Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/WPR

Lịch sử thay đổi trong MZN/WPR tỷ giá

MZN/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 MZN = 43.2599 WPR
▲ 0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (43.2511 WPR — 43.2599 WPR)

Thay đổi trong MZN/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (43.4108 WPR — 43.2599 WPR)

Thay đổi trong MZN/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 784.78% (4.88934 WPR — 43.2599 WPR)

Thay đổi trong MZN/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1379.33% (2.924289 WPR — 43.2599 WPR)

metical Mozambique/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/05 43.2578 WPR ▼ -0.01 %
03/05 43.128 WPR ▼ -0.3 %
04/05 43.0691 WPR ▼ -0.14 %
05/05 43.1302 WPR ▲ 0.14 %
06/05 43.1302 WPR ▲ 0 %
07/05 43.1839 WPR ▲ 0.12 %
08/05 43.2525 WPR ▲ 0.16 %
09/05 43.3218 WPR ▲ 0.16 %
10/05 43.3235 WPR ▲ 0 %
11/05 43.2558 WPR ▼ -0.16 %
12/05 50.0844 WPR ▲ 15.79 %
13/05 42.4849 WPR ▼ -15.17 %
14/05 42.4395 WPR ▼ -0.11 %
15/05 42.4245 WPR ▼ -0.04 %
16/05 42.4044 WPR ▼ -0.05 %
17/05 42.3076 WPR ▼ -0.23 %
18/05 42.317 WPR ▲ 0.02 %
19/05 42.3042 WPR ▼ -0.03 %
20/05 46.4335 WPR ▲ 9.76 %
21/05 40.2216 WPR ▼ -13.38 %
22/05 40.2423 WPR ▲ 0.05 %
23/05 40.2322 WPR ▼ -0.03 %
24/05 40.2111 WPR ▼ -0.05 %
25/05 40.1969 WPR ▼ -0.04 %
26/05 40.2024 WPR ▲ 0.01 %
27/05 47.7343 WPR ▲ 18.74 %
28/05 47.7424 WPR ▲ 0.02 %
29/05 40.0733 WPR ▼ -16.06 %
30/05 40.1063 WPR ▲ 0.08 %
31/05 40.0808 WPR ▼ -0.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 36.5902 WPR ▼ -15.42 %
13/05 — 19/05 36.4512 WPR ▼ -0.38 %
20/05 — 26/05 36.4556 WPR ▲ 0.01 %
27/05 — 02/06 36.4643 WPR ▲ 0.02 %
03/06 — 09/06 36.3522 WPR ▼ -0.31 %
10/06 — 16/06 45.1554 WPR ▲ 24.22 %
17/06 — 23/06 33.5634 WPR ▼ -25.67 %
24/06 — 30/06 342 WPR ▲ 918.96 %
01/07 — 07/07 345.94 WPR ▲ 1.15 %
08/07 — 14/07 334.12 WPR ▼ -3.42 %
15/07 — 21/07 352.75 WPR ▲ 5.58 %
22/07 — 28/07 794.85 WPR ▲ 125.33 %

metical Mozambique/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 42.77 WPR ▼ -1.13 %
06/2024 44.6808 WPR ▲ 4.47 %
07/2024 102.23 WPR ▲ 128.8 %
08/2024 188.56 WPR ▲ 84.45 %
09/2024 316.9 WPR ▲ 68.06 %
10/2024 247.25 WPR ▼ -21.98 %
11/2024 397.18 WPR ▲ 60.64 %
12/2024 1,290 WPR ▲ 224.89 %
01/2025 8,700 WPR ▲ 574.22 %
02/2025 6,794 WPR ▼ -21.91 %
03/2025 6,733 WPR ▼ -0.9 %
04/2025 6,746 WPR ▲ 0.2 %

metical Mozambique/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.0721 WPR
Tối đa 43.2734 WPR
Bình quân gia quyền 44.2318 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 43.0721 WPR
Tối đa 43.4275 WPR
Bình quân gia quyền 45.2404 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.143729 WPR
Tối đa 43.4275 WPR
Bình quân gia quyền 42.8921 WPR

Chia sẻ một liên kết đến MZN/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu