Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/GIN

Lịch sử thay đổi trong NAD/GIN tỷ giá

NAD/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 NAD = 37.6504 GIN
▲ 1.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 25.9% (29.9059 GIN — 37.6504 GIN)

Thay đổi trong NAD/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (37.1725 GIN — 37.6504 GIN)

Thay đổi trong NAD/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 156.59% (14.6733 GIN — 37.6504 GIN)

Thay đổi trong NAD/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 156.59% (14.6733 GIN — 37.6504 GIN)

dollar Namibia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 22.0093 GIN ▼ -41.54 %
29/05 23.0126 GIN ▲ 4.56 %
30/05 35.8094 GIN ▲ 55.61 %
31/05 36.0909 GIN ▲ 0.79 %
01/06 36.5899 GIN ▲ 1.38 %
02/06 37.0191 GIN ▲ 1.17 %
03/06 36.8685 GIN ▼ -0.41 %
04/06 36.3743 GIN ▼ -1.34 %
05/06 36.4475 GIN ▲ 0.2 %
06/06 37.2273 GIN ▲ 2.14 %
07/06 36.4894 GIN ▼ -1.98 %
08/06 38.9468 GIN ▲ 6.73 %
09/06 43.1995 GIN ▲ 10.92 %
10/06 45.423 GIN ▲ 5.15 %
11/06 23.0821 GIN ▼ -49.18 %
12/06 40.1554 GIN ▲ 73.97 %
13/06 42.4929 GIN ▲ 5.82 %
14/06 42.302 GIN ▼ -0.45 %
15/06 42.3541 GIN ▲ 0.12 %
16/06 32.0742 GIN ▼ -24.27 %
17/06 45.5258 GIN ▲ 41.94 %
18/06 48.7593 GIN ▲ 7.1 %
19/06 48.4051 GIN ▼ -0.73 %
20/06 47.1586 GIN ▼ -2.58 %
21/06 46.4061 GIN ▼ -1.6 %
22/06 47.1572 GIN ▲ 1.62 %
23/06 45.8597 GIN ▼ -2.75 %
24/06 41.7919 GIN ▼ -8.87 %
25/06 39.2786 GIN ▼ -6.01 %
26/06 39.0822 GIN ▼ -0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 41.9947 GIN ▲ 11.54 %
10/06 — 16/06 45.877 GIN ▲ 9.24 %
17/06 — 23/06 55.1018 GIN ▲ 20.11 %
24/06 — 30/06 52.4536 GIN ▼ -4.81 %
01/07 — 07/07 56.6658 GIN ▲ 8.03 %
08/07 — 14/07 29.0686 GIN ▼ -48.7 %
15/07 — 21/07 29.3258 GIN ▲ 0.88 %
22/07 — 28/07 17.9627 GIN ▼ -38.75 %
29/07 — 04/08 28.3806 GIN ▲ 58 %
05/08 — 11/08 34.2653 GIN ▲ 20.74 %
12/08 — 18/08 40.522 GIN ▲ 18.26 %
19/08 — 25/08 32.8857 GIN ▼ -18.84 %

dollar Namibia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 34.1388 GIN ▼ -9.33 %
07/2024 32.6657 GIN ▼ -4.32 %
08/2024 21.2238 GIN ▼ -35.03 %
09/2024 173.49 GIN ▲ 717.42 %
10/2024 101.61 GIN ▼ -41.43 %
11/2024 121.45 GIN ▲ 19.53 %
12/2024 77.2775 GIN ▼ -36.37 %
01/2025 89.0151 GIN ▲ 15.19 %

dollar Namibia/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.77857253 GIN
Tối đa 45.5683 GIN
Bình quân gia quyền 35.7467 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.77857253 GIN
Tối đa 56.4246 GIN
Bình quân gia quyền 41.3008 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.77857253 GIN
Tối đa 112.57 GIN
Bình quân gia quyền 38.0739 GIN

Chia sẻ một liên kết đến NAD/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu