Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/XVG
Lịch sử thay đổi trong MZN/XVG tỷ giá
MZN/XVG tỷ giá
05 19, 2024
1 MZN = 2.859854 XVG
▲ 4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 2.47% (2.790821 XVG — 2.859854 XVG)
Thay đổi trong MZN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -28.65% (4.008001 XVG — 2.859854 XVG)
Thay đổi trong MZN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -54.77% (6.323424 XVG — 2.859854 XVG)
Thay đổi trong MZN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -45.27% (5.225455 XVG — 2.859854 XVG)
metical Mozambique/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.670884 XVG | ▼ -6.61 % |
21/05 | 2.583458 XVG | ▼ -3.27 % |
22/05 | 2.543654 XVG | ▼ -1.54 % |
23/05 | 2.498776 XVG | ▼ -1.76 % |
24/05 | 2.544073 XVG | ▲ 1.81 % |
25/05 | 2.663071 XVG | ▲ 4.68 % |
26/05 | 2.709299 XVG | ▲ 1.74 % |
27/05 | 2.801033 XVG | ▲ 3.39 % |
28/05 | 2.791127 XVG | ▼ -0.35 % |
29/05 | 2.958592 XVG | ▲ 6 % |
30/05 | 3.167277 XVG | ▲ 7.05 % |
31/05 | 3.250793 XVG | ▲ 2.64 % |
01/06 | 3.186332 XVG | ▼ -1.98 % |
02/06 | 3.054318 XVG | ▼ -4.14 % |
03/06 | 2.993119 XVG | ▼ -2 % |
04/06 | 2.975655 XVG | ▼ -0.58 % |
05/06 | 2.911736 XVG | ▼ -2.15 % |
06/06 | 2.933125 XVG | ▲ 0.73 % |
07/06 | 3.036579 XVG | ▲ 3.53 % |
08/06 | 2.716775 XVG | ▼ -10.53 % |
09/06 | 2.582481 XVG | ▼ -4.94 % |
10/06 | 2.573442 XVG | ▼ -0.35 % |
11/06 | 2.515152 XVG | ▼ -2.27 % |
12/06 | 2.681393 XVG | ▲ 6.61 % |
13/06 | 2.753073 XVG | ▲ 2.67 % |
14/06 | 2.768419 XVG | ▲ 0.56 % |
15/06 | 2.671138 XVG | ▼ -3.51 % |
16/06 | 2.621943 XVG | ▼ -1.84 % |
17/06 | 2.693782 XVG | ▲ 2.74 % |
18/06 | 2.77811 XVG | ▲ 3.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.720043 XVG | ▼ -4.89 % |
27/05 — 02/06 | 2.729121 XVG | ▲ 0.33 % |
03/06 — 09/06 | 2.996743 XVG | ▲ 9.81 % |
10/06 — 16/06 | 2.841402 XVG | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 2.40383 XVG | ▼ -15.4 % |
24/06 — 30/06 | 2.183925 XVG | ▼ -9.15 % |
01/07 — 07/07 | 3.472075 XVG | ▲ 58.98 % |
08/07 — 14/07 | 3.430799 XVG | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 3.950971 XVG | ▲ 15.16 % |
22/07 — 28/07 | 3.840776 XVG | ▼ -2.79 % |
29/07 — 04/08 | 3.555364 XVG | ▼ -7.43 % |
05/08 — 11/08 | 3.636208 XVG | ▲ 2.27 % |
metical Mozambique/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.16903 XVG | ▲ 10.81 % |
07/2024 | 1.921334 XVG | ▼ -39.37 % |
08/2024 | 2.97552 XVG | ▲ 54.87 % |
09/2024 | 2.834352 XVG | ▼ -4.74 % |
10/2024 | 2.829866 XVG | ▼ -0.16 % |
11/2024 | 3.031128 XVG | ▲ 7.11 % |
12/2024 | 2.667146 XVG | ▼ -12.01 % |
01/2025 | 3.331435 XVG | ▲ 24.91 % |
02/2025 | 1.371456 XVG | ▼ -58.83 % |
03/2025 | 1.077981 XVG | ▼ -21.4 % |
04/2025 | 2.06067 XVG | ▲ 91.16 % |
05/2025 | 1.751558 XVG | ▼ -15 % |
metical Mozambique/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.594701 XVG |
Tối đa | 3.244025 XVG |
Bình quân gia quyền | 2.83498 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.427122 XVG |
Tối đa | 4.172495 XVG |
Bình quân gia quyền | 2.63651 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.427122 XVG |
Tối đa | 10.8718 XVG |
Bình quân gia quyền | 4.350594 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: