Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/ECA
Lịch sử thay đổi trong NAD/ECA tỷ giá
NAD/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 NAD = 1,014 ECA
▲ 173 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 211.83% (325.19 ECA — 1,014 ECA)
Thay đổi trong NAD/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 314.15% (244.85 ECA — 1,014 ECA)
Thay đổi trong NAD/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 259.72% (281.91 ECA — 1,014 ECA)
Thay đổi trong NAD/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 259.72% (281.91 ECA — 1,014 ECA)
dollar Namibia/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 985.85 ECA | ▼ -2.78 % |
12/05 | 969.98 ECA | ▼ -1.61 % |
13/05 | 975.49 ECA | ▲ 0.57 % |
14/05 | 1,000 ECA | ▲ 2.53 % |
15/05 | 1,013 ECA | ▲ 1.24 % |
16/05 | 1,040 ECA | ▲ 2.71 % |
17/05 | 1,045 ECA | ▲ 0.45 % |
18/05 | 969.21 ECA | ▼ -7.23 % |
19/05 | 846.63 ECA | ▼ -12.65 % |
20/05 | 850.55 ECA | ▲ 0.46 % |
21/05 | 873.75 ECA | ▲ 2.73 % |
22/05 | 897.72 ECA | ▲ 2.74 % |
23/05 | 994.31 ECA | ▲ 10.76 % |
24/05 | 977.74 ECA | ▼ -1.67 % |
25/05 | 925.1 ECA | ▼ -5.38 % |
26/05 | 661.28 ECA | ▼ -28.52 % |
27/05 | 971.88 ECA | ▲ 46.97 % |
28/05 | 970.15 ECA | ▼ -0.18 % |
29/05 | 938.81 ECA | ▼ -3.23 % |
30/05 | 997.72 ECA | ▲ 6.27 % |
31/05 | 951.58 ECA | ▼ -4.62 % |
01/06 | 946.47 ECA | ▼ -0.54 % |
02/06 | 896.32 ECA | ▼ -5.3 % |
03/06 | 819.68 ECA | ▼ -8.55 % |
04/06 | 794.06 ECA | ▼ -3.13 % |
05/06 | 887.08 ECA | ▲ 11.71 % |
06/06 | 861.5 ECA | ▼ -2.88 % |
07/06 | 919.41 ECA | ▲ 6.72 % |
08/06 | 1,022 ECA | ▲ 11.16 % |
09/06 | 3,025 ECA | ▲ 196 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,012 ECA | ▼ -0.2 % |
20/05 — 26/05 | 1,148 ECA | ▲ 13.45 % |
27/05 — 02/06 | 1,146 ECA | ▼ -0.16 % |
03/06 — 09/06 | 1,478 ECA | ▲ 28.97 % |
10/06 — 16/06 | 1,273 ECA | ▼ -13.9 % |
17/06 — 23/06 | 1,420 ECA | ▲ 11.58 % |
24/06 — 30/06 | 1,284 ECA | ▼ -9.62 % |
01/07 — 07/07 | 1,283 ECA | ▼ -0.01 % |
08/07 — 14/07 | 1,115 ECA | ▼ -13.12 % |
15/07 — 21/07 | 1,166 ECA | ▲ 4.6 % |
22/07 — 28/07 | 1,139 ECA | ▼ -2.33 % |
29/07 — 04/08 | 4,620 ECA | ▲ 305.57 % |
dollar Namibia/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,447 ECA | ▲ 42.66 % |
07/2024 | 1,001 ECA | ▼ -30.84 % |
08/2024 | 658.69 ECA | ▼ -34.17 % |
09/2024 | 376.96 ECA | ▼ -42.77 % |
10/2024 | 695.59 ECA | ▲ 84.53 % |
11/2024 | 1,010 ECA | ▲ 45.26 % |
12/2024 | 968.57 ECA | ▼ -4.14 % |
01/2025 | 3,403 ECA | ▲ 251.37 % |
dollar Namibia/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.465494 ECA |
Tối đa | 1,010 ECA |
Bình quân gia quyền | 340.03 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.465494 ECA |
Tối đa | 1,010 ECA |
Bình quân gia quyền | 336.42 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.465494 ECA |
Tối đa | 1,010 ECA |
Bình quân gia quyền | 290.74 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: