500 dollar Namibia đến GAS
Giá cả 500 dollar Namibia đến GAS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 5.22321 GAS.
Bao nhiêu 500 NAD trong GAS?
05 21, 2024
500 NAD = 5.22321 GAS
▲ 1.77 %
500 GAS = 47,863 NAD
1 NAD = 0.01044642 GAS
Lịch sử thay đổi giá 500 NAD trong GAS
Thống kê chi phí 500 dollar Namibia trong GAS
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.591815 GAS |
Tối đa | 5.56771 GAS |
Bình quân gia quyền | 5.196096 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.968845 GAS |
Tối đa | 5.56771 GAS |
Bình quân gia quyền | 4.462733 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.968845 GAS |
Tối đa | 20.495 GAS |
Bình quân gia quyền | 7.018305 GAS |
Thay đổi chi phí 500 NAD đến GAS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 500 dollar Namibia chống lại GAS thay đổi bởi 13.63% (4.596665 GAS — 5.22321 GAS)
Thay đổi chi phí 500 NAD đến GAS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 500 dollar Namibia chống lại GAS thay đổi bởi 23.03% (4.24538 GAS — 5.22321 GAS)
Thay đổi chi phí 500 NAD đến GAS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 500 dollar Namibia chống lại GAS thay đổi bởi -42.8% (9.132165 GAS — 5.22321 GAS)
Thay đổi chi phí 500 NAD đến GAS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 500 dollar Namibia chống lại GAS thay đổi bởi -78.64% (24.4533 GAS — 5.22321 GAS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 NAD trong GAS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 dollar Namibia (NAD) trong GAS (GAS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 dollar Namibia (NAD) trong GAS (GAS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 dollar Namibia trong GAS
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 dollar Namibia trong GAS trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.14103 GAS | ▼ -1.57 % |
23/05 | 5.162532 GAS | ▲ 0.42 % |
24/05 | 5.342552 GAS | ▲ 3.49 % |
25/05 | 5.512939 GAS | ▲ 3.19 % |
26/05 | 5.485094 GAS | ▼ -0.51 % |
27/05 | 5.513347 GAS | ▲ 0.52 % |
28/05 | 5.355072 GAS | ▼ -2.87 % |
29/05 | 5.453126 GAS | ▲ 1.83 % |
30/05 | 5.720419 GAS | ▲ 4.9 % |
31/05 | 6.183916 GAS | ▲ 8.1 % |
01/06 | 6.200121 GAS | ▲ 0.26 % |
02/06 | 5.960379 GAS | ▼ -3.87 % |
03/06 | 5.885148 GAS | ▼ -1.26 % |
04/06 | 5.862212 GAS | ▼ -0.39 % |
05/06 | 5.780573 GAS | ▼ -1.39 % |
06/06 | 5.827338 GAS | ▲ 0.81 % |
07/06 | 5.890834 GAS | ▲ 1.09 % |
08/06 | 5.829835 GAS | ▼ -1.04 % |
09/06 | 5.905872 GAS | ▲ 1.3 % |
10/06 | 6.030462 GAS | ▲ 2.11 % |
11/06 | 6.094386 GAS | ▲ 1.06 % |
12/06 | 6.227941 GAS | ▲ 2.19 % |
13/06 | 6.281154 GAS | ▲ 0.85 % |
14/06 | 6.224769 GAS | ▼ -0.9 % |
15/06 | 6.119088 GAS | ▼ -1.7 % |
16/06 | 6.066096 GAS | ▼ -0.87 % |
17/06 | 5.965692 GAS | ▼ -1.66 % |
18/06 | 6.141575 GAS | ▲ 2.95 % |
19/06 | 6.056945 GAS | ▼ -1.38 % |
20/06 | 5.813718 GAS | ▼ -4.02 % |
* — Giá ước tính của 500 dollar Namibia trong GAS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 dollar Namibia trong GAS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 dollar Namibia trong GAS trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.161742 GAS | ▼ -1.18 % |
03/06 — 09/06 | 5.705205 GAS | ▲ 10.53 % |
10/06 — 16/06 | 5.343787 GAS | ▼ -6.33 % |
17/06 — 23/06 | 5.373862 GAS | ▲ 0.56 % |
24/06 — 30/06 | 5.497048 GAS | ▲ 2.29 % |
01/07 — 07/07 | 6.739812 GAS | ▲ 22.61 % |
08/07 — 14/07 | 6.336098 GAS | ▼ -5.99 % |
15/07 — 21/07 | 6.821172 GAS | ▲ 7.66 % |
22/07 — 28/07 | 7.420599 GAS | ▲ 8.79 % |
29/07 — 04/08 | 8.092292 GAS | ▲ 9.05 % |
05/08 — 11/08 | 7.756856 GAS | ▼ -4.15 % |
12/08 — 18/08 | 7.484603 GAS | ▼ -3.51 % |
Giá ước tính của 500 dollar Namibia trong GAS cho năm sau*
06/2024 | 4.908615 GAS | ▼ -6.02 % |
07/2024 | 5.16243 GAS | ▲ 5.17 % |
08/2024 | 6.583668 GAS | ▲ 27.53 % |
09/2024 | 5.877591 GAS | ▼ -10.72 % |
10/2024 | 2.61443 GAS | ▼ -55.52 % |
11/2024 | 2.093427 GAS | ▼ -19.93 % |
12/2024 | 2.4793 GAS | ▲ 18.43 % |
01/2025 | 2.868517 GAS | ▲ 15.7 % |
02/2025 | 2.243317 GAS | ▼ -21.8 % |
03/2025 | 2.276778 GAS | ▲ 1.49 % |
04/2025 | 3.182322 GAS | ▲ 39.77 % |
05/2025 | 3.029416 GAS | ▼ -4.8 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NAD/GAS
FAQ
Giá bao nhiêu 500 NAD trong GAS hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 dollar Namibia đến GAS Là - 5.22321 GAS
Nó có giá bao nhiêu 500 NAD trong GAS Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 500 dollar Namibia đến GAS sẽ có giá - 5 gas
Nó có giá bao nhiêu 500 NAD trong GAS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 dollar Namibia đến GAS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 NAD trong GAS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 dollar Namibia đến GAS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 NAD trong GAS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 dollar Namibia đến GAS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.