Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/XEM

Lịch sử thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá

MZN/XEM tỷ giá

05 18, 2024
1 MZN = 0.40637562 XEM
▲ 0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.27% (0.43823165 XEM — 0.40637562 XEM)

Thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (0.41390147 XEM — 0.40637562 XEM)

Thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.92% (0.47764363 XEM — 0.40637562 XEM)

Thay đổi trong MZN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.67% (0.38096717 XEM — 0.40637562 XEM)

metical Mozambique/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.39074929 XEM ▼ -3.85 %
21/05 0.35792185 XEM ▼ -8.4 %
22/05 0.34892617 XEM ▼ -2.51 %
23/05 0.34316746 XEM ▼ -1.65 %
24/05 0.33711743 XEM ▼ -1.76 %
25/05 0.33474109 XEM ▼ -0.7 %
26/05 0.34856719 XEM ▲ 4.13 %
27/05 0.35688941 XEM ▲ 2.39 %
28/05 0.36276008 XEM ▲ 1.64 %
29/05 0.34942631 XEM ▼ -3.68 %
30/05 0.36496372 XEM ▲ 4.45 %
31/05 0.37600256 XEM ▲ 3.02 %
01/06 0.38099903 XEM ▲ 1.33 %
02/06 0.370137 XEM ▼ -2.85 %
03/06 0.36019175 XEM ▼ -2.69 %
04/06 0.35212839 XEM ▼ -2.24 %
05/06 0.35060091 XEM ▼ -0.43 %
06/06 0.34578018 XEM ▼ -1.37 %
07/06 0.35003107 XEM ▲ 1.23 %
08/06 0.36148936 XEM ▲ 3.27 %
09/06 0.36190272 XEM ▲ 0.11 %
10/06 0.35895878 XEM ▼ -0.81 %
11/06 0.3664953 XEM ▲ 2.1 %
12/06 0.38348618 XEM ▲ 4.64 %
13/06 0.39208545 XEM ▲ 2.24 %
14/06 0.38933171 XEM ▼ -0.7 %
15/06 0.38013377 XEM ▼ -2.36 %
16/06 0.37171453 XEM ▼ -2.21 %
17/06 0.36141013 XEM ▼ -2.77 %
18/06 0.35475052 XEM ▼ -1.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.38287119 XEM ▼ -5.78 %
27/05 — 02/06 0.32568486 XEM ▼ -14.94 %
03/06 — 09/06 0.39407747 XEM ▲ 21 %
10/06 — 16/06 0.3790842 XEM ▼ -3.8 %
17/06 — 23/06 0.38449772 XEM ▲ 1.43 %
24/06 — 30/06 0.38095573 XEM ▼ -0.92 %
01/07 — 07/07 0.53930396 XEM ▲ 41.57 %
08/07 — 14/07 0.49267268 XEM ▼ -8.65 %
15/07 — 21/07 0.52792982 XEM ▲ 7.16 %
22/07 — 28/07 0.5064621 XEM ▼ -4.07 %
29/07 — 04/08 0.56691037 XEM ▲ 11.94 %
05/08 — 11/08 0.50280367 XEM ▼ -11.31 %

metical Mozambique/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.38895854 XEM ▼ -4.29 %
07/2024 0.38692036 XEM ▼ -0.52 %
08/2024 0.50608521 XEM ▲ 30.8 %
09/2024 0.47019815 XEM ▼ -7.09 %
10/2024 0.41157333 XEM ▼ -12.47 %
11/2024 0.36768528 XEM ▼ -10.66 %
12/2024 0.33733472 XEM ▼ -8.25 %
01/2025 0.37332934 XEM ▲ 10.67 %
02/2025 0.27915702 XEM ▼ -25.22 %
03/2025 0.25483082 XEM ▼ -8.71 %
04/2025 0.39217487 XEM ▲ 53.9 %
05/2025 0.36225029 XEM ▼ -7.63 %

metical Mozambique/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38975675 XEM
Tối đa 0.44229958 XEM
Bình quân gia quyền 0.41607779 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2779901 XEM
Tối đa 0.44229958 XEM
Bình quân gia quyền 0.36985628 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2779901 XEM
Tối đa 0.65514165 XEM
Bình quân gia quyền 0.47955292 XEM

Chia sẻ một liên kết đến MZN/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu