Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/WINGS
Lịch sử thay đổi trong MZN/WINGS tỷ giá
MZN/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 MZN = 3.682244 WINGS
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.69% (3.620894 WINGS — 3.682244 WINGS)
Thay đổi trong MZN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.16% (21.8597 WINGS — 3.682244 WINGS)
Thay đổi trong MZN/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 467.07% (0.64934651 WINGS — 3.682244 WINGS)
Thay đổi trong MZN/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 282.04% (0.96382464 WINGS — 3.682244 WINGS)
metical Mozambique/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 3.758232 WINGS | ▲ 2.06 % |
07/06 | 3.741617 WINGS | ▼ -0.44 % |
08/06 | 3.659174 WINGS | ▼ -2.2 % |
09/06 | 3.656819 WINGS | ▼ -0.06 % |
10/06 | 3.628429 WINGS | ▼ -0.78 % |
11/06 | 3.660634 WINGS | ▲ 0.89 % |
12/06 | 3.671541 WINGS | ▲ 0.3 % |
13/06 | 3.724094 WINGS | ▲ 1.43 % |
14/06 | 3.588362 WINGS | ▼ -3.64 % |
15/06 | 3.336382 WINGS | ▼ -7.02 % |
16/06 | 3.375001 WINGS | ▲ 1.16 % |
17/06 | 3.381676 WINGS | ▲ 0.2 % |
18/06 | 3.396224 WINGS | ▲ 0.43 % |
19/06 | 3.382156 WINGS | ▼ -0.41 % |
20/06 | 3.334314 WINGS | ▼ -1.41 % |
21/06 | 3.330326 WINGS | ▼ -0.12 % |
22/06 | 3.351498 WINGS | ▲ 0.64 % |
23/06 | 3.349153 WINGS | ▼ -0.07 % |
24/06 | 3.353662 WINGS | ▲ 0.13 % |
25/06 | 3.430809 WINGS | ▲ 2.3 % |
26/06 | 3.423005 WINGS | ▼ -0.23 % |
27/06 | 3.380393 WINGS | ▼ -1.24 % |
28/06 | 3.360953 WINGS | ▼ -0.58 % |
29/06 | 3.330918 WINGS | ▼ -0.89 % |
30/06 | 3.379534 WINGS | ▲ 1.46 % |
01/07 | 3.466298 WINGS | ▲ 2.57 % |
02/07 | 3.634591 WINGS | ▲ 4.86 % |
03/07 | 3.723338 WINGS | ▲ 2.44 % |
04/07 | 3.778915 WINGS | ▲ 1.49 % |
05/07 | 3.778452 WINGS | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.615135 WINGS | ▼ -1.82 % |
17/06 — 23/06 | -0.13860331 WINGS | ▼ -103.83 % |
24/06 — 30/06 | -0.14496203 WINGS | ▲ 4.59 % |
01/07 — 07/07 | -0.13629616 WINGS | ▼ -5.98 % |
08/07 — 14/07 | -0.13859507 WINGS | ▲ 1.69 % |
15/07 — 21/07 | -0.14497058 WINGS | ▲ 4.6 % |
22/07 — 28/07 | -0.15120511 WINGS | ▲ 4.3 % |
29/07 — 04/08 | -6.67011139 WINGS | ▲ 4311.3 % |
05/08 — 11/08 | -6.86933443 WINGS | ▲ 2.99 % |
12/08 — 18/08 | -6.53092859 WINGS | ▼ -4.93 % |
19/08 — 25/08 | -6.51393767 WINGS | ▼ -0.26 % |
26/08 — 01/09 | -9.72162236 WINGS | ▲ 49.24 % |
metical Mozambique/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.871695 WINGS | ▲ 5.15 % |
08/2024 | 3.827915 WINGS | ▼ -1.13 % |
09/2024 | 6.622836 WINGS | ▲ 73.01 % |
10/2024 | 8.405328 WINGS | ▲ 26.91 % |
11/2024 | 6.970764 WINGS | ▼ -17.07 % |
12/2024 | 6.880833 WINGS | ▼ -1.29 % |
01/2025 | 9.715965 WINGS | ▲ 41.2 % |
01/2025 | 14.8894 WINGS | ▲ 53.25 % |
03/2025 | 580.32 WINGS | ▲ 3797.56 % |
04/2025 | 556.36 WINGS | ▼ -4.13 % |
05/2025 | 116.87 WINGS | ▼ -78.99 % |
05/2025 | 127.04 WINGS | ▲ 8.7 % |
metical Mozambique/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.247406 WINGS |
Tối đa | 3.626359 WINGS |
Bình quân gia quyền | 3.406272 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.247406 WINGS |
Tối đa | 21.6228 WINGS |
Bình quân gia quyền | 6.752557 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64934651 WINGS |
Tối đa | 21.6228 WINGS |
Bình quân gia quyền | 6.619878 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: