19159345 VET ▲ 6.36 %
04/2025 0.23233697 VET ▲ 21.27 %
05/2025 0.23352642 VET ▲ 0.51 %

metical Mozambique/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.34149761 VET
Tối đa 0.44409883 VET
Bình quân gia quyền 0.39995791 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32028856 VET
Tối đa 0.52446685 VET
Bình quân gia quyền 0.37649602 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32028856 VET
Tối đa 1.059476 VET
Bình quân gia quyền 0.68654986 VET

Chia sẻ một liên kết đến MZN/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu