50 metical Mozambique đến VeChain
Giá cả 50 metical Mozambique đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 22.8084 VET.
Bao nhiêu 50 MZN trong VET?
05 20, 2024
50 MZN = 22.8084 VET
▼ -0.81 %
50 VET = 109.61 MZN
1 MZN = 0.45616772 VET
Lịch sử thay đổi giá 50 MZN trong VET
Thống kê chi phí 50 metical Mozambique trong VeChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.8371 VET |
Tối đa | 23.2706 VET |
Bình quân gia quyền | 21.3931 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.0144 VET |
Tối đa | 23.2706 VET |
Bình quân gia quyền | 19.0107 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.0144 VET |
Tối đa | 52.9738 VET |
Bình quân gia quyền | 33.7788 VET |
Thay đổi chi phí 50 MZN đến VET trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 metical Mozambique chống lại VeChain thay đổi bởi 22.49% (18.6205 VET — 22.8084 VET)
Thay đổi chi phí 50 MZN đến VET trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại VeChain thay đổi bởi 26.53% (18.0262 VET — 22.8084 VET)
Thay đổi chi phí 50 MZN đến VET trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại VeChain thay đổi bởi -45.29% (41.6931 VET — 22.8084 VET)
Thay đổi chi phí 50 MZN đến VET trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại VeChain thay đổi bởi -88.14% (192.25 VET — 22.8084 VET)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MZN trong VET
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 metical Mozambique (MZN) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 metical Mozambique (MZN) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 metical Mozambique trong VeChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong VeChain trong 30 ngày tới*
21/05 | 22.5457 VET | ▼ -1.15 % |
22/05 | 22.3057 VET | ▼ -1.06 % |
23/05 | 22.2722 VET | ▼ -0.15 % |
24/05 | 22.8985 VET | ▲ 2.81 % |
25/05 | 23.6441 VET | ▲ 3.26 % |
26/05 | 23.7411 VET | ▲ 0.41 % |
27/05 | 24.0925 VET | ▲ 1.48 % |
28/05 | 23.7503 VET | ▼ -1.42 % |
29/05 | 24.1306 VET | ▲ 1.6 % |
30/05 | 25.062 VET | ▲ 3.86 % |
31/05 | 27.2814 VET | ▲ 8.86 % |
01/06 | 27.3702 VET | ▲ 0.33 % |
02/06 | 26.2497 VET | ▼ -4.09 % |
03/06 | 25.3159 VET | ▼ -3.56 % |
04/06 | 25.4731 VET | ▲ 0.62 % |
05/06 | 25.4814 VET | ▲ 0.03 % |
06/06 | 26.4311 VET | ▲ 3.73 % |
07/06 | 26.7605 VET | ▲ 1.25 % |
08/06 | 26.9452 VET | ▲ 0.69 % |
09/06 | 26.9002 VET | ▼ -0.17 % |
10/06 | 27.4098 VET | ▲ 1.89 % |
11/06 | 27.6121 VET | ▲ 0.74 % |
12/06 | 27.9802 VET | ▲ 1.33 % |
13/06 | 28.1844 VET | ▲ 0.73 % |
14/06 | 27.571 VET | ▼ -2.18 % |
15/06 | 26.4282 VET | ▼ -4.14 % |
16/06 | 26.2786 VET | ▼ -0.57 % |
17/06 | 26.2928 VET | ▲ 0.05 % |
18/06 | 27.0243 VET | ▲ 2.78 % |
19/06 | 27.5541 VET | ▲ 1.96 % |
* — Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 metical Mozambique trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong VeChain trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.6934 VET | ▼ -0.5 % |
03/06 — 09/06 | 23.2167 VET | ▲ 2.31 % |
10/06 — 16/06 | 27.1504 VET | ▲ 16.94 % |
17/06 — 23/06 | 25.1722 VET | ▼ -7.29 % |
24/06 — 30/06 | 23.9921 VET | ▼ -4.69 % |
01/07 — 07/07 | 24.4186 VET | ▲ 1.78 % |
08/07 — 14/07 | 25.091 VET | ▲ 2.75 % |
15/07 — 21/07 | 25.421 VET | ▲ 1.31 % |
22/07 — 28/07 | 26.8885 VET | ▲ 5.77 % |
29/07 — 04/08 | 27.9785 VET | ▲ 4.05 % |
05/08 — 11/08 | 31.4228 VET | ▲ 12.31 % |
12/08 — 18/08 | 30.9393 VET | ▼ -1.54 % |
Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong VeChain cho năm sau*
06/2024 | 21.2567 VET | ▼ -6.8 % |
07/2024 | 23.387 VET | ▲ 10.02 % |
08/2024 | 29.0109 VET | ▲ 24.05 % |
09/2024 | 25.7084 VET | ▼ -11.38 % |
10/2024 | 22.5815 VET | ▼ -12.16 % |
11/2024 | 20.4059 VET | ▼ -9.63 % |
12/2024 | 12.798 VET | ▼ -37.28 % |
01/2025 | 17.2677 VET | ▲ 34.92 % |
02/2025 | 7.325425 VET | ▼ -57.58 % |
03/2025 | 7.930327 VET | ▲ 8.26 % |
04/2025 | 10.4445 VET | ▲ 31.7 % |
05/2025 | 10.6727 VET | ▲ 2.18 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/VET
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MZN trong VET hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 metical Mozambique đến VeChain Là - 22.8084 VET
Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong VET Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 50 metical Mozambique đến VeChain sẽ có giá - 23 vet
Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong VET trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong VET trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong VET trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.