Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/CMM
Lịch sử thay đổi trong NAD/CMM tỷ giá
NAD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 NAD = 32.7277 CMM
▲ 2.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.11% (47.5047 CMM — 32.7277 CMM)
Thay đổi trong NAD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -16.82% (39.3441 CMM — 32.7277 CMM)
Thay đổi trong NAD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -19.87% (40.8427 CMM — 32.7277 CMM)
Thay đổi trong NAD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -19.87% (40.8427 CMM — 32.7277 CMM)
dollar Namibia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 32.5731 CMM | ▼ -0.47 % |
12/05 | 32.687 CMM | ▲ 0.35 % |
13/05 | 32.1004 CMM | ▼ -1.79 % |
14/05 | 31.7464 CMM | ▼ -1.1 % |
15/05 | 32.5086 CMM | ▲ 2.4 % |
16/05 | 36.5872 CMM | ▲ 12.55 % |
17/05 | 36.2797 CMM | ▼ -0.84 % |
18/05 | 29.5788 CMM | ▼ -18.47 % |
19/05 | 29.7788 CMM | ▲ 0.68 % |
20/05 | 29.7922 CMM | ▲ 0.04 % |
21/05 | 28.2296 CMM | ▼ -5.24 % |
22/05 | 27.3374 CMM | ▼ -3.16 % |
23/05 | 27.7178 CMM | ▲ 1.39 % |
24/05 | 29.1978 CMM | ▲ 5.34 % |
25/05 | 25.6456 CMM | ▼ -12.17 % |
26/05 | 24.7475 CMM | ▼ -3.5 % |
27/05 | 25.9481 CMM | ▲ 4.85 % |
28/05 | 26.6856 CMM | ▲ 2.84 % |
29/05 | 24.7628 CMM | ▼ -7.21 % |
30/05 | 17.803 CMM | ▼ -28.11 % |
31/05 | 26.9625 CMM | ▲ 51.45 % |
01/06 | 26.9198 CMM | ▼ -0.16 % |
02/06 | 27.3712 CMM | ▲ 1.68 % |
03/06 | 27.0074 CMM | ▼ -1.33 % |
04/06 | 23.0787 CMM | ▼ -14.55 % |
05/06 | 25.3539 CMM | ▲ 9.86 % |
06/06 | 25.8767 CMM | ▲ 2.06 % |
07/06 | 22.6121 CMM | ▼ -12.62 % |
08/06 | 22.0013 CMM | ▼ -2.7 % |
09/06 | 22.3564 CMM | ▲ 1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 51.7364 CMM | ▲ 58.08 % |
20/05 — 26/05 | 44.8969 CMM | ▼ -13.22 % |
27/05 — 02/06 | 44.593 CMM | ▼ -0.68 % |
03/06 — 09/06 | 39.0043 CMM | ▼ -12.53 % |
10/06 — 16/06 | 43.3394 CMM | ▲ 11.11 % |
17/06 — 23/06 | 40.815 CMM | ▼ -5.82 % |
24/06 — 30/06 | 40.5108 CMM | ▼ -0.75 % |
01/07 — 07/07 | 37.2794 CMM | ▼ -7.98 % |
08/07 — 14/07 | 35.6524 CMM | ▼ -4.36 % |
15/07 — 21/07 | 31.9889 CMM | ▼ -10.28 % |
22/07 — 28/07 | 32.7389 CMM | ▲ 2.34 % |
29/07 — 04/08 | 25.2565 CMM | ▼ -22.85 % |
dollar Namibia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.6529 CMM | ▼ -21.62 % |
07/2024 | 32.0316 CMM | ▲ 24.87 % |
08/2024 | 37.198 CMM | ▲ 16.13 % |
09/2024 | 35.3462 CMM | ▼ -4.98 % |
10/2024 | 51.7435 CMM | ▲ 46.39 % |
11/2024 | 41.1836 CMM | ▼ -20.41 % |
12/2024 | 34.1927 CMM | ▼ -16.98 % |
01/2025 | 22.5687 CMM | ▼ -34 % |
dollar Namibia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.83038246 CMM |
Tối đa | 46.8882 CMM |
Bình quân gia quyền | 41.2843 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.83038246 CMM |
Tối đa | 66.9837 CMM |
Bình quân gia quyền | 48.832 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.83038246 CMM |
Tối đa | 66.9837 CMM |
Bình quân gia quyền | 46.9352 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: