Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại 0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/ZRX
Lịch sử thay đổi trong MZN/ZRX tỷ giá
MZN/ZRX tỷ giá
05 18, 2024
1 MZN = 0.02684074 ZRX
▼ -2.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong 0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/ZRX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/ZRX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -14.17% (0.03127231 ZRX — 0.02684074 ZRX)
Thay đổi trong MZN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -39.38% (0.04427403 ZRX — 0.02684074 ZRX)
Thay đổi trong MZN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -61.26% (0.06927823 ZRX — 0.02684074 ZRX)
Thay đổi trong MZN/ZRX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -67.11% (0.081612 ZRX — 0.02684074 ZRX)
metical Mozambique/0x dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.02570123 ZRX | ▼ -4.25 % |
21/05 | 0.02389311 ZRX | ▼ -7.04 % |
22/05 | 0.02344122 ZRX | ▼ -1.89 % |
23/05 | 0.02293291 ZRX | ▼ -2.17 % |
24/05 | 0.02276085 ZRX | ▼ -0.75 % |
25/05 | 0.02344522 ZRX | ▲ 3.01 % |
26/05 | 0.02423834 ZRX | ▲ 3.38 % |
27/05 | 0.02443362 ZRX | ▲ 0.81 % |
28/05 | 0.02484819 ZRX | ▲ 1.7 % |
29/05 | 0.02444163 ZRX | ▼ -1.64 % |
30/05 | 0.02534679 ZRX | ▲ 3.7 % |
31/05 | 0.02629721 ZRX | ▲ 3.75 % |
01/06 | 0.02714522 ZRX | ▲ 3.22 % |
02/06 | 0.02633382 ZRX | ▼ -2.99 % |
03/06 | 0.02573985 ZRX | ▼ -2.26 % |
04/06 | 0.02510159 ZRX | ▼ -2.48 % |
05/06 | 0.02496435 ZRX | ▼ -0.55 % |
06/06 | 0.02484147 ZRX | ▼ -0.49 % |
07/06 | 0.02548994 ZRX | ▲ 2.61 % |
08/06 | 0.02617153 ZRX | ▲ 2.67 % |
09/06 | 0.02602279 ZRX | ▼ -0.57 % |
10/06 | 0.02643051 ZRX | ▲ 1.57 % |
11/06 | 0.02713484 ZRX | ▲ 2.66 % |
12/06 | 0.02763428 ZRX | ▲ 1.84 % |
13/06 | 0.02780343 ZRX | ▲ 0.61 % |
14/06 | 0.02807463 ZRX | ▲ 0.98 % |
15/06 | 0.02764947 ZRX | ▼ -1.51 % |
16/06 | 0.02578318 ZRX | ▼ -6.75 % |
17/06 | 0.02322307 ZRX | ▼ -9.93 % |
18/06 | 0.02075868 ZRX | ▼ -10.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02580489 ZRX | ▼ -3.86 % |
27/05 — 02/06 | 0.01288277 ZRX | ▼ -50.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.0081218 ZRX | ▼ -36.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.01020189 ZRX | ▲ 25.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.01266781 ZRX | ▲ 24.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.01277955 ZRX | ▲ 0.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.01997115 ZRX | ▲ 56.27 % |
08/07 — 14/07 | 0.01718837 ZRX | ▼ -13.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.01906772 ZRX | ▲ 10.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.01892361 ZRX | ▼ -0.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.02098936 ZRX | ▲ 10.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.01495861 ZRX | ▼ -28.73 % |
metical Mozambique/0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02616831 ZRX | ▼ -2.51 % |
07/2024 | 0.02605477 ZRX | ▼ -0.43 % |
08/2024 | 0.03633297 ZRX | ▲ 39.45 % |
09/2024 | 0.03211804 ZRX | ▼ -11.6 % |
10/2024 | 0.02463354 ZRX | ▼ -23.3 % |
11/2024 | 0.01819501 ZRX | ▼ -26.14 % |
12/2024 | 0.0189579 ZRX | ▲ 4.19 % |
01/2025 | 0.02194109 ZRX | ▲ 15.74 % |
02/2025 | 0.016444 ZRX | ▼ -25.05 % |
03/2025 | 0.0093613 ZRX | ▼ -43.07 % |
04/2025 | 0.01688964 ZRX | ▲ 80.42 % |
05/2025 | 0.0135229 ZRX | ▼ -19.93 % |
metical Mozambique/0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02687962 ZRX |
Tối đa | 0.03472981 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.03169818 ZRX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01210846 ZRX |
Tối đa | 0.04404769 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.0285309 ZRX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01210846 ZRX |
Tối đa | 0.09680374 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.05655513 ZRX |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/ZRX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: