Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/GAS

Lịch sử thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá

NAD/GAS tỷ giá

05 15, 2024
1 NAD = 0.01084462 GAS
▼ -4.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 9.42% (0.0099107 GAS — 0.01084462 GAS)

Thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 31.98% (0.00821698 GAS — 0.01084462 GAS)

Thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -43.32% (0.01913442 GAS — 0.01084462 GAS)

Thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77.83% (0.04890667 GAS — 0.01084462 GAS)

dollar Namibia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.01111891 GAS ▲ 2.53 %
18/05 0.01143218 GAS ▲ 2.82 %
19/05 0.01128995 GAS ▼ -1.24 %
20/05 0.01049702 GAS ▼ -7.02 %
21/05 0.01035803 GAS ▼ -1.32 %
22/05 0.0101798 GAS ▼ -1.72 %
23/05 0.00993963 GAS ▼ -2.36 %
24/05 0.00996489 GAS ▲ 0.25 %
25/05 0.01028399 GAS ▲ 3.2 %
26/05 0.01068938 GAS ▲ 3.94 %
27/05 0.01064681 GAS ▼ -0.4 %
28/05 0.01073668 GAS ▲ 0.84 %
29/05 0.01056419 GAS ▼ -1.61 %
30/05 0.01070068 GAS ▲ 1.29 %
31/05 0.01124051 GAS ▲ 5.04 %
01/06 0.01221962 GAS ▲ 8.71 %
02/06 0.01226885 GAS ▲ 0.4 %
03/06 0.01191814 GAS ▼ -2.86 %
04/06 0.01173481 GAS ▼ -1.54 %
05/06 0.0116875 GAS ▼ -0.4 %
06/06 0.01155497 GAS ▼ -1.13 %
07/06 0.01163549 GAS ▲ 0.7 %
08/06 0.01176772 GAS ▲ 1.14 %
09/06 0.0115942 GAS ▼ -1.47 %
10/06 0.01174842 GAS ▲ 1.33 %
11/06 0.01203615 GAS ▲ 2.45 %
12/06 0.01217076 GAS ▲ 1.12 %
13/06 0.01242536 GAS ▲ 2.09 %
14/06 0.01255532 GAS ▲ 1.05 %
15/06 0.01271336 GAS ▲ 1.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01070558 GAS ▼ -1.28 %
27/05 — 02/06 0.0113537 GAS ▲ 6.05 %
03/06 — 09/06 0.01269886 GAS ▲ 11.85 %
10/06 — 16/06 0.01183792 GAS ▼ -6.78 %
17/06 — 23/06 0.01191902 GAS ▲ 0.69 %
24/06 — 30/06 0.01232401 GAS ▲ 3.4 %
01/07 — 07/07 0.01517202 GAS ▲ 23.11 %
08/07 — 14/07 0.01405905 GAS ▼ -7.34 %
15/07 — 21/07 0.01518543 GAS ▲ 8.01 %
22/07 — 28/07 0.01663948 GAS ▲ 9.58 %
29/07 — 04/08 0.01816365 GAS ▲ 9.16 %
05/08 — 11/08 0.01858368 GAS ▲ 2.31 %

dollar Namibia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00991391 GAS ▼ -8.58 %
07/2024 0.01036448 GAS ▲ 4.54 %
08/2024 0.01214834 GAS ▲ 17.21 %
09/2024 0.01056292 GAS ▼ -13.05 %
10/2024 0.00411873 GAS ▼ -61.01 %
11/2024 0.00335399 GAS ▼ -18.57 %
12/2024 0.00379719 GAS ▲ 13.21 %
01/2025 0.00449001 GAS ▲ 18.25 %
02/2025 0.00348628 GAS ▼ -22.35 %
03/2025 0.00353987 GAS ▲ 1.54 %
04/2025 0.00492833 GAS ▲ 39.22 %
05/2025 0.00512485 GAS ▲ 3.99 %

dollar Namibia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00918363 GAS
Tối đa 0.01113542 GAS
Bình quân gia quyền 0.01022524 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00193769 GAS
Tối đa 0.01113542 GAS
Bình quân gia quyền 0.00876203 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00193769 GAS
Tối đa 0.04099003 GAS
Bình quân gia quyền 0.01417045 GAS

Chia sẻ một liên kết đến NAD/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu