Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/MFT
Lịch sử thay đổi trong NAD/MFT tỷ giá
NAD/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 NAD = 9.873061 MFT
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 50.1% (6.577557 MFT — 9.873061 MFT)
Thay đổi trong NAD/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 2.36% (9.645136 MFT — 9.873061 MFT)
Thay đổi trong NAD/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -13.47% (11.41 MFT — 9.873061 MFT)
Thay đổi trong NAD/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.43% (103.2 MFT — 9.873061 MFT)
dollar Namibia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 11.2042 MFT | ▲ 13.48 % |
21/05 | 9.410547 MFT | ▼ -16.01 % |
22/05 | 10.7976 MFT | ▲ 14.74 % |
23/05 | 12.2608 MFT | ▲ 13.55 % |
24/05 | 11.0749 MFT | ▼ -9.67 % |
25/05 | 12.1456 MFT | ▲ 9.67 % |
26/05 | 12.6137 MFT | ▲ 3.85 % |
27/05 | 12.8166 MFT | ▲ 1.61 % |
28/05 | 13.0485 MFT | ▲ 1.81 % |
29/05 | 12.8705 MFT | ▼ -1.36 % |
30/05 | 12.1669 MFT | ▼ -5.47 % |
31/05 | 12.1674 MFT | ▲ 0 % |
01/06 | 15.7774 MFT | ▲ 29.67 % |
02/06 | 14.0621 MFT | ▼ -10.87 % |
03/06 | 11.9877 MFT | ▼ -14.75 % |
04/06 | 11.9901 MFT | ▲ 0.02 % |
05/06 | 11.8099 MFT | ▼ -1.5 % |
06/06 | 11.6614 MFT | ▼ -1.26 % |
07/06 | 12.3932 MFT | ▲ 6.28 % |
08/06 | 10.9759 MFT | ▼ -11.44 % |
09/06 | 10.954 MFT | ▼ -0.2 % |
10/06 | 14.349 MFT | ▲ 30.99 % |
11/06 | 12.9342 MFT | ▼ -9.86 % |
12/06 | 13.6025 MFT | ▲ 5.17 % |
13/06 | 12.387 MFT | ▼ -8.94 % |
14/06 | 11.957 MFT | ▼ -3.47 % |
15/06 | 12.0951 MFT | ▲ 1.16 % |
16/06 | 14.8263 MFT | ▲ 22.58 % |
17/06 | 15.469 MFT | ▲ 4.34 % |
18/06 | 16.3275 MFT | ▲ 5.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.2512 MFT | ▲ 3.83 % |
27/05 — 02/06 | 10.9243 MFT | ▲ 6.57 % |
03/06 — 09/06 | 13.6127 MFT | ▲ 24.61 % |
10/06 — 16/06 | 14.1221 MFT | ▲ 3.74 % |
17/06 — 23/06 | 13.7873 MFT | ▼ -2.37 % |
24/06 — 30/06 | 14.314 MFT | ▲ 3.82 % |
01/07 — 07/07 | 2.868529 MFT | ▼ -79.96 % |
08/07 — 14/07 | 5.799319 MFT | ▲ 102.17 % |
15/07 — 21/07 | 6.583938 MFT | ▲ 13.53 % |
22/07 — 28/07 | 6.806062 MFT | ▲ 3.37 % |
29/07 — 04/08 | 6.219181 MFT | ▼ -8.62 % |
05/08 — 11/08 | 8.956652 MFT | ▲ 44.02 % |
dollar Namibia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.64559 MFT | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 10.0891 MFT | ▲ 4.6 % |
08/2024 | 10.3723 MFT | ▲ 2.81 % |
09/2024 | 10.0488 MFT | ▼ -3.12 % |
10/2024 | 9.543783 MFT | ▼ -5.03 % |
11/2024 | 8.685092 MFT | ▼ -9 % |
12/2024 | 8.569063 MFT | ▼ -1.34 % |
01/2025 | 8.671052 MFT | ▲ 1.19 % |
02/2025 | 9.455064 MFT | ▲ 9.04 % |
03/2025 | 9.407201 MFT | ▼ -0.51 % |
04/2025 | 6.954914 MFT | ▼ -26.07 % |
05/2025 | 8.75444 MFT | ▲ 25.87 % |
dollar Namibia/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.686119 MFT |
Tối đa | 13.7811 MFT |
Bình quân gia quyền | 8.093054 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.581472 MFT |
Tối đa | 13.7811 MFT |
Bình quân gia quyền | 8.448846 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.581472 MFT |
Tối đa | 13.7811 MFT |
Bình quân gia quyền | 9.834758 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: